Thực trạng công tác Hạch toán kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH may nhân đạo Trí Tuệ

C.GIÁ THÀNH 1.Phản ánh vào sơ đồ tài khoản. TK 154 183074236 138006529.1 138006232 192130647.9 192130096.8 96730604.09 96730532.5 426867781.1 426866861.3 183075155.8 TK 622(TH) 70592148 13412508.12 84004656.1 84004656.12 84004656.1 TK 622 (bđ nữ) 31683726 6019907.94 37703633.94 37703633.94 37703633.94 TK 622(bđnam) TK 622 (bđTE) 22454211 16454211 4266300.09 26720511.1 3126300.09 19580511.09 26720511.09 26720511.1 19580511.09 19580511.09 TK 621 (TH) TK621(bđn

doc70 trang | Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1193 | Lượt tải: 0download
Tóm tắt tài liệu Thực trạng công tác Hạch toán kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH may nhân đạo Trí Tuệ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ữ) 119813760 56675520 118989490 55119240 5696838 2984058 8087030 82578089 2714184 5018435 680425 115885631 344215 115885631 1416480 53023406 383630 682264 9119637 155060 5320476 2528159 260686763 260606763 120904066 120904066 TK621(bđnam) TK621 (bđTE) 43560000 19578240 34869340 29000910 1485570 1227210 2229040 3143806 200125 136085 1765892 590200 2415310 442650 53023406 1531920 54789298 54789298 84993399 84993399 TK627 (TH) TK 627 (bđ nữ) 445842 137475 5554350 2237200 68288267 2233150 8396500 24126687 29307450 1595335 38541383 3126500 38541383 1514993 28707929 539600 557656 594035 325706 240187 4697350 125786 91375999 91375999 38541383 38541383 TK 627(bđ nam) TK 627 ( bđTE ) 215730 92637 1274000 1186150 1356200 1965000 21438634 17542183 3020000 2250000 573800 28707929 427500 562135 413258 24126687 165360 152109 102070 97850 28707929 28707929 24126687 24126687 BẢNG KÊ SỐ 9 Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hoá Tháng 04 năm 2004I STT CHỈ TIÊU TK 155 – THÀNH PHẨM TK 156 – HÀNG HOÁ Hạch toán Thực tế Hạch toán Thực tế 1 I. Số dư đầu tháng 211.623.950 2 II. Phát sinh trong tháng 3 - Từ NKCT số 5 (có TK 331) 4 - Từ NKCT số 6 (có TK 151) 5 - Từ NKCT số 7 (có TK 154) 426.866.861,3 6 - Từ NKCT số 1 (có TK 111) 7 - Từ NKCT số 2 (có TK 112) 8 …………………………… 9 …………………………… 10 …………………………… 11 III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng 638.490.811,3 12 IV. Hệ số chênh lệch 13 V. Xuất trong tháng 330.797.478,7 14 VI. Tồn kho cuối tháng 307.693.332,6 Kế toán ghi sổ Ngày …tháng….năm 200….. (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO PHÂN XƯỞNG DÙNG CHO CÁC TK : 154, 631, 621, 622, 627 Tháng 04 năm 2004 STT Loại Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ 142 152 214 334 338 621 622 627 Cộng chi phí thực tế trong tháng 1 1 - TK 154 hoặc TK 631 2 - Phân xưởng (sản phẩm) 3 + Bộ đồ nam 82578089 26720511,09 28707929 138006529,1 4 + Bộ đồ nữ 115885631 37703633,94 38541383 192130647,94 5 + Bộ đồ trẻ em 53023406 19580511,09 24126687 96730604,09 6 2 - Tk 621 7 - Phân xưởng (sản phẩm) 8 Phân xưởng… 9 + Bộ đồ nam 10 + Bộ đồ nữ 11 + Bộ đồ trẻ em 12 3 - TK 622 13 - Phân xưởng 14 - Phân xưởng 15 + Bộ đồ nam 84993399 22454211 4266300,09 111713910,1 16 + Bộ đồ nữ 120904066 31683726 6019907,94 159607699,9 17 + Bộ đồ trẻ em 54789298 16454211 3126300,09 74369809,09 18 4 - TK 627 19 - Phân xưởng 20 - Phân xưởng 21 + Bộ đồ nam 1274000 21438634 573800 23286434 22 + Bộ đồ nữ 2237200 29307450 594035 32138685 23 + Bộ đồ trẻ em 1186150 17542183 427500 19155833 Cộng 4697350 260686763 68288267 70592148 15007843,12 251487126 84004656,12 91375999 846140152,2 TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP Stt Các TK ghi có Các TK ghi nợ 142 152 153 154 214 334 338 621 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 TK 154 251487126 2 142 3 334 5222137,56 4 621 260686763 5 622 70592148 13412508,12 6 627 5554350 5143192 68288267 8396500 1595335 7 641 965412 2115158 401880,02 8 642 1896373 5931820 1127045,8 9 241 11 Cộng A 5554350 260686763 5143192 71150052 87035626 21758906,5 12 152 9199637 13 153 14 155 426866861,3 Cộng B Tổng cộng (A+B) 5554350 260686763 5143192 426866861,3 71150052 87035626 21758906,5 260686763 NKCT số 1 NKCT số 2 NKCT số 8 NKCT số 10 1 2 11 12 13 14 15 16 17 1 TK 154 84004656,12 91375999 426867781,1 2 142 3 334 5222137,56 4 621 260686763 5 622 84004656,12 6 627 2398355 91375999 7 641 3860351 761480 76148 8180429,02 8 642 1515700 10470938,8 9 241 11 Cộng A 84004656,12 91375999 7774406 761480 76148 886808704,6 12 152 9199637 13 153 426866861,3 14 155 Cộng B 436066498,3 Tổng cộng (A+B) 84004656,12 91375999 7774406 761480 76148 1322875203 SỔ CHI PHÍ SẢN SUẤT , KINH DOANH Số TT Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Tổng số Ghi nợ tài khoản 621 Chia ra Số Ngày tháng BĐ nam BĐ nữ BĐ trẻ em 1 3/4 117 3/4 Xuất vải sợi để SXSP 152 119813760 43560000 56675520 19578240 2 118 Xuất vải thô để SXSP 152 118989490 34869340 55119240 29000910 3 119 Xuất chỉ trắng để SXSP 152 1696838 1485570 2984058 1227210 4 120 Xuất chỉ mầu để SXSP 152 8078030 2229040 2714184 33143806 5 5/4 122 5/4 Xuất cúc nhỏ để SXSP 152 1416480 590200 383630 442650 6 6/4 125 Xuất cúc to để SXSP 152 628264 527204 15506 7 126 Xuất phấn để SXSP 152 680425 200125 344215 136085 8 7/4 127 7/4 Xuất dây chun để SXSP 152 1531920 2528159 1250397 9 152 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Tổng số Ghi nợ tài khoản 627 Chia ra Số Ngày tháng BĐ nam BĐ nữ BĐ trẻ em 1 6/4 124 6/4 Xuất chỉ để SXSP 153 445842 215730 137475 92637 2 7/4 128 7/4 Xuất túi đựng của áo để SXSP 153 4697350 1274000 2237200 1186150 3 12/4 Trich CF trả trước `42 5554350 1356200 2233150 1965000 4 15/4 Trích KHTSCĐ 214 68288367 21438634 29307450 17542183 5 15/4 Xuất tiền lương cho CBCNV 334 8396500 3020000 3126500 2250000 6 15/4 Trich BHXH,BHYT,KPGD 338 1595335 573800 594035 427500 7 19/4 108 19/4 Tiền điện phải trả 111 1514993 562135 539600 413258 8 109 19/4 Tiền nước phải trả 111 557656 165360 240187 152109 9 20/4 110 20/4 Tiền điện thoại phải trả 111 325706 102070 125786 97850 Số TT Ngày ghi Sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Tổng số Ghi nợ tài khoản 622 Chia ra Số Ngày tháng BĐ nam BĐ nữ BĐ trẻ em 1 15/4 Tính tiền lương phải trả cho CN trực tiếp SX 334 7 22454211 31683726 16454211 2 16/4 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ 338 13124508,12 4266300,09 6019907,94 3126300,09 Số TT Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Tổng số Ghi nợ tài khoản 641 Chia ra Số Ngày tháng BĐ nam BĐ nữ BĐ trẻ em 1 102 8/4 Trả tiền hoa hồng cho CH 95/6 Phan Chu Trinh 111 946550 278300 341999 327250 2 15/4 Tính tiền lương phải trả cho BHPH 334 2115158 3 16/4 Tính BHXH,BHYT,KPCĐ 338 401880,02 4 28/4 Trả tiền hoa hồng cho siêu thị HN Marko 111 2913801 5 29/4 Trả tiền hoa hồng cho CH Hanaove 111 686361,5 6 30/4 Trả tiền hoa hang cho CH Hồng Nhung 111 151266,5 7 Trích KHTSCĐ 214 965412 Số TT Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Tổng số Ghi nợ tài khoản 642 Chia ra Số Ngày tháng BĐ nam BĐ nữ BĐ trẻ em 1 Trích KHTSCĐ 214 1896373 2 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ 338 1127045,8 3 Trích tiền lương phải trả cho CBQL 334 8396500 4 111 21/4 CF làm VS 111 1515700 D.XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ TIÊU THỤ. Các nghiệp vụ liên quan: 6. Xuất bán trực tiếp cho cửa hàng thời trang Anh Phương PXK số 116 ngày 2/4 , phiếu thu số 106 CTY tính và trả chiết khấu 1% cho cửa hàng bằng tiền mặt phiếu chi số 96. STT Tên sản phẩm số lượng ( chiếc) giá bán 1 Sơ mi nam dàI tay 150 71.500 2 Sơ mi nữ dài tay 280 55.000 3 Quần nam 195 78.000 6, a, Nợ TK 632 : 24.533.290 Có TK 155 : 24.533.290 -Sơ mi nam dài tay : 6.397.500 -Sơ mi nữ dài tay : 9.000.040 -Quần nam : 9.135.750 b, Nợ TK 111 : 45.468.500 Có TK 511 : 41.335.000 Có TK 3331 : 4.133.500 c, Nợ TK 521 : 454.685 Có TK 111 : 454.685 11. Xuất gửi bán cho cửa hàng 95/6 Phan Chu Trinh ,PXK số 121 ngày 4/4 STT Tên sản phẩm ĐVT Số lượng Giá bán 1 Sơ mi nữ dài tay chiếc 230 55.000 2 Sơ mi nữ N.tay chiếc 310 50.000 3 Quần dài nữ chiếc 250 59.500 11, Nợ TK 157 : 25.003.490 Có TK 155 : 25.003.490 -Sơ mi nữ dài tay : 7.392.890 -Sơ mi nữ ngắn tay : 8.838.100 -Quần nữ : 8.772.500 18. Xuất bán cho công ty CP Nam Sơn , phiếu xuất kho số 123 ngày 6/4 công ty đã thanh toán cho CTY bằng tiền gửi ngân hàng CTY tính và trả triết khấu 2% cho công ty bằng tiền mặt phiếu chi số 101. STT Tên sản phẩm Số lượng ( chiếc ) Giá bán 1 sơ mi nam dài tay 750 71.500 2 Sơ mi nam ngắn tay 500 59.000 3 Sơ mi nữ dài tay 430 55.000 4 Sơ mi nữ ngắn tay 345 50.000 18, a, Nợ TK 632 : 71.179.440 Có TK 155 : 71.179.440 -Sơ mi nam dài tay : 31.987.500 -Sơ mi nam ngắn tay : 15.534.500 -Sơ mi nữ dài tay : 13.821.490 -Sơ mi nữ ngắn tay : 9.835.950 b, Nợ TK 112 : 136.427.500 Có TK 511 : 124.025.000 Có TK 3331 : 12.402.000 c, Nợ TK 521 : 2.728.550 Có TK 111 : 2.728.550 30. Xuất bán trực tiếp cho cửa hàng 23 Lê Trọng Tấn ,PXK số 129 ngày 11/4 , cửa hàng đã thanh toán bằng tiền mặt , phiếu thu số 111. Công ty đã trả tiền triết khấu 1% cho khách hàng bằng tiền mặt , PC số 106. STT Tên sản phẩm ĐVT Số lượng Giá bán 1 Sơ mi nữ dài tay chiếc 300 55.000 2 Quần nam chiếc 450 78.000 3 Quần nữ chiếc 250 59.500 30, a, Nợ TK 632 : 39.497.900 Có TK 155 : 39.497.900 - Sơ mi nữ dài tay : 9.642.900 - Quần nữ : 8.772.500 - Quần nam : 21.082.500 b, Nợ TK 111 : 73.122.500 Có TK 511 : 66.475.000 Có Tk 3331 : 6.647.500 c, Nợ TK 521 : 731.225 Có TK 111 : 731.225 43. Xuất gửi bán cho cửa hàng 25 Bà Triệu ,PXK số 130 ngày 21/4 STT Tên sản phẩm Số lượng Giá bán 1 Bộ đồ nam 650 63.450 2 Bộ đồ nữ 1.010 52.000 3 Bộ đồ trẻ em 415 48.000 43, Nợ TK 157 : 66.847.586,7 Có TK 155 : 66.847.586,7 - Bộ đồ nam : 24.643.970 - Bộ đồ nữ : 30.358.479 - Bộ đồ trẻ em : 11.845.137,5 47. Xuất gửi bán siêu thị Hà Nội Marko ,PXK số 131 ngày 23/4 STT Tên sản phẩm Số lượng giá bán 1 Bộ đồ nam 410 63.450 2 Bộ đồ nữ 620 52.000 3 Bộ đồ trẻ em 395 48.000 4 Sơ mi nam dài tay 155 71.500 47, Nợ Tk 157 : 52.065.593,5 Có TK 155 : 52.065.593, - Bộ đồ nam : 15.544.658 - Bộ đồ nữ : 18.635.898 - Bộ đồ trẻ em : 11.274.287,5 - Sơ mi nam d.tay : 6.610.750 50. Xuất bán trực tiếp cho cửa hàng bách hoá tổng hợp Thanh Xuân ,PXK số 132 ngày 25/4 cửa hàng đã thanh toán bằng tiền mặt sau khi đã trừ chiết khấu 1%. 50,a, Nợ TK 632 : 14.595.743,5 Có TK 155 : 14.595.743,5 - Bộ đồ nam : 3.456.658,5 - Bộ đồ nữ : 5.993.925 - Sơ mi nữ d.tay : 2.829.870 - Sơ mi nữ n.tay : 2.252.290 b, Nợ TK 111 : 27.181.440 Nợ TK 521 : 274.560 Có TK 511 : 24.960.000 Có TK 3331 : 2.496.000 51. Xuất gửi bán cửa hàng Hanosimex 19 Nguyễn Lương Bằng ,PXK số 133 ngày 25/4 STT Tên sản phẩm Số lượng Giá bán 1 Bộ đồ nam 185 63.450 2 Bộ đồ nữ 185 52.000 3 Bộ đồ trẻ em 205 48.000 51,Nợ TK157 : 31.198.250 Có Tk155 : 31.198.250 -Bộ đồ nam : 11.738.250 -Bộ đồ nữ : 9.620.000 -Bộ đồ trẻ em : 9.840.000 58. Xuất gửi bán cho cửa hàng Hồng Nhung, PXK số 134 ngày 27/4 STT Tên sản phẩm Số lượng Giá bán 1 Bộ đồ nam 110 63.450 2 Bộ đồ nữ 85 52.000 3 Bộ đồ trẻ em 49 48.000 58, Nợ TK 157 : 8.124.022 Có TK 155 :8.124.022 - Bộ đồ nam : 4.170.518 - Bộ đồ nữ : 2.554.921,5 - Bộ đồ trẻ em : 1.398.582,5 62. Xuất bán trực tiếp cho công ty Vạn Xuân công ty đã trả trước 50% tiền hàng bằng tiền mặt , phiếu thu số ... số còn lại còn nợ . STT Tên sản phẩm số lượng Giá bán 1 Bộ đồ nam 103 63.450 2 Bộ đồ nữ 149 52.000 3 Bộ đồ trẻ em 75 48.000 62, a. Nợ TK 632 : 10.524.436 Có TK 155 : 10.524.436 - Bộ đồ nam : 3.905.121,4 - Bộ đồ nữ : 4.478.627, - Bộ đồ trẻ em : 2.140.687,5 b, Nợ TK 111 : 9.835.842, Nợ TK 131 (CTy Vạn Xuân ) : 9.835.842,5 Có TK 511 : 17.883.350 Có TK 3331 : 1.788.335 Phản ánh vào sơ đồ tài khoản: TK 155 211623950 138006232 24533290 192130096.8 25003490 96730532.5 71179440 66847586.7 52065593.5 14595743.5 18425977 8124022 10524436 39497900 426866861.3 330797478.7 307693332.6 TK 157 0 25003490 25003490 52065593.5 18425977 18425977 8124022 8124022 52065593.5 66847586.7 170466669.2 103619082.5 66847586.7 TK 155 (BĐ nam) Tk 155 (BĐ nữ ) 0 0 138006232 24643970 192130096.8 30358479 15544658 18635898 7014053 3456658.5 4170518 5560711.5 3905121.4 2554921.5 138006232 55278320.4 4478627.1 82727911.6 192130096.8 65045296 127084801.2 TK 155 (BĐ trẻ em) TK155 (nam d.tay) 0 55445000 96730532.5 11845137.5 6397500 11274287.5 31987500 5993925 6610750 5851212.5 44995750 1398582.5 10449250 2140687.5 96730532.5 38503832.5 58226700 Tk155 ( nam n.tay) 26408650 15534500 Tk 155 (nữ n.tay) 10874150 25659000 8838100 9835950 Tk 155 ( nữ d.tay) 2252290 51428800 20926340 9000040 4732660 7392890 13821490 9642900 TK155 (quần nam) 2892870 35137500 42750190 9135750 8678610 21082500 30218250 4919250 TK 641 946550 2115158 401880.02 8180429.02 2913801 686361.5 151266.5 965412 8180429.02 8180429.02 TK 521 454685 2728550 731225 4189020 274560 4189020 4189020 TK 632 24533290 71179440 25003490 39497900 14595743.5 52065593.5 263949892 10524436 18425977 8124022 263949892 263949892 Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày….tháng….năm 200 Số:116 Nợ:632 Có: 155 Họ tên ngươi nhận hàng : Le Thu Oanh Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Bán cho CH Thời trang Anh Phương Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực nhập 1 Sơ mi nam dài tay Chiếc 150 42.650 6.397.500 2 Sơ mi nữ dài tay Chiếc 280 32.143 9.000.040 3 Quần nam Chiếc 195 46.850 9.135.750 Cộng : 24.533.290 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hà Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:117 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP. Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam M 4.125 10.560 43.560.000 2 Bộ đồ nữ M 5.367 10.560 56.675.520 3 Bộ đồ trẻ em M 1.854 10.560 19.578.240 Cộng : 119.813.760 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:118 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP. Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam M 3.883 8.980 34.869.340 2 Bộ đồ nữ M 6.138 8.980 55.119.240 3 Bộ đồ trẻ em M 3.229,5 8.980 29.000.910 Cộng : 118.989.490 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:119 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP. Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Cuộn 115 12.918 1.446.816 2 Bộ đồ nữ Cuộn 231 12.918 2.984.058 3 Bộ đồ trẻ em Cuộn 95 12.918 1.227.210 Cộng : 5.658.084 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:120 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP. Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Cuộn 170 13.112 2.229.040 2 Bộ đồ nữ Cuộn 207 13.112 2.714.184 3 Bộ đồ trẻ em Cuộn 239 13.154 3.143.806 Cộng : 8.087.030 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 5 tháng 4 .năm 200 Số:122 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho phấn để SXSP Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Hộp 25 8.005 200.125 2 Bộ đồ nữ Hộp 43 8.005 344.215 3 Bộ đồ trẻ em Hộp 17 8.005 136.085 Cộng : 500.425 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng ` Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 4 tháng 4 .năm 200 Số:121 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng 95/6 Phan Chu Trinh Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Sơ mi nữ dàI tay Chiếc 230 55.000 12.650.000 2 Sơ mi nữ ngắn tay Chiếc 310 50.000 15.500.000 3 Quần dài nữ Chiếc` 250 59.500 14.875.000 Cộng : 43.025.000 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng ` Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 6 tháng 4 .năm 200 Số:124 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho Suốt để SXSP Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Chiếc 510 423 215.730 2 Bộ đồ nữ Chiếc 325 423 137.475 3 Bộ đồ trẻ em Chiếc 219 423 92.637 Cộng : 445.842 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 6 tháng 4 .năm 200 Số:125 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho cúc để SXSP Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Kg 20 29.510 590.200 2 Bộ đồ nữ Kg 13 29.510 383.630 3 Bộ đồ trẻ em Kg 15 29.510 442.650 Cộng : 1.416.480 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 6 tháng 4 .năm 200 Số:126 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho cúc to để SXSP Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Kg 17 31.012 527.204 2 Bộ đồ nữ Kg 5 31.012 155.060 Cộng : 682.264 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 7 tháng 4 .năm 200 Số:127 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho dây chun bản to để SXSP Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam M 3.120 491 1.531.920 2 Bộ đồ nữ M 5.149 491 2.528.159 3 Bộ đồ trẻ em M 2.567 491 1.260.397 Cộng : 5.320.476 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 7 tháng 4 .năm 200 Số:128 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất kho túi đựng quần áo để SXSP Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Chiếc 3.640 350 1.274.000 2 Bộ đồ nữ Chiếc 6.392 350 2.237.200 3 Bộ đồ trẻ em Chiếc 3.389 350 1.186.150 Cộng : 4.697.350 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 7 tháng 4 .năm 200 Số:129 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng 23 Lê Trọng Tấn Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Sơ mi nữ dài tay Chiếc 300 55.000 16.500.000 2 Quần nam Chiếc 450 78.000 35.100.000 3 Quần nữ Chiếc 250 59.500 14.875.000 Cộng : 66.475.000 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 21 tháng 4 .năm 200 Số:130 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng 25 Bà Triệu Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Bộ 650 63.450 41.242.500 2 Bộ đồ nữ Bộ 1.010 52.000 52.520.000 3 Bộ đồ trẻ em Bộ 415 48.000 19.920.000 Cộng : 113.682.500 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 23 tháng 4 .năm 200 Số:131 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Siêu thị Marko Hà Nội Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Bộ 410 63.450 26.014.500 2 Bộ đồ nữ Bộ 620 52.000 32.240.000 3 Bộ đồ trẻ em Bộ 395 48.000 18.960.000 4 Sơ mi nam dài tay 155 71.500 11.082.500 Cộng : 86.297.000 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 25 tháng 4 .năm 200 Số:133 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng HANOSIMEX 19 Nguyễn Lương Bằng Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Bộ 185 63.450 11.738.250 2 Bộ đồ nữ Bộ 185 52.000 9.620.000 3 Bộ đồ trẻ em Bộ 205 48.000 9.840.000 Cộng : 31.198.250 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 27 tháng 4 .năm 200 Số:134 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng HANOSIMEX 19 Nguyễn Lương Bằng Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Bộ 110 63.450 6.979.500 2 Bộ đồ nữ Bộ 85 52.000 4.420.000 3 Bộ đồ trẻ em Bộ 49 48.000 2.352.000 Cộng : 13.751.500 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng Đơn vị : Mẫu số 01-VT Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài chính PHIẾU XUẤT KHO Ngày 28 tháng 4 .năm 200 Số:135 Nợ:632 Có: 155 Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng HANOSIMEX 19 Nguyễn Lương Bằng Địa chỉ (Bộ phận ) : Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho : Số TT Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư (Sản phẩm hàng hoá ) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất 1 Bộ đồ nam Bộ 103 63.450 6.535.350 2 Bộ đồ nữ Bộ 149 52.000 7.748.000 3 Bộ đồ trẻ em Bộ 75 48.000 3.600.000 Cộng : 17.883.350 Ngày ….tháng …..năm200 Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho đơn vị trưởng cung tiêu hàng E.PHIẾU THU PHIẾU CHI Đơn vị : Quyển số :1 Mẫu số 02-TT Địa chỉ: Số:95 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính Telefax: PHIẾU CHI Ngày 2 tháng 4 năm 200.. Nợ: 152 Có: 111 Họ tên người nhận tiền : Địa chỉ : Lý do chi : Thanh toán tiền mua nguyên vật liệu Số tiền : 13.196.092 (Viết bằng chữ ) : Mười ba triệu một trăm chín mươi sáu ngàn không trăm chín mươi hai ngàn đồng. Kèm theo :……………………Chứng từ gốc……………………………… ……………Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mười ba triệu một trăm chín mươi sáu ngàn không trăm chín mươi hai ngàn đồng. Ngày 2 tháng 04 năm 2004 Thủ trưởng Kế toán Người lập Thủ quỹ Người nhận đơn vị trưởng phiếu (Ký,họ tên) tiền (ký,họ tên, (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) đóng dấu) Đơn vị : Quyển số : Mẫu số 01-TT Địa chỉ: Số : 104 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính Telefax: PHIẾU THU Ngày 1.tháng 4.năm 200.. Nợ:111 Có: 331 Họ tên người nộp tiền : Cty TM & DV Hằng Thảo. Địa chỉ : Lý do nộp : Thanh toán tiền còn nợ Số tiền : 14.320.000 (Viết bằng chữ): Mười bốn triệu ba trăm hai mươi ngàn đồng chẵn. Kèm theo :……………………Chứng từ gốc……………………………… ……………Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ) : Mười bốn triệu ba trăm hai mươi ngàn đồng chẵn. Ngày 01tháng 04 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ (ký,họ tên,đóng dấu) (ký,họ tên) (ký,họ tên) (ký,họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng , bạc , đá quý ) :………………. + Số tiền quy đổi :……………………………………… Đơn vị : Quyển số : Mẫu số 01-TT Địa chỉ: Số : 105 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính Telefax: PHIẾU THU Ngày 2 tháng 4.năm 200.. Nợ:111 Có: 112 Họ tên người nộp tiền : Địa chỉ : Lý do nộp : Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt Số tiền : 150.000.000 (Viết bằng chữ): Một trăm năm mươI triệu đồng chắn. Kèm theo :……………………Chứng từ gốc……………………………… ……………Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ) : Một trăm năm mươI triệu đồng chắn. Ngày 02 tháng 04 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ (ký,họ tên,đóng dấu) (ký,họ tên) (ký,họ tên) (ký,họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng , bạc , đá quý ) :………………. + Số tiền quy đổi :……………………………………… Đơn vị : Quyển số :1 Mẫu số 02-TT Địa chỉ: Số: 98 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính Telefax: PHIẾU CHI Ngày 5 tháng 4 năm 200.. Nợ: 331 Có: 111 Họ tên người nhận tiền : Cty Mai Hân Địa chỉ : Lý do chi : Thanh toán tiền hàng. Số tiền : 354.200.000 (Viết bằng chữ ) : Ba trăm năm mươI bốn triệu hai trăm ngàn đồng chẵn. Kèm theo :……………………Chứng từ gốc……………………………… ……………Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba trăm năm mươI bốn triệu hai trăm ngàn đồng chẵn. Ngày 5 tháng 04 năm 2004 Thủ trưởng Kế toán Người lập Thủ quỹ Người nhận đơn vị trưởng phiếu (Ký,họ tên) tiền (ký,họ tên, (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) đóng dấu) Đơn vị : Quyển số :1 Mẫu số 02-TT Địa chỉ: Số: 97 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính Telefax: PHIẾU CHI Ngày tháng 4 năm 200.. Nợ: 331 Có: 111 Họ tên người nhận tiền : Cty Bảo Long Địa chỉ : Lý do chi : Thanh toán tiền hàng. Số tiền : 19.036.000 (Viết bằng chữ ) : Mười chín triệu không trăm ban mươi sáu ngàn đồng chẵn. Kèm theo :……………………Chứng từ gốc……………………………… ……………Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mười chín triệu không trăm ban mươi sáu ngàn đồng chẵn. Ngày tháng 04 năm 2004 Thủ trưởng Kế toán Người lập Thủ quỹ Người nhận đơn vị trưởng phiếu (Ký,họ tên) tiền (ký,họ tên, (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) đóng dấu) Đơn vị : Quyển số : Mẫu số 01-TT Địa chỉ: Số : 107 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính Telefax: PHIẾU THU Ngày 5 tháng 4.năm 200.. Nợ:111 Có: 112 Họ tên người nộp tiền : Địa chỉ : Lý do nộp : Vay ngắn hạn ngân hàng Số tiền : 250.000.000 (Viết bằng chữ): Hai trăm năm mươi triệu đồng chẵn. Kèm theo :……………………Chứng từ gốc……………………………… ……………Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ) : Hai trăm năm mươi triệu đồng chẵn.. Ngày 05 tháng 04 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ (ký,họ tên,đóng dấu) (ký,họ tên) (ký,họ tên) (ký,họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng , bạc , đá quý ) :………………. + Số tiền quy đổi :……………………………………… \ Đơn vị : Quyển số :1 Mẫu số 02-TT Địa chỉ: Số: 99 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính Telefax: PHIẾ._.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docPhan 2.doc
  • docPhan 1.doc
Tài liệu liên quan