1 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM 
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN 
NGÂN HÀNG CÂU HỎI 
TRẮC NGHIỆM TOÁN A2 – C2 
(Dùng cho hệ đại học) 
 Biên soạn: Ths. Cao Xuân Phương 
TP. HỒ CHÍ MINH – 2011 
 2 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 
CHƯƠNG 3. KHÔNG GIAN VECTOR 
Câu 215. Xác định m để vectơ  1, ,1m là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,1, 0 , 2,1,1 , 3,2,1u v w   
) 0,1 ) 1, ) 0, ) 1.a m b m
                
              
                                            
                                
            
 
            
                
38 trang | 
Chia sẻ: huongnhu95 | Lượt xem: 910 | Lượt tải: 0
              
            Tóm tắt tài liệu Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm toán A2–C2, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
m c m d m     
Câu 216. Xác định m để vectơ  2, 4, 6m m  là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,2, 3 , 3, 8,11 , 1,3, 4u v w   
) 0 ) 1, )a m b m c m  tùy ý. d) Không có giá trị m nào 
Câu 217. Xác định m để vectơ  ,2 2, 3m m m  là một tổ hợp tuyến tính của 
) 2 ) 4, )a m b m c m  tùy ý. d) Không có giá trị m nào 
Câu 218. Tìm điều kiện để vectơ  1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,2, 3 , 2, 4, 5 , 3, 6, 7u v w   
3 1 2
1 2
1 2
)
) 2
)2
a x x x
b x x
c x x
 
3 1 2) , ,d x x x tùy ý 
Câu 219. Tìm điều kiện để vectơ  1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,2, 3 , 2, 4, 6 , 3, 5, 7u v w   . 
3 2 1
1 2
1 2
) 2
) 2
)2
a x x x
b x x
c x x
 
1 2 3)6 3 2d x x x  
Câu 220. Tìm điều kiện để vectơ  1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của 
     1, 0,2 , 1,2, 8 , 2, 3,13u v w   . 
3 1 2
3 1 2
3 1 2
) 2 3
) 2 3
) 2 3
a x x x
b x x x
c x x x
  
 
 
3 1 2) , ,d x x x tùy ý. 
Câu 221. Tìm điều kiện để vectơ  1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của 
     3,6, 3 , 2, 5, 3 , 1, 4, 3u v w  
 3 
     1,2, 4 , 3, 6,12 , 4, 8,16u v w   . 
1 2 3
1 2 3
1 2 3
)4 2
)4
)4 2
a x x x
b x x x
c x x x
 
 
 
3 1 2) , ,d x x x tùy ý. 
Câu 222. Tìm điều kiện để vectơ  1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của 
     1, 3,1 , 2,1,2 , 0,1,1u v w   . 
1 3
1 2
1 2 3
)
)3
)3 3
a x x
b x x
c x x x
 
3 1 2) , ,d x x x tùy ý. 
Câu 223. Tìm m để vectơ  1, ,1m không phải là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,2, 4 , 2,1, 5 , 3, 6,12u v w   . 
) 0, 1
) 0
) 1
a m
b m
c m
 
 
d) m tùy ý. 
Câu 224. Xác định m để vectơ  1, ,1m không phải là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,1, 3 , 2,2, 5 , 3, 4, 3u v w   . 
) 0, 1
) 0
a m
b m
 
c) m tùy ý 
d) Không có giá trị m nào . 
Câu 225. Xác định m để vectơ  1, 2, 4m m  không phải là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,2, 3 , 3, 7,10 , 2, 4, 6u v w   . 
) 0, 1
) 0
) 1
a m
b m
c m
 
d) m tùy ý. 
Câu 226. Tìm điều kiện để vectơ  1 2 3, ,x x x không phải là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,2,1 , 1,1, 0 , 3, 6, 3u v w   . 
 4 
1 2 3
2 1 3
1 2 3
)3
)
)3
a x x x
b x x x
c x x x
 
 
 
 d) Không có giá trị nào của 3 1 2, ,x x x . 
Câu 227. Tìm điều kiện để vectơ  1 2 3, ,x x x không phải là một tổ hợp tuyến tính của 
     1,2,1 , 1,1, 0 , 3, 6, 4u v w   . 
1 2 3
1 2 3
1 2 3
)3
)
)3
a x x x
b x x x
c x x x
 
 
 
 d) Không có giá trị nào của 3 1 2, ,x x x . 
Câu 228. Cho các vectơ 1 2 3, ,u u u độc lập tuyến tính trong 
4 và  là vectơ không của 4 . Trong 4 
mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng? 
1 2) , ,a u u  độc lập tuyến tính. 
1 3) , ,b u u  độc lập tuyến tính. 
2 3) , ,c u u  độc lập tuyến tính. 
1 2 3) , , ,d u u u  phụ thuộc tuyến tính. 
Câu 229. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
     1,2, , 0,2, , 0, 0, 3u m v m w   
) 1
) 0
a m
b m
 
c) m tùy ý 
d) Không có m nào thỏa. 
Câu 230. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
     1, , 1 , 2, ,1 , 1, , 1u m m m v m w m m      
) 2
) 0
) 2 0
) 1 2
a m
b m
c m m
d m m
  
  
Câu 231. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
     ,1, 3, 4 , , , 2, 6 , 2 ,2, 6, 10u m v m m m w m m     
 5 
) 1
) 2
) 1 2
) 0 1 2
a m
b m
c m m
d m m m
 
   
     
Câu 232. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
     ,1, 3, 4 , , , 4, 6 , 2 ,2, 6, 10u m v m m m w m m     
) 1
) 2
) 1 2
) 0 1 2
a m
b m
c m m
d m m m
 
   
     
Câu 233. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
     ,1,1, 4 , , , , 6 , 2 ,2,2, 10u m v m m m w m m    
) 1
) 2
) 1 2
) 0 1 2
a m
b m
c m m
d m m m
 
   
     
Câu 234. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
     ,1, 3, 4 , , , 2, 6 , 2 ,2, 6,10u m v m m m w m    
) 1
) 2
) 1 2
) 0 1 2
a m
b m
c m m
d m m m
 
   
     
Câu 235. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
     ,1, 3, 4 , , , 2, 6 , 2 ,2, 7,10u m v m m m w m    
) 0
) 1
) 1 0
a m
b m
c m m
  
d) Không có giá trị m nào. 
Câu 236. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
   
   
1 2
3 4
2, 3,1, 4 , 4,11,5,10 ,
6,14, 5,18 , 2, 8, 4, 7
u u
u m u
 
  
 6 
) 1
) 2
) 1 0
) 1 2
a m
b m
c m m
d m m
  
  
Câu 237. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: 
   
   
1 2
3 4
1,2,1, 4 , 2, 3, , 7 ,
5, 8,2 1,19 , 4,7, 2,15
u u m
u m u m
 
   
) 1
) 2
a m
b m
c) m tùy ý 
d) Không có giá trị m nào 
Câu 238. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính: 
     1,1, 1 , 1,1,1 , 2, 0, 2u m m v w m      
) 0; 1
) 0
) 1
) 1
a m
b m
c m
d m
 
 
Câu 239. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính: 
     2,3,2 , 1, ,1 , 2,2 1, 2u m v m w m m m       
) 0; 1
) 0;1
) 0; 1
) 0, 1
a m
b m
c m
d m
 
 
 
Câu 240. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính: 
     2,1,1, , 2,1, 4, , ,1, 0, 0u m v m w m   
) 0;
) 0;1
) 0;2
a m
b m
c m
d) m tùy ý. 
Câu 241. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính: 
     2,1,1, , 2,1, 4, , 2,1, 0, 0u m v m w m    
 7 
) 0;
) 0;1
) 0;2
) 0,1;2.
a m
b m
c m
d m
Câu 242. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính: 
     2,1,1, , 2,1, , , 2,1, 0, 0u m v m m w m    
) 0;
) 0;1
) 0;2
) 0;1;2
a m
b m
c m
d m
Câu 243. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính: 
     2,1,1, , 2,1, 1, , 10,5, 1, 5u m v m w m     
) 0;
) 0;1
a m
b m
c) m tùy ý 
d) Không có giá trị m nào. 
Câu 244. Xác định m các vector sau đây độc lập tuyến tính: 
   
   
1 2
3 4
2, 3,1, 4 , 3, 7, 5,1 ,
8,17,11, , 1, 4, 4, 3
u u
u m u
 
  
) 6
) 6
a m
b m
 
c) m tùy ý 
d) Không có giá trị m nào 
Câu 245. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của 3 ? 
) (1,2, 3);(0,2, 3);(0, 0, 3)
) (1,1,1);(1,1, 0);(2,2,1)
) (1,2, 3);(4,5, 6);(7, 8, 9)
) (1,2,1);(2, 4,2);(1,1,2)
a
b
c
d
Câu 246. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 : 
     1,2, , 1, , 0 , ,1, 0u m v m w m   
 8 
) 0; 1
) 0
) 1
) 1.
a m
b m
c m
d m
 
 
Câu 247. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 : 
     ,1,1 , 1, ,1 , 1,1,u m v m w m   
) 0; 1
) 2
) 2,1
) 1.
a m
b m
c m
d m
 
 
 
 
Câu 248. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 : 
     1,2, 3 , ,2 3, 3 3 , 1,4, 6u v m m m w     
) 1
) 0
a m
b m
c) Không có giá trị m nào 
d) m tùy ý 
Câu 249. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 : 
     1,2, , ,2 3, 3 3 , 4, 3 7,5 3u m v m m m w m m       
) 1
) 2
a m
b m
c) Không có giá trị m nào 
d) m tùy ý 
Câu 250. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4 
   
   
1 2
3 4
3,1,2, 1 , 0, 0, , 0 ,
2,1, 4, 0 , 3,2, 7, 0
u m u m
u u
  
) 0,1
) 2
a m
b m
c) m tùy ý 
d) Không có giá trị m nào 
Câu 251. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4 
   
   
1 2
3 4
1,2,3, 4 , 2, 3, 4,5 ,
3, 4, 5, 6 , 4, 5, 6,
u u
u u m
 
 9 
) 0
) 1
a m
b m
c) m tùy ý 
d) Không có giá trị m nào. 
Câu 252. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ 
sau      1 2 32,3, 4 , 2, 6, 0 , 4, 6, 8u u u   . 
1 2
1 3
1
1 2 3
) ,
) ,
) 
) , , .
a u u
b u u
c u
d u u u
Câu 253. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ 
sau      1 2 32, 3, 4 , 5, 4, 0 , 7, 1, 5u u u     . 
1 2
2 3
1 3
1 2 3
) ,
) ,
) ,
) , , .
a u u
b u u
c u u
d u u u
Câu 254. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ 
sau        1 2 3 41,2,4 , 0,1,2 , 0, 0,1 , 0, 0,2u u u u    . 
1 2
2 3
1 2 3
2 3 4
) ,
) ,
) , ,
) , , .
a u u
b u u
c u u u
d u u u
Câu 255. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ 
sau        1 2 3 41,2,3, 4 , 0,2, 6, 0 , 0, 0,1, 0 , 0,2, 4, 4u u u u    . 
Câu 256. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ 
sau        1 2 3 41,2,3, 4 , 0,2,6, 0 , 0, 0,1, 0 , 1,2, 4, 4u u u u    . 
1 2
2 3
1 2 3
1 3 4
) ,
) ,
) , ,
) , , .
a u u
b u u
c u u u
d u u u
Câu 257. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau 
       1 2 3 41,2,3, 4 , 2, 3, 4, 5 , 3, 4,5, 6 , 4, 5,6, 7u u u u    
 10 
) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n    
Câu 258. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau 
       1 2 3 42,2,3, 4 , 1, 3, 4, 5 , 3,5, 7, 9 , 4, 8,11,15u u u u    
) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n    
Câu 259. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau 
       1 2 3 42,2,3, 4 , 4, 4, 6, 8 , 6, 6, 9,12 , 8, 8,12,16u u u u    
) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n    
Câu 260. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau 
       1 2 3 41,2,3, 4 , 2, 0, 6, 0 , 6, 6, 7, 0 , 8, 0, 0, 0u u u u    
) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n    
Câu 261. Tìm hạng của hệ vectơ sau : 
       1 2 3 43,1,5,7 , 4, 1, 2,2 , 10,1, 8,17 , 13,2,13,24u u u u      
) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r    
Câu 262. Tìm hạng của hệ vectơ sau : 
       1 2 3 42,3,5,7 , 4,1, 3,2 , 8, 7,13,16 , 6, 4, 8, 9u u u u    
) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r    
Câu 263. Tìm hạng của hệ vectơ sau : 
       1 2 3 41,1,5,7 , 1, 1, 2,2 , 2,2,10,17 , 3, 3,15,24u u u u      
) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r    
Câu 264. Định m để hệ sau có hạng bằng 2: 
     1, 3,1 , 1, 3, 3 , 1, 6, 3u v m w m m      
) 0
) 1
) 0 1
a m
b m
c m m
  
 d) m tùy ý 
Câu 265. Định m để hệ sau có hạng bằng 3: 
     ,1, 0,2 , , 1, 1,2 , 2 , 2, 1, 5u m v m m w m m       
) 6
) 6
a m
b m
 
c) 6m   
d) m tùy ý 
 11 
Câu 266. Định m để hệ sau có hạng bằng 3: 
     ,1, 0,2 , , 2, 0,2 , 2 , 3,1, 4u m v m m w m m     
) 0
) 1
) 0, 1
a m
b m
c m
 
 
d) Không có giá trị m nào 
Câu 267. Định m để hệ sau có hạng bằng 3: 
     ,1, 0,2 , , 2, 0,2 , 2 , 3, 0, 5u m v m m w m m     
) 0
) 1
) 0, 1
a m
b m
c m
 
 
d) Không có giá trị m nào 
Câu 268. Định m để hệ sau có hạng bằng 3: 
     ,1, 0,2 , , 2, 0,2 , 2 , 3, 0, 4u m v m m w m m     
) 0
) 1
) 0, 1
a m
b m
c m
 
 
d) Không có giá trị m nào 
Câu 269. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  1,2,4u  theo cơ sở 
     1 2 31,0, 0 , 0,1, 0 , 0, 0,1u u u   
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 1, 2, 2
) 1, 2, 4
) 1, 2, 3
) 2, 1, 3
a x x x
b x x x
c x x x
d x x x
  
  
  
  
Câu 270. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  , 0,1u m theo cơ sở 
     1 2 30,0,1 , 0,1, 0 , 1, 0, 0u u u   
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) , 0, 1
) 1, 0,
) 2, 0,
) 3, 0,
a x m x x
b x x x m
c x x x m
d x x x m
  
  
  
  
Câu 271. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  3, 3, 4u  theo cơ sở 
     1 2 31,0, 0 , 0, 3, 0 , 0, 0,2u u u    
 12 
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 3, 3, 4
) 3, 1, 4
) 3, 1, 2
) 2, 1, 3
a x x x
b x x x
c x x x
d x x x
  
  
   
   
Câu 272. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  1,2,1u  theo cơ sở 
     1 2 31,0, 0 , 1,1, 0 , 1,1,1u u u   
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 1, 2, 1
) 1, 2, 0
) 1, 1, 1
) 1, 1, 3
a x x x
b x x x
c x x x
d x x x
  
   
   
    
Câu 273. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  2,3,6u  theo cơ sở 
     1 2 31,2,3 , 1, 3, 4 , 2, 4, 7u u u   
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 3, 1, 0
) 1, 1, 2
) 3, 1, 3
) 1, 1, 1
a x x x
b x x x
c x x x
d x x x
   
    
    
   
Câu 274. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  , 0,1u m theo cơ sở 
     1 2 31,0, 0 , 1,1, 0 , 0, 1,1u u u    
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) , 0, 1
) , 0, 0
) 2, 2, 2
) 1, 1, 1
a x m x x
b x m x x
c x m x x
d x m x x
  
  
   
   
Câu 275. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  , , 4u m m m theo cơ sở 
     1 2 31,2,3 , 3, 7, 9 , 5,10,16u u u   
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 0, , 4 /5
) , ,
) , ,
) 4 , , 0
a x x m x m
b x m x m x m
c x m x m x m
d x m x m x
   
  
    
   
Câu 276. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  1,2 ,2u m theo cơ sở 
     1 2 31,0, 0 , 0,2, 0 , 2,1,1u u u   
 13 
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 1, , 0
) 1, , 0
) 3, 2 2, 1
) 3, 1, 2
a x x m x
b x x m x
c x x m x
d x x m x
  
  
    
    
Câu 277. Trong không gian 3 cho các vectơ :      1 2 31,2,3 , 0,1, 0 , 1, 3, 3u u u   . Khẳng định 
nào sau đây là đúng? 
1 2 3) , ,a u u u độc lập tuyến tính. 
1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính. 
1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của
3 
d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u có hạng bằng 3. 
Câu 278. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m: 
     1 2 31,1,1 , 1, ,1 , 1,1,u u m u m   
 Khẳng định nào sau đây là đúng? 
1 2 3) , ,a u u u độc lập tuyến tính khi và chỉ khi 1m  . 
1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi 0m  . 
1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của
3 khi 1m  
d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 3. 
Câu 279. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m: 
     1 2 31,2, , 2, 4, 0 , 0, 0, 7u m u u   
 Khẳng định nào sau đây là đúng? 
1 2 3) , ,a u u u luôn độc lập tuyến tính 
1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi 0m  . 
1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của
3 khi 0m  
d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 2. 
Câu 280. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m : 
     1 2 31,2, , 3, 4, 3 , 0,1, 7u m u m u   
 Khẳng định nào sau đây là đúng? 
1 2 3) , ,a u u u luôn luôn độc lập tuyến tính 
1 2 3) , ,b u u u luôn luôn phụ thuộc tuyến tính. 
1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của
3 khi và chỉ khi 0m  
d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 2. 
Câu 281. Trong không gian 2 cho các vectơ :    1 22,1 , 1, 1u u    . Tìm ma trận trận chuyển cơ 
sở chính tắc 0B sang cơ sở  1 2,B u u của 2 . 
 14 
2 1 1 1
) , ) ,
1 1 1 2
2 1 1 1
) , ) 
1 1 1 2
a P c P
b P d P
                   
                  
Câu 282. Trong không gian 2 cho các vectơ :    1 22,1 , 1, 1u u    . Tìm ma trận trận chuyển cơ 
sở  1 2,B u u sang cơ sở chính tắc 0B của 2 . 
2 1 1 1
) , ) ,
1 1 1 2
2 1 1 1
) , ) 
1 1 1 2
a P c P
b P d P
                   
                  
Câu 283. Trong không gian 2 cho các vectơ : 
   
   
1 2
1 2
2,1 , 1, 1
1,0 , 0,1
u u
v v
   
  
Tìm ma trận trận chuyển cơ sở  1 1 2,B u u sang cơ sở  2 1 2,B v v của 2 
2 1 1 1
) , ) ,
1 1 1 2
2 1 1 1
) , ) 
1 1 1 2
a P c P
b P d P
                    
                 
Câu 284. Trong không gian 2 cho các vectơ : 
   
   
1 2
1 2
2,1 , 1, 1
1,0 , 0,1
u u
v v
   
  
Tìm ma trận trận chuyển cơ sở  2 1 2,B v v sang cơ sở  1 1 2,B u u của 2 
2 1 1 1
) , ) ,
1 1 1 2
2 1 1 1
) , ) 
1 1 1 2
a P c P
b P d P
                    
                 
Câu 285. Trong không gian 3 cho các vectơ : 
     1 2 31,0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1u u u   
Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở  1 2 3, ,B u u u của 3 
 15 
1 0 0 1 0 0
) 0 1 0 , ) 0 1 0 ,
1 1 1 1 1 1
1 0 1 1 0 1
) 0 1 1 , ) 0 1 1
0 0 1 0 0 1
a P c P
b P d P
                            
                            
Câu 286. Trong không gian 3 cho các vectơ : 
     1 2 31,0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1u u u   
Tìm ma trận trận chuyển cơ sở  1 2 3, ,B u u u sang cơ sở 0B của 3 
1 0 0 1 0 0
) 0 1 0 , ) 0 1 0 ,
1 1 1 1 1 1
1 0 1 1 0 1
) 0 1 1 , ) 0 1 1
0 0 1 0 0 1
a P c P
b P d P
                            
                            
Câu 287. Trong không gian 3 cho các vectơ : 
     
     
1 2 3
1 2 3
1,0, 0 , 0, 1, 0 , 0, 0, 1
1, 0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1
u u u
v v v
    
  
Tìm ma trận trận chuyển cơ sở  1 1 2 3, ,B u u u sang cơ sở  2 1 2 3, ,B v v v của 3 
1 0 0 1 0 1
) 0 1 0 , ) 0 1 1 ,
1 1 1 0 0 1
1 0 1 1 0 0
) 0 1 1 , ) 0 1 0
0 0 1 1 1 1
a P c P
b P d P
                              
                                 
Câu 288. Trong không gian 3 cho các vectơ : 
     
     
1 2 3
1 2 3
1,0, 0 , 0, 1, 0 , 0, 0, 1
1, 0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1
u u u
v v v
    
  
Tìm ma trận trận chuyển cơ sở  2 1 2 3, ,B v v v sang cơ sở  1 1 2 3, ,B u u u của 3 
 16 
1 0 0 1 0 1
) 0 1 0 , ) 0 1 1 ,
1 1 1 0 0 1
1 0 1 1 0 0
) 0 1 1 , ) 0 1 0
0 0 1 1 1 1
a P c P
b P d P
                              
                                 
Câu 289. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở B sang cơ sở chính tắc 0B của 
3 là 
1 1 2
 0 1 0
1 1 1
P
             
Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  1, 0,1u  theo cơ sởB 
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 3, 0, 2
) 0, 1, 1
) 3, 0, 2
a x x x
b x x x
c x x x
  
   
   
 d) Các kết qủa trên đều sai 
Câu 290. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở B của 
3 là 
1 1 0
 0 1 0
1 1 1
P
           
Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  2,1,0u  theo cơ sởB 
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 3, 1, 0
) 0, 2, 1
) 1, 1, 0
a x x x
b x x x
c x x x
   
  
  
 d) Các kết qủa trên đều sai 
Câu 291. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở B của 
3 là 
1 1 0
 2 1 1
1 1 1
P
           
Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ  2,3, 3u  theo cơ sởB 
 17 
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
) 3, 1, 0
) 0, 2, 1
) 1, 1, 0
) 1, 1, 1
a x x x
b x x x
c x x x
d x x x
   
  
  
   
Câu 292. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở 1B sang cơ sở 2B của 
3 là 
1 0 0
 0 1 0
1 1 1
P
            
và tọa độ của vectơ u theo cơ sở 1B là 1 2 31, 1, 0.x x x   Tìm vectơ u. Khẳng định nào sau đây là 
đúng ? 
 
 
) 1,1, 2
) 1,1,2
a u
b u
 
c) Chưa thể xác định được u vì u phụ thuộc vào các vectơ trong cơ sở 2B 
d) Các khẳng định trên đều sai 
Câu 293. Trong không gian 3 cho các vectơ : 
     1 2 31,0, 0 , 0, 1, 0 , 0, 0, 1u u u     
Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở 1B sang cơ sở  2 1 2 3, ,B u u u của 3 là 
1 0 0
 0 1 0
1 1 1
P
            
và tọa độ vectơ u theo cơ sở 1B là 1 2 31, 1, 0.x x x    Tìm vectơ u. Khẳng định nào sau đây là 
đúng? 
 
 
) 1, 1, 0
) 1,1, 0
a u
b u
 
c) Chưa thể xác định được u vì u phụ thuộc vào các vectơ trong cơ sở 1B 
d) Các khẳng định trên đều sai 
Câu 294. Trong 3 cho cơ sở  1 2 3(2; 1;5), (1; 1; 3), (1; 2;5)F f f f       . Tọa độ của véctơ 
x=(7, 0, 7) đối với cơ sở F là: 
a)  0;14;7 b)  0; 14; 7  c)  0;14; 7 d)  14;7;2007 
Câu 295. Trong 2 cho hai cơ sở  1 2(1;2), (2;1)G g g   và  1 2(2; 3), (1;2)H h h   . Ma 
trận chuyển cơ sở từ G sang H là: 
a) 
0 3
1 4
      
 b) 
0 3
1 4
     
 c) 
0 3
1 4
     
 d) 
4/3 1
1/3 0
      
. 
 18 
Câu 296. Trong 3 cho cơ sở  1 2 3(1;1;1), (1;1;0), (1;0;0)F f f f    . Tọa độ của véctơ 
x=(12,14,16) đối với cơ sở F là: 
a)  16; 2;2  b)  16; 2;2 c)  16; 2; 2   d)  16; 2; 2  . 
Câu 297. Trong 3 , cho hai cơ sở  1 2 3(1; 0;0), (0;1; 0), (0;0;1)E e e e    và 
 1 2 3( 1;0; 0), ( 1; 1; 0), ( 1; 1; 1)F f f f          . Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là: 
a) 
1 1 1
1 1 0
1 0 0
              
 b) 
1 1 0
0 1 1
0 0 1
            
 c) 
0 0 1
0 1 1
1 1 0
           
 d) 
0 0 1
0 1 1
1 1 0
          
. 
Câu 298. Trong 3 , cho hai cơ sở: cơ sở chính tắc E và  1 2 3(0;1;1), (1;1;1), (0;0;1)F f f f    . 
Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là: 
a) 
1 1 0
1 0 0
0 1 1
            
 b) 
1 1 1
1 1 0
1 0 0
           
 c) 
0 1 0
1 1 0
1 1 1
          
 d) 
0 0 1
0 1 1
1 1 1
          
. 
Câu 299. Trong 3 , cho cơ sở  1 2 3(1;0;0), (1;1;0), (1;1;1)F f f f    . Tọa độ của véctơ 
x=(3,2,1) đối với cơ sở F là: 
 a)  1;2; 1 b)  1;1;1 c)  1;2;3 d)  3;2;1 
Câu 300. Trong 3 , cho hai cơ sở, cơ sở chính tắc E và 
 1 2 3( 1;1;1), (1; 1;1), (1;1; 1)F f f f       . Ma trận chuyển cơ sở từ E sang F là: 
a) 
1 1 1
1 1 1
1 1 1
            
 b) 
0 0 1
0 1 1
1 1 1
          
 c) 
0.5 0.5 0
0.5 0 0.5
0 0.5 0.5
          
 d) 
0 0.5 0.5
0.5 0 0.5
0.5 0.5 0
          
. 
Câu 301. Trong 3 , cho cơ sở  1 2 3( 1;1;1), (1; 1;1), (1;1; 1)F f f f       . Tọa độ của véctơ 
x=(7,7,2007) đối với cơ sở F là: 
a)  1007;1007;7 b) 1007; 1007;7 c) 107;107;7 d)  0; 200;2007 
Câu 302. Trong 2 cho hai cơ sở  1 2( 1;1), (1; 2)F f f     ,  1 2(1; 2), ( 1;1)G g g     . 
Ma trận chuyển cơ sở từ F sang G là: 
a) 
1 0
0 1
     
 b) 
0 1
1 0
     
 c) 
1 2
1 1
      
 d) 
1 1
1 1
     
Câu 303. Trong 3 cho cơ sở  1 2 3( 1;1;1), (1; 1;1), (1;1; 1)F f f f       . Tọa độ của véctơ 
x=(2,4,8) đối với cơ sở F là: 
a)  3;5;6 b)  5;3;6 c)  2;4;8 d)  6;5;3 . 
Câu 304. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;0; 1), (1; 1;0), (1;1;1)x x x     . Bằng cách đặt 
2 1 3 1 3 2
1 1 2 2 1 3 3 1 2
1 1 1 1 2 2
, , ,
, ,
, , ,
x y x y x y
y x y x y y x y y
y y y y y y
          
     
(ký hiệu ,  là tích vô hướng). 
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ 
 19 
a)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1
2 2
y y y
          
b)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1
2 2
y y y
        
c)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ;1; , 1;1;1
2 2
y y y
         
d) Cả ba a), b), c) đều sai. 
Câu 305. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;0; 1), (1; 1;0), (1;1;1)x x x     . Bằng cách đặt 
2 1 3 1 3 2
1 1 2 2 1 3 3 1 2
1 1 1 1 2 2
, , ,
, ,
, , ,
x y x y x y
y x y x y y x y y
y y y y y y
          
     
(ký hiệu ,  là tích vô hướng). 
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ 
a)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1
2 2
y y y
          
b)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1
2 2
y y y
        
c)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ;1; , 1;1;1
2 2
y y y
         
d) Cả ba a), b), c) đều sai. 
Câu 306. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;0; 1), (0;1; 1), (1;1;1)x x x     . Bằng cách đặt 
2 1 3 1 3 2
1 1 2 2 1 3 3 1 2
1 1 1 1 2 2
, , ,
, ,
, , ,
x y x y x y
y x y x y y x y y
y y y y y y
          
     
(ký hiệu ,  là tích vô hướng). 
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ: 
a)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1
2 2
y y y
          
b) 1 2 3
1 1
(1;1;1), ( 1;0;1), ;1;
2 2
y y y
         
c)  1 2 3
1 1
(1;0; 1), ;1; , 1;1;1
2 2
y y y
         
d) Cả ba a), b), c) đều sai. 
Câu 307. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3( 1;1;0), (1;1;1), ( 1;0;1)x x x     . Bằng cách đặt 
2 1 3 1 3 2
1 1 2 2 1 3 3 1 2
1 1 1 1 2 2
, , ,
, ,
, , ,
x y x y x y
y x y x y y x y y
y y y y y y
          
     
(ký hiệu ,  là tích vô hướng). 
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ 
a)  1 2 3(1;1;1), (1;0; 1), 1 2;1; 1 2y y y      
b)  1 2 3( 1;1;0), (1;1;1), 1 2; 1 2;1y y y      
c)  1 2 3( 1;1;0), (1;1;1), 1 2; 1 2;1y y y     
d) Cả ba a), b), c) đều sai. 
 20 
Câu 308. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;1;1), (1;0; 1), (0;1; 1)x x x     . Bằng cách đặt 
2 1 3 1 3 2
1 1 2 2 1 3 3 1 2
1 1 1 1 2 2
, , ,
, ,
, , ,
x y x y x y
y x y x y y x y y
y y y y y y
          
     
 (ký hiệu ,  là tích vô hướng). 
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ 
a) 1 2 3
1 1
(1;1;1), (1;0; 1), ;1;
2 2
y y y
         
b) 1 2 3
1 1
(1;1;1), ( 1;0;1), ;1;
2 2
y y y
         
c) 1 2 3
1 1
(1;1;1), ( 1;0;1), ; 1;
2 2
y y y
         
d) 1 2 3
1 1
(1;1;1), ( 1;0;1), ; 1;
2 2
y y y
          . 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 
CHƯƠNG 4. ÁNH XẠ TUYẾN TÍNH 
309. Ánh xạ nào sau đây là ánh xạ tuyến tính từ 3 vào 2 ? 
a)    , , 2 3 4 ; 3f x y z x xy z x y z     ; b)    , , 2 3 4 ; 3f x y z x y z x xy z     ; 
c)    , , 2 1, 3 ;f x y z x y z x y z      d)    , , 2 3 4 ; 3 .f x y z x y z x y z     
310. Ánh xạ nào sau đây là ánh xạ tuyến tính từ 3 vào 3 ? 
a)    , , 4 , 3 ,f x y z x y z x y z xy     ; b)    2 2, , 2 3 4 , 3 , 0 ;f x y z x y z x y x     
c)    , , 2 , 3 ,0 ;f x y z x y z x y z     d)    , , 2 3 4 , 3 ,1 .f x y z x y z x y z     
311. Ánh xạ 3 3:f   xác định bởi    , , 2 3 , 3 ,f x y z x y Az x Bxy x z     ,  ,A B   
là ánh xạ tuyến tính khi và chỉ khi: 
a) 0A B  b) A tùy ý, 0B  . 
c) B tùy ý, 0A  . d) ,A B tùy ý. 
312. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ 2 2R R 
a)  1 2 1 2 1 2( , ) 3 1, 2 4f x x x x x x    b)  1 2 1 2 1 2( , ) ,2 4f x x x x x x  
c)  1 2 1 2 1 2( , ) 6 2 ,2f x x x x x x   d)  21 2 1 2( , ) ,f x x x x 
313. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ 2 2R R 
a)  1 2 1 2 1 2( , ) 3 1, 2 4f x x x x x x    b)  1 2 1 2 1 2( , ) ,2 4f x x x x x x  
c)  31 2 1 2 1 2( , ) 6 2 ,2f x x x x x x   d)  1 2 1 1 2( , ) 2 ,f x x x x x  
314. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ 2 2R R 
 21 
a)  1 2 1 2 1 2( , ) 3 1, 2 4f x x x x x x    b)  1 2 1 2 1 2( , ) ,2 4f x x x x x x   
c)  31 2 1 2 1 2( , ) 6 2 ,2f x x x x x x   d)  1 2 1 1 2( , ) 2 4,f x x x x x   
315. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f R R , định bởi 
1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3( , , ) ( , , )f x x x x x x x x x x x x       . Tập hợp V tất cả 1 2 3( , , )x x x thỏa 
1 2 3( , , ) 0f x x x  là: 
a)  1 2 3 1 2 3( , , )/ 0V x x x x x x    
b)  1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R     
c)  1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R     
d)  1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R     
316. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f R R , định bởi 
1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3( , , ) ( , , )f x x x x x x x x x x x x       . Tập hợp V tất cả 1 2 3( , , )x x x thỏa 
1 2 3( , , ) 0f x x x  là: 
a)  1 2 3 1 2 3( , , )/ 0V x x x x x x    
b)  1 2 3 1 2 3 3( , , )/ 0, ,V x x x x x x x R     
c)  1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 , 3 ,V x x x x x x x x R    
d)  1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R     
317. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f R R , định bởi 
1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3( , , ) ( 2 3 , 4 5 6 ,7 8 9 )f x x x x x x x x x x x x       . Tập hợp V tất cả 1 2 3( , , )x x x thỏa 
1 2 3( , , ) 0f x x x  là: 
a)  1 2 3 1 2 3( , , )/ 0V x x x x x x    
b)  1 2 3 1 2 3 3( , , )/ 0, ,V x x x x x x x R     
c)  1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 , 3 ,V x x x x x x x x R    
d)  1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ , 2 ,V x x x x x x x x R     
318. Ánh xạ tuyến tính 3 3:f   định bởi    , , 4 ; 3 ;f x y z x y z x y z x     có ma trận biểu 
diễn theo cơ sở chính tắc của 3 là: 
 22 
a) 
1 1 4
1 3 1
0 0 1
           
 b) 
1 1 0
1 3 0
4 1 1
           
c) Các kết quả trên đều đúng hd) Các kết quả trên đều sai. 
319. Ánh xạ tuyến tính 2 2:f   định bởi    , 2 , 3f x y x y x y   có ma trận biểu diễn theo 
cặp cơ sở chính tắc 0B của 
2 và cơ sở     0,1 , 1,0B   là: 
a) 
1 3
1 2
      
 b) 
1 3
1 2
       
 c) 
2 1
3 1
      
 d) 
2 1
.
3 1
      
320. Ánh xạ tuyến tính 2 2:f   định bởi    , 2 , 3f x y x y x y   có ma trận biểu diễn theo 
cặp cơ sở     0,1 , 1,0B   và cơ sở chính tắc 0B của 2 là: 
a) 
1 3
1 2
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
ngan_hang_cau_hoi_trac_nghiem_toan_a2c2.pdf