Bài giảng Nguyên lý thiết kế mạch dãy - Nguyễn Quốc Cường

Ng uyờ n lý thiếtkế m ạ ch dóy Ng uyễ n Q u ố c C ư ờ ng – 3I S eq ue ntial logic desig n 2 N ộid u ng • G iớithiệ u • Cỏ c ph ầ n tử h aitrạ ng thỏiổ n ủ ịnh • Flip -Flop s • Phõ n tớch cỏ c m ỏy trạ ng thỏiủ ồ ng b ộ b ởixu ng nh ịp • Thiếtkế cỏ c m ỏy trạ ng thỏiủ ồ ng b ộ b ởixu ng nh ịp S eq ue ntial logic desig n 3 Tàiliệ u th a m kh ả o • D igital D e sig n : P rin

pdf48 trang | Chia sẻ: Tài Huệ | Ngày: 19/02/2024 | Lượt xem: 52 | Lượt tải: 0download
Tóm tắt tài liệu Bài giảng Nguyên lý thiết kế mạch dãy - Nguyễn Quốc Cường, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ciple s & P ra ctice s – Joh n F W ake rly – P rintice H all S eq ue ntial logic desig n 4 G iớithiệ u • M ạ ch logic dãy: – o utp ut 2 tín hiệ u inp ut tạithờiđiể m tn – o utp ut 2 cả và o tín hiệ u inp ut tro ng q uá khứ • Víd ụ : m ạ ch điề u khiể n ch ọ n kê nh TV sử d ụ ng nútb ấ m ch a n n el – up và ch a n n el -d o w n : – n ế u trư ớ c đĩ kê nh đ a ng chọ n là 9 , n ế u bấ m ch a n n el -up thìkê nh lự a chọ n là 10 – n ế u trư ớ c đĩ kê nh đ a ng chọ n là 1 , n ế u bấ m ch a n n el -up thìkê nh lự a chọ n là 2 – . . . • Việ c sử d ụ ng b ả ng đ ể m ơ tả cá c o utp ut ph ụ th u ộ c và o tổ h ợp cá c inp uts đ ốivớicá c m ạ ch dãy là KHƠ NG TH Ể S eq ue ntial logic desig n 5 T rạ ng thái • T ro ng m ạ ch dãy sử d ụ ng kháiniệ m trạ ng tháiđ ể m ơ tả : – T rạ ng tháicủ a m ột m ạ ch dãy là tập h ợp cá c biế n tr ạ ng tháim à giá trịcủ a nĩ tạim ộtth ờiđiể m ch ứ a đ ầy đ ủ cá c thơ ng tin cầ n thiếttro ng q uá kh ứ ch o phép xá c đ ịnh cá c h o ạt đ ộ ng củ a m ạ ch tro ng tư ơ ng lai – T ro ng m ạ ch logic cá c biế n trạ ng tháich ỉcĩ h aigiá trị 0 và 1 . – S ố trạ ng tháicủ a m ạ ch cĩ n biế n trạ ng tháib ằ ng 2 n trạ ng thái S eq ue ntial logic desig n 6 Cá c ph ầ n tử 2 trạ ng tháiổ n đ ịnh M ạ ch cĩ h aitrạ ng tháiổ n đ ịnh : •N ế u Q = H IG H thìQ _L = LO W •N ế u Q = LO W thìQ _L = H IG H S eq ue ntial logic desig n 7 Phâ n tích tư ơ ng tự • X e m xét điệ n áp V o ut và V in G ia o củ a 2 đ ồ th ịtại3 điể m đĩ là cá c điể m câ n b ằ ng củ a m ạ ch : •H aiđiể m ổ n đ ịnh(ứ ng vớicá c trạ ng tháiQ = 0 h o ặ cQ = 1) •M ột điể m m eta stable : tạiđĩ V o ut1 và V o ut2 cĩ giá trịđiệ n áp n ằ m giữ a m ứ c 1 và 0 S eq ue ntial logic desig n 8 M eta stable • Th ự c tế th ờigia n m ạ ch ở trạ ng tháim eta stable th ư ờ ng ng ắ n , lý d o , ch ỉcầ n m ộttá c đ ộ ng đ ủ lớ n củ a nhiễ u sẽ ké o nĩ về m ộttro ng h aitrạ ng thái stable S eq ue ntial logic desig n 9 L atch và Flip -Flop s • L atch và Flip -flop s là cá c ph ầ n tử cơ b ả n tro ng m ạ ch logic dãy • Flip -Flop s: dù ng đ ể ch ỉm ộtthiếtb ịlogic dãy cĩ kh ả n ă ng l ấy m ẫ u tín hiệ u đ ầ u và o và th ay đ ổitín hiệ u đ ầ u ra tại th ờiđiể m đ ư ợ c xá c đ ịnh b ởitín hiệ u xu ng nh ịp • L atch : dù ng đ ể ch ỉthiếtb ịlogic dãy cĩ kh ả n ă ng q u a n sáttín hi ệ u inp uts m ột cá ch liê n tụ c và cĩ th ể th ay đ ổi đ ầ u ra củ a nĩ tạib ấtkỳ th ờiđiể m nà o m à khơ ng ph ụ th u ộ c và o tín hiệ u xu ng nh ịp • T uy nhiê n th ư ờ ng 2 kháiniệ m này cĩ th ể sử d ụ ng nh ư nh a u S eq ue ntial logic desig n 10 S -R L atch (Flip -flop s) S -R flip -flop : (set -re set) R = 1 , S = 0  Q = 0 (re set) S =1 , R =0  Q = 1(set) Q N : th ư ờ ng là đ ầ u bù củ a Q , tro ng cá c tàiliệ u cị n đ ư ợ c ký hiệ u Q _L h ay N ế u R = 0 , S = 0 thì m ạ ch giố ng nh ư m ộtph ầ n tử bistable T uy nhiê n tro ng tr  ng h p S =R =1 thìQ = Q N = 0 S eq ue ntial logic desig n 11 khơ ng đ ố n đ ư ợ c trư ớ c giá trịcủ a Q và Q N khi cả R và S th a y đ ổi giá trịtại cù ng th ời điể m S eq ue ntial logic desig n 12 Ký hiệ u S eq ue ntial logic desig n 13 T ro ng cơ ng ngh ệ C M O S và TTL cá c cổ ng N AN D th ư ờ ng đ ư ợ c sử d ụ ng h ơ n là cổ ng NO R S eq ue ntial logic desig n 14 S – R latch với E n able • S -R và :o utp ut th ay đ ổi ph ụ th u ộ c và o R và S inp ut • S -R latch với E n able : o u tp u t th a y đ ổi ph ụ th u ộ c và o R và S ch ỉvới điề u kiệ n tín hiệ u E n able tích cự c S eq ue ntial logic desig n 15 S eq ue ntial logic desig n 16 D latch (D flip -flop s) S eq ue ntial logic desig n 17 • D latch : giố ng S -R latch với R là đ ả o củ a S : – T rá nh đ ư ợ c trư ờ ng h ợp S =R =1 tro ng S -R latch • V ới C = 1 (tích cự c): – D = 1  Q = 1 , Q N = 0 – D = 0  Q = 0 , Q N = 1 • D latch vẫ n g ặp ph ải vấ n đ ề về m eta stable khi D và C th a y đ ổi đ ồ ng th ời • Tín hiệ u C (C o ntrol) cị n đ ư ợ c ký hiệ u nh ư là E (E n able) , C lk (C lo ck) h ay G (G ate) S eq ue ntial logic desig n 18 N ế u D th ay đ ổi tro ng kh o ả ng th ời gia n tsetup và thold thìD latch cĩ th ể rơ i và o trạ ng thái m eta stable h o ặ c khơ ng xá c đ ịnh S eq ue ntial logic desig n 19 D Flip -flop tá c đ ộ ng th e o sư ờ n lê n D flip -flop tá c đ ộ ng th e o sư ờ n lê n : sử d ụ ng 2 D latch : • D la tch đ ầ u tiê n đ ư ợ c g ọi là m a ste r: •C LK = 0  latch m ở •C LK = 1  la tch đĩ ng •D latch th ứ h a i đ ư ợ c g ọi là sla ve : • m ở tro ng su ốt th ời gia n C LK = 1 , tuy nhiê n giá trịcủ a nĩ ch ỉ th a y đ ổi tại th ời điể m b ắt đ ầ u khi C LK th ay đ ổi từ 0  1 d o m a ste r đã đĩ ng và kh ơ n g th ay đ ổi tro ng kh o ả ng th ời gia n C LK = 1 S eq ue ntial logic desig n 20 S eq ue ntial logic desig n 21 khi C LK th ay đ ổi 0  1 n ế u điề u kiệ n t _{h old} và t _{setup} khơ ng th ỏ a m ã n , D flip -flop cĩ th ể rơ i và o trạ ng thái khơ ng xá c đ ịnh h o ặ c m eta satble . S eq ue ntial logic desig n 22 D flip -flop tá c đ ộ ng th e o sư ờ n xu ố ng S eq ue ntial logic desig n 23 D flip -flop cĩ đ ầ u và o khơ ng đ ồ ng b ộ ð ầ u và o khơ ng đ ồ ng b ộ p re set và cle a r C hú ý: tuy nhiê n sơ đ ồ trê n kh ơ n g đ ư ợ c dù ng đ ể ch ế tạ o IC vì số g ate lớ n (11 g ate s) S eq ue ntial logic desig n 24 S ơ đ ồ D flip -flop sử d ụ ng 6 g ate s (th ay vì 1 1 g ate s nh ư đã giới thiệ u trư ớ c) S eq ue ntial logic desig n 25 D flip -flop tá c đ ộ ng th e o sư ờ n xu ng với đầ u và o E n able S eq ue ntial logic desig n 26 M a ste r/Sla ve S -R flip -flop G iố ng D flip -flop : Q th ay đ ổi tại th ời điể m sư ờ n xu ố ng củ a xu ng C o ntrol Khá c D flip -flop : Q ph ụ th u ộ c và o cá c tín hiệ u inp ut tro ng su ốt th ời gia n C =1 trư ớ c khi ch uyể n xu ố ng 0  flip -flop tá c đ ộ ng th e o xu ng S eq ue ntial logic desig n 27 T ro ng trư ờ ng h ợp R =S =1 , n ế u C ch uyể n 1  0 cá c o utp uts sẽ rơ i và o trạ ng thái khơ ng xá c đ ịnh h o ặ c m eta stable S eq ue ntial logic desig n 28 M a ste r -Sla ve J -K flip -flop • J -K flip flop trá nh đ ư ợ c hiệ n tư ợ ng củ a R -S flip - flop khi cả h a i đ ầ u và o b ằ ng 1 S eq ue ntial logic desig n 29 1 s catching 0 s catching S eq ue ntial logic desig n 30 • 1 s catching : tại sư ờ n xu ố ng củ a xu ng C : – J = 0 , K = 1 th ư ờ ng Q = 0 và Q N = 1 – nh  ng Q = 1 , Q N = 0 , lý d o là cĩ m ột xu ng J = 1 tồ n t ại khi C = 1 • 0 s catching : tại sư ờ n xu ố ng củ a xu ng C : – J = 1 , K = 0 th ư ờ ng Q = 1 và Q N = 0 – nh  ng Q = 0 và Q N =1 , lý d o cĩ m ột xu ng K = 1 tồ n tại khi C = 1 • ð ể J -K flip -flop h o ạt đ ộ ng đú ng yê u cầ u J và K khơ ng th ay đ ổi tro ng su ốt q uá trình C = 1 S eq ue ntial logic desig n 31 Flip -flop J -K tá c đ ộ ng th e o sư ờ n xu ng • H iệ n tư ợ ng 1 s và 0 s catching cĩ th ể kh ắ c ph ụ c sử d ụ ng Edg e -T rig e rred J -K flip -flop S eq ue ntial logic desig n 32 S eq ue ntial logic desig n 33 S eq ue ntial logic desig n 34 T (T oggle) flip -flop • T flip -flop : th ay đ ổi trạ ng thái tại m ỗi xu ng đ ồ ng h ồ S eq ue ntial logic desig n 35 S eq ue ntial logic desig n 36 S eq ue ntial logic desig n 37 M áy trạ ng thái đ ồ ng b ộ b ởi xu ng nh ịp • ð ể hiể u phâ n tích m áy trạ ng thái (state - m a chin e) , trư ớ c tiê n xe m xét “cloked - syn ch ro n o u s state m a chin e ”: – state m a chin e : m áy trạ ng thái, tổ ng q uát ch o m ạ ch logic dãy – clo cked : cá c ph ầ n tử th a y đ ổi trạ ng thái th e o tín hiệ u điề u khiể n – syn ch ro n o u s: cá c ph ầ n tử th a y đổi trạ ng thái b ởi cù ng m ột tín hiệ u clo ck S eq ue ntial logic desig n 38 C ấ u trúc củ a m áy trạ ng thái (M e aly m a chin e) S eq ue ntial logic desig n 39 • State m e m o ry: – chứ a n flip -flop đ ể lư u g iữ trạ ng thái hiệ n th ời củ a m áy , cĩ 2 n trạ ng thái khác nha u – các flip -flops đ ư ợ c n ối ch u ng m ột ng u ồ n C lo ck • T rạ ng thái tiếp th e o củ a m áy đ ư ợ c q uyết đ ịnh b ởi m ạ ch N e xt -State L ogic F là m ột hà m củ a – các biế n cu rre nt state – các biế n inp ut • O utp ut logic G : là hà m củ a : – các biế n cu rre nt state – các biế n inp ut • F và G là cá c m ạ ch logic tổ h ợp S eq ue ntial logic desig n 40 • Cá c flip -flop cĩ th ể sử d ụ ng : – D flip -flop – J -K flip -flop – T uy nhiê n khi thi ết kế m ạ ch dãy thìD flip -flop tá c đ ộ ng th e o sư ờ n h ay đ ư ợ c sử d ụ ng vì việ c thiết kế m ạ ch logic ngày n ay sử d ụ ng ch ủ yế u là cá c IC logic lập trình đ ư ợ c (đ ư ợ c ch ế tạ o cĩ sẵ n cá c D flip -flop) • O utp ut ph ụ th u ộ c cả và o cu rre nt state và inp ut  cấ u trú c M e aly m achin e S eq ue ntial logic desig n 41 M o o re m a chin e S eq ue ntial logic desig n 42 Pip elin ed o utp ut Yê u cầ u : o utp ut tro ng m ột ch u kỳ ph ụ th u ộ c và o giá trịstate và inp ut củ a ch u kỳ trư ớ c  sử d ụ ng thê m m ột tầ ng nh ớ (flip -flop) đ ế n M e aly m a chin e N ế u ghép O utp ut pip elin e m e m o ry nh ư là m ột ph ầ n củ a state -m e m o ry  trở thà nh M o o re m a chin e S eq ue ntial logic desig n 43 Cá c biể u th ứ c đ ặ c trư ng • M ơ tả latch h ay flip -flop cĩ th ể sử d ụ ng cá c biể u th ứ c đ ặ c trư ng (ch a ra cte ristic eq u atio n): – M ơ tả trạ ng thái tiếp th e o nh ư là hà m củ a cu rre nt state và in p u t – Q uy ư ớ c: Q * nh ư là “n e xt valu e of Q ” • Biể u th ứ c đ ặ c trư ng khơ ng m ơ tả chi tiết cá c h o ạt đ ộ ng th e o th ời gia n củ a thiết b ị(víd ụ D flip - flop tá c đ ộ ng th e o sư ờ n lê n , xu ố ng h ay m ứ c thì đ ề u cĩ ch u ng m ột biể u th ứ c đ ặ c trư ng) S eq ue ntial logic desig n 44 S eq ue ntial logic desig n 45 Phâ n tích m áy trạ ng thái với D flip -flop • G ồ m 3 b ư ớ c: – Xá c đ ịnh hà m F và G – S ử d ụ ng F và G đ ể xây d ự ng b ả ng state và o utp ut ứ ng với m ỗi tổ h ợp cu rre nt state và cu rre nt inp ut – (optio n) V ẽ state diag ra m S eq ue ntial logic desig n 46 S eq ue ntial logic desig n 47 víd ụ phâ n tích • T ại m ỗi xu ng nh ịp D FF(flip -flop) sẽ sa m ple tín hiệ u tại D inp ut và truyề n đ ế n đ ầ u ra Q Q * = D • Cĩ 2 D FF : – ký hiệ u o utp ut là Q 0 và Q 1 là 2 biế n trạ ng thái – ký hi ệ u inp ut là D 0 và D 1 là h ai tín hiệ u kích thích (e xcitatio n) • Biể u th ứ c kích thích (e xcitatio n eq u atio n): S eq ue ntial logic desig n 48 • S ử d ụ ng biể u th ứ c đ ặ c trư ng củ a D FF • Th ay biể u th ứ c kích thích : biể u th ứ c này th ể hiệ n giá trịcá c biế n trạ ng thái tiếp th e o nh ư là hà m củ a cu rre nt state và cu rre n t in p u t , đ ư ợ c g ọi là cá c biể u th ứ c ch uyể n (tra n sistio n eq u atio n) S eq ue ntial logic desig n 49 (a): tra n sistio n table 4 trạ ng thái (Q 1 ,Q 0) = (0 ,0) (0 ,1) (1 ,0) (1 ,1) 1 tín hiệ u inp ut EN = 0 , 1 cĩ 8 tổ h ợp state/inp ut (b): state table : b ằ ng cá ch gá n tê n ch o cá c trạ ng thái (0 ,0) = A , (0 ,1) = B , (1 ,0) = C và(1 ,1) = D ta cĩ b ả ng trạ ng thái (b) S ký hiệ u ch o cu rre nt state , S *ký hiệ u ch o n e xt state S eq ue ntial logic desig n 50 • T ừ sở đ ồ , xây d ự ng hà m logic ch o o utp ut • T ừ đĩ xây d ự ng b ả ng (c): state/o utp ut table S eq ue ntial logic desig n 51 M ỗi vị ng trị n (h ay nút) ký hiệ u ch o m ột state . Tê n vị ng trị n là tê n củ a state Cá c state liê n kết b ởi cá c m ũi tê n ch ỉchiề u ch uyể n trạ ng thái và đ iề u kiệ n ch uyể n S eq ue ntial logic desig n 52 cá c b ư ớ c phâ n tích chi tiết S eq ue ntial logic desig n 53 Víd ụ(bài tập về nhà) S eq ue ntial logic desig n 54 • e xcitatio n eq u atio n • e xcitatio n eq u atio n T ra n sistio n table S eq ue ntial logic desig n 55 • o utp ut eq u atio n state/o utp ut table S eq ue ntial logic desig n 56 • Biể u đ ồ trạ ng thái S eq ue ntial logic desig n 57 • M ỗi liê n kết đ ư ợ c gá n với m ột biể u th ứ c  tra n sistio n e xp re ssio n • C h uyể n trạ ng thái xảy ra khi tổ h ợp cá c giá trị inp ut sa o ch o tra n sistio n e xp re ssio n = 1 • N ế u liê n kết đ ư ợ c gá n “1 ” cĩ ngh ĩa là luơ n xảy ra S eq ue ntial logic desig n 58 Phâ n tích state m a chin e với J -K flip -flop • Cá c m ạ ch clo cked -syn ch ro n o u s state m a chin e với J -K ff cĩ th ể phâ n tích giố ng nh ư là vơ i D ff với lư u ý: – Biể u th ứ c kích thích cầ n ph ải viết ch o 2 inp ut J và K – Biể u th ứ c đ ặ c trư ng củ a J -K ff là Q * = J ¢ Q ’+ K ’¢ Q S eq ue ntial logic desig n 59 S eq ue ntial logic desig n 60 • Biể u th ứ c kích thích • Biể u th ứ c ch uyể n trạ ng thái • Biể u th ứ c o utp ut S eq ue ntial logic desig n 61 S eq ue ntial logic desig n 62 S eq ue ntial logic desig n 63 Cá c bư ớ c thiết kế m ạch logic dãy đ ồ ng bộ S eq ue ntial logic desig n 64 Víd ụ Biể u diễ n d ạ ng tín hiệ u th e o th ời gia n S eq ue ntial logic desig n 65 Phâ n tích yê u cầ u • z k b ằ ng 1 n ế u : – A k = 0 và A k -1 = 0 h o ặ c – A k = 1 và A k -1 = 1 h o ặ c – B =1 b ắt đ ầ u từ th ời điể m (tro ng q uá kh ứ) m à tại đĩ A b ằ ng nh a u tại 2 xu ng nh ịp liê n tiếp (tro ng trư ờ ng h ợp này z =1 khơ ng ph ụ th u ộ c và o A) • Ng ư ợ c lại z sẽ b ằ ng 0 S eq ue ntial logic desig n 66 T rạ ng thái (1) • T rạ ng thái ( tro ng kh o ả ng th ời gia n từ k đ ế n k+1) • A0 (Z = 0) – A k = 0 và A k -1 = 1 – và B = 0 tại thời điể m m à trư ớ c đĩ đã cĩ m ột cặp giá trịA b ằ ng nha u (tro ng q uá kh ứ) • A1 (Z = 0) – A k = 1 và A k -1 = 0 – và B = 0 tại thời điể m bất kỳ (nh ư vậy tại thời điể m k , B cĩ th ể = 1 h o ặc 0) m à trư ớ c đĩ đ ã cĩ m ột cặp giá trịA bằ ng nh a u (tro ng q uá kh ứ) • O K00 (Z = 1) – A k = 0 và A k -1 = 0 – B b ất kỳ • O K11 (Z = 1) – A k = 1 và A k -1 = 1 – B b ất kỳ • O KA0 (Z = 1) – A k = 0 và A k -1 = 1 – B = 1 kể từ thời điể m gầ n nh ất cĩ cĩ cặp A cĩ giá trịb ằ ng nh a u • O KA1 (Z =1) – A k = 1 và A k -1 = 0 – B = 1 kể từ thời điể m gầ n nh ất cĩ cĩ cặp A cĩ giá trịb ằ ng nh a u S eq ue ntial logic desig n 67 B ả ng ch uyể n trạ ng thái (1) S eq ue ntial logic desig n 68 INIT A0 O K00 A1 O K11 A0 O K00 O KA1 O KA0 A0 O K11 A0 S eq ue ntial logic desig n 69 T rạ ng thái (2) • A0 và A1 tư ơ ng tự n h ư trê n • O K0 (Z =1) – A k = 0 và A k -1 = 0 và B b ất kỳ – h o ặ c A k = 0 và A k -1 = 1 và B = 1 kể từ th ời điể m g ầ n nh ất cĩ cĩ cặp A cĩ giá trịb ằ ng nh a u • O K1 (Z =1) – A k = 1 và A k -1 = 1 và B b ất kỳ – h o ặ c A k = 1 và A k -1 = 0 và B = 1 kể từ th ời điể m g ầ n nh ất cĩ cĩ cặp A cĩ giá trịb ằ ng nh a u S eq ue ntial logic desig n 70 B ả ng ch uyể n trạ ng thái (2) S eq ue ntial logic desig n 71 S eq ue ntial logic desig n 72 T ối thiể u hĩ a số trạ ng thái • Ý tư ở ng giả m số trạ ng thái là d ự a trê n việ c xá c đ ịnh tr ạ ng thái tư ơ ng đ ư ơ ng • H ai trạ ng thái S 1 và S 2 đ ư ợ c coi là tư ơ n g đ ư ơ n g n ế u th ỏ a m ã n 2 đ iề u kiệ n : – S 1 và S 2 cầ n tạ o ra o utp ut giố ng nha u với tất cả các tổ h ợp inp ut – V ới m ỗi tổ hợp inp ut , S 1 và S 2 cầ n tạo ra n e xt state giố ng nh a u h o ặc tư ơ ng đư ơ ng S eq ue ntial logic desig n 73 O K00 và O KA0 là tư ơ n g đ ư ơ n g O K11 và O KA1 là tư ơ n g đ ư ơ n g S eq ue ntial logic desig n 74 Biế n trạ ng thái • n flip -flop cĩ th ể m ơ tả 2 ntrạ ng thái • với s trạ ng thái cầ n ít nh ất(log 2 s) flip -flop  cĩ th ể cĩ m ột số trạ ng thái khơ ng sử d ụ ng • T ro ng víd ụ với 5 trạ ng thái sẽ cầ n ít nh ất 3 flip - flop (d ư 3 trạ ng thái khơ ng sử d ụ ng) • C húý: việ c lự a ch ọ n số biế n trạ ng thái ít nh ất khơ ng đ ả m b ả o rằ ng : – cá c biể u th ứ c kích thích là đ ơ n g iả n nh ất – cá c biể u th ứ c o utp ut là đ ơ n g iả n nh ất – m ạ ch là rẻ nh ất S eq ue ntial logic desig n 75 • Là m cá ch nà o đ ể lự a ch ọ n số biế n trạ ng thái và tổ h ợp cá c biế n trạ ng thái tổ tối ư u ??? • Câ u trả lời là : ph ải tiế n hà nh th ử tất cả cá c trư ờ ng h ợp cĩ th ể  tố n rất nhiề u th ời gia n : S eq ue ntial logic desig n 76 S eq ue ntial logic desig n 77 Cá c trạ ng thái khơ ng sử d ụ ng S eq ue ntial logic desig n 78 T ổ ng h ợp sử d ụ ng D flip -flop • N h ắ c lại: sử d ụ ng D flip -flop cĩ ư u đ iể m : – tồ n tại ở d ạ ng IC rời cũ ng nh ư tro ng các thiết b ịlập trình đư ợ c – D ễ sử dụ ng (h ơ n so với J -K flip -flop) vìbiể u thứ c đ ặc trư ng đ ơ n giả n Q * = D • D o (Q * = D) d o b ả ng tra n sistio n/o utp ut = e xcitatio n/o utp ut S eq ue ntial logic desig n 79 B ả ng e xcitatio n giố ng nh ư b ả ng châ n lý với cá c hà m logic D 1 , D 2 , D3 là hà m củ a 5 biế n (A ,B ,Q 1 ,Q 2 ,Q 3)  sử d ụ ng ph ư ơ ng pháp tổ ng h ợp hà m logic “tổ ng củ a cá c tích h o ặ c tích củ a cá c tổ ng ” N ế u số biế n ít  cĩ th ể sử d ụ ng ph ư ơ ng pháp bìa K a rn a ugh đ ể tổ ng h ợp hà m S eq ue ntial logic desig n 80 S eq ue ntial logic desig n 81 • C húý e xcitatio n b ả ng và b ả ng châ n lý cĩ sự khá c nh a u : – B ả ng e xcitatio n khơ ng ch ỉra hà m logic củ a tất cả cá c t ổ h ợp inp ut (cá c u n u sed state s) • T ro ng víd ụ trê n , sử d ụ ng q uy tắ c m inim al -risk: khi h ệ th ố ng rơi và o u n u sed state , thì n e x -state sẽ là trạ ng thái 000 : – V ới Q 1 = 0 thì3 hà ng cu ối sẽ là 0 S eq ue ntial logic desig n 82 • V ới bìa K a rn a ugh trê n th u đ ư ợ c biể u th ứ c kích thích • T ư ơ ng tự ta cĩ th ể xây d ự ng hà m logic ch o o utp ut S eq ue ntial logic desig n 83 S eq ue ntial logic desig n 84 sử d ụ ng tiê u ch u ẩ n m inim al -co st , n e xt -state củ a cá c u n u sed - state là d o n ’t -ca re  hà m logic tổ ng h ợp sẽ đ ơ n g iả n h ơ n S eq ue ntial logic desig n 85 S eq ue ntial logic desig n 86 T ổ ng h ợp m ạ ch dãy sử d ụ ng J -K flip -flop • J -K flip -flop cĩ biể u th ứ c đ ặ c trư ng ph ứ c tạp h ơ n D flip -flop : Q * = J ¢ Q ’+ K ’¢ Q • V ới nhiề u inp ut h ơ n , sử d ụ ng J -K ch o phép m ạ ch điề u khiể n tín hiệ u e xcitatio n cĩ th ể (khơ ng ch ắ c ch ắ n) đ ơ n g iả n h ơ n • Th ự c tế : – sử d ụ ng J -K flip -flop phù h ợp ch o cá c thiết kế với cá c IC lo ại SSI (S m all -S cale Integ ratio n) h ơ n là cá c IC kh ả trình lo ại M SI h o ă ck LSI – H iệ n n ay tro ng cá c thiết kế với m ạ ch logic kh ả trình sử d ụ ng ch ủ yế u là D flip -flop S eq ue ntial logic desig n 87 • T ừ b ả ng tra n sistio n khơ ng th ể ch uyể n q u a trự c tiếp b ả ng e xcitatio n nh ư đ ối với D flip -flop : – ð ể xây d ự ng J -K e xcitatio n table , cầ n xe m xét trạ ng thái hi ệ n tại và cả n e xt -state (khá c với D flip -flop ch ỉ cầ n q u a n tâ m n e xt -state đ ể xây d ự ng biể u th ứ c kích thích) – S ử d ụ ng b ả ng h o ạt đ ộ ng củ a J -K flip -flop d : d o n ’t -ca re S eq ue ntial logic desig n 88 S eq ue ntial logic desig n 89 S ử d ụ ng ph ư ơ ng châ m m inim al -risk: cá c trạ ng thái khơ ng sử d ụ ng sẽ đ ư ợ c ch uyể n về trạ ng thái 000Seq ue ntial logic desig n 90 • Biể u th ứ c kích thích (so với biể u th ứ c kích thích sử d ụ ng D flip -flop thì K H Ơ N G đ ơ n g iả n h ơ n) S eq ue ntial logic desig n 91 S eq ue ntial logic desig n 92 S eq ue ntial logic desig n 93 Víd ụ thiết kế sử d ụ ng D flip -flop (bài tập về nhà) Víd ụ 1 : S eq ue ntial logic desig n 94 • T ại th ời điể m xét n ế u số b it 1 s đế m tại X và Y là b ội số củ a 4 thìgiá trịo utp ut sẽ b ằ ng 1  sử d ụ ng 4 trạ ng thái: – S0 : trạ ng thái m à tại X và Y cĩ 4 n bits 1 – S1 : trạ ng thái m à tại X và Y cĩ(4 n +1) bits 1 – S2 : trạ ng thái m à tại X và Y cĩ(4 n +2) bits 1 – S3 : trạ ng thái m à tại X và Y cĩ(4 n +3) bits 1 S eq ue ntial logic desig n 95 S eq ue ntial logic desig n 96

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbai_giang_nguyen_ly_thiet_ke_mach_day_nguyen_quoc_cuong.pdf