Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án ở Việt Nam

MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài Trong nền kinh tế nhiều thành phần được quản lý theo cơ chế thị trường, các nhà kinh doanh có nhiều mối quan hệ kinh tế, thương mại với nhau. Khi thực hiện các mối quan hệ đó, các nhà kinh doanh thường hợp tác chặt chẽ, giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau để cùng tồn tại và phát triển. Tuy vậy, vì nhiều lý do chủ quan và khách quan khác nhau, giữa các nhà kinh doanh cũng có khi phát sinh mâu thuẫn về quyền lợi và tranh chấp về kinh tế, thương mại. Nhà

doc186 trang | Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 2244 | Lượt tải: 1download
Tóm tắt tài liệu Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án ở Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nước, xã hội, nhất là các doanh nghiệp luôn luôn có một đòi hỏi bức xúc là những tranh chấp kinh tế này phải được giải quyết một cách nhanh gọn, có hiệu quả và ít tốn kém. Xuất phát từ thực tiễn đã hình thành nhiều phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế, thương mại, như: thương lượng, hòa giải, giải quyết theo thủ tục trọng tài, giải quyết theo thủ tục tư pháp. Trong đó, việc giải quyết tranh chấp theo phương thức hòa giải (hòa giải ngoài tố tụng cũng như hòa giải trong tố tụng) có nhiều ưu điểm và được áp dụng phổ biến trên thế giới. Ở Việt Nam, chế định hòa giải đã được quy định trong Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án dân sự năm 1989, Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế năm 1994, Pháp lệnh Giải quyết các tranh chấp lao động năm 1996, Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án hành chính năm 1996. Chế định hòa giải trong tố tụng kinh tế ra đời có một ý nghĩa rất quan trọng. Nó đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong lịch sử hình thành và tồn tại của chế định hòa giải trong tố tụng tư pháp nói chung. Chế định hòa giải có ý nghĩa nhiều mặt, vì nó không những góp phần bảo đảm các quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự đang có tranh chấp kinh tế, của những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến tranh chấp, mà còn bảo đảm cả lợi ích của Nhà nước và của xã hội. Hòa giải thành có tác dụng làm cho các bên tranh chấp tự nguyện, tự giác thi hành quyết định công nhận sự thỏa thuận của họ, tránh việc phải sử dụng những biện pháp cưỡng chế của Nhà nước trong quá trình thi hành án. Đồng thời, vụ việc tranh chấp cũng không phải xử đi xử lại nhiều lần, giảm bớt tốn kém về nhiều mặt của các bên. Kết quả của việc tổng kết, đánh giá thực tiễn thi hành pháp luật giải quyết tranh chấp kinh tế cho thấy hầu hết các Tòa Kinh tế, từ khi được thành lập đến nay, đã đi vào hoạt động một cách có hiệu quả. Tòa án ở các địa phương đã vận dụng rộng rãi phương thức hòa giải trong giải quyết các tranh chấp kinh tế, giảm đáng kể số vụ tranh chấp phải đưa ra xét xử. Tuy nhiên, trong quá trình hòa giải tranh chấp kinh tế, Tòa án ở một số địa phương còn mắc phải những sai sót đáng tiếc về nội dung và hình thức hòa giải. Do đó, một số quyết định công nhận hòa giải thành của một số Tòa án đã bị Tòa án hoặc Viện kiểm sát cấp trên kháng nghị và bị sửa đổi hoặc bị hủy. Điều đó ảnh hưởng xấu đến việc bảo đảm các quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự cũng như làm giảm uy tín của các cơ quan tiến hành tố tụng. Vì vậy, việc nghiên cứu một cách tổng quát, toàn diện về mặt lý luận cũng như thực tiễn chế định hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án nhằm nâng cao hiệu quả của công tác giải quyết các tranh chấp kinh tế, thương mại không những mang tính thời sự đối với ngành Tòa án mà còn đáp ứng những đòi hỏi cấp thiết của đời sống kinh tế - xã hội, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật tố tụng của Tòa án ở Việt Nam. Hiện nay, các cơ quan có thẩm quyền cũng đang soạn thảo Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) dùng chung cho cả tố tụng kinh tế, tố tụng lao động, tố tụng hôn nhân và gia đình. Tuy có nhiều quy định cụ thể và đầy đủ hơn những quy định hiện hành về tố tụng dân sự, kinh tế và lao động... nhưng các quy định của Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự cũng vẫn còn có những quy định chồng chéo, chưa đầy đủ và chưa cụ thể, cần phải được tiếp tục sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện thêm trước khi trình Quốc hội thông qua. Tác giả luận án đã nghiên cứu kỹ các quy định của Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự và trong luận án đã mạnh dạn nêu ra một số đánh giá, nhận xét về bản Dự thảo và đề xuất một số kiến nghị nhằm sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện bản Dự thảo Bộ luật tố tụng Dân sự này. Trên cơ sở những điều vừa trình bày ở trên, nghiên cứu sinh đã chọn vấn đề "Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án ở Việt Nam" để làm đề tài luận án Tiến sĩ Luật học của mình. 2. Tình hình nghiên cứu đề tài Tuy hòa giải là một chế định quan trọng trong thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế tại Tòa án, nhưng từ trước đến nay, khoa học pháp lý ở Việt Nam còn có rất ít các công trình nghiên cứu về vấn đề này. Một số công trình nghiên cứu có đề cập chế định hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án là: Giáo trình Luật Kinh tế (2000) của Trường Đại học Luật Hà Nội; Giáo trình Luật Kinh tế Việt Nam (2001) của Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội; đề tài "Các phương pháp giải quyết tranh chấp kinh tế ở Việt Nam" thuộc Dự án VIE/94/003 của Bộ Tư pháp; Luận văn thạc sĩ của Đào Văn Hội (1996) về đề tài "Giải quyết tranh chấp kinh tế bằng Tòa án"; Luận văn thạc sĩ của Trương Kim Oanh nghiên cứu về hòa giải trong tố tụng dân sự Việt Nam. Bản thân tác giả luận án cũng đã hoàn thành luận văn cao học luật của mình với đề tài "Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế" năm 1997. Tuy vậy, tất cả những công trình nêu trên chủ yếu tiếp cận chế định hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án từ góc độ luật thực định nên chưa nghiên cứu chế định này một cách toàn diện, đầy đủ và có hệ thống. Các công trình đó cũng chưa có những đề xuất, kiến nghị một cách tổng thể, đầy đủ và cụ thể về việc hoàn thiện chế định hòa giải trong pháp luật tố tụng kinh tế ở Việt Nam. Vì vậy, vấn đề đặt ra là cần phải có sự nghiên cứu chế định hòa giải trong thủ tục giải quyết các tranh chấp kinh tế tại Tòa án một cách toàn diện, đầy đủ, có hệ thống cả về lý luận và thực tiễn, nhằm nâng cao hiệu quả của việc hòa giải, tránh để xảy ra những sai lầm, thiếu sót trong việc giải quyết các tranh chấp kinh tế, thương mại tại Tòa án và làm phong phú thêm lý luận về giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án nói chung. 3. Mục đích và nhiệm vụ của việc nghiên cứu đề tài Mục đích của việc nghiên cứu đề tài là thông qua việc nghiên cứu, phân tích một cách có hệ thống các quy định về hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế cũng như thực tiễn áp dụng các quy định này tại Tòa án, làm rõ bản chất của thủ tục hòa giải trong quá trình giải quyết các tranh chấp kinh tế, luận giải những cơ sở lý luận và thực tiễn của việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật về hòa giải trong giải quyết các tranh chấp kinh tế ở nước ta. Để đạt được mục đích trên, luận án có những nhiệm vụ sau đây: - Nghiên cứu cơ sở lý luận của việc giải quyết các tranh chấp kinh tế bằng phương thức hòa giải tại Tòa án. - Nghiên cứu các quy định của pháp luật hiện hành về hòa giải trong thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế. - Nghiên cứu thực tiễn áp dụng các quy định của pháp luật về hòa giải trong thủ tục giải quyết các tranh chấp kinh tế. - Nhận xét, đánh giá và nêu phương hướng cũng như một số biện pháp cụ thể nhằm xây dựng và hoàn thiện pháp luật về hòa giải trong việc giải quyết các tranh chấp kinh tế tại Tòa án. 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của luận án Đối tượng nghiên cứu của luận án là các quy định của pháp luật Việt Nam về hòa giải trong việc giải quyết các tranh chấp kinh tế và việc áp dụng các quy định này tại Tòa án nước ta. Luận án có đề cập việc hòa giải có hòa giải viên (tức là hòa giải ngoài tố tụng) và hòa giải trong việc giải quyết tranh chấp kinh tế theo thủ tục trọng tài, nhưng không đi sâu vào vấn đề này. Luận án cũng có đề cập việc hòa giải theo thủ tục trọng tài và theo thủ tục tư pháp ở một số nước trên thế giới, nhưng chỉ là để đối chiếu, so sánh khi cần thiết, chứ không đi sâu vào lĩnh vực này. 5. Phương pháp nghiên cứu đề tài Khi nghiên cứu đề tài này, tác giả luận án sử dụng phương pháp luận biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác - Lênin. Đồng thời, tác giả luận án cũng sử dụng các phương pháp nghiên cứu cụ thể, như: phân tích, chứng minh, tổng hợp, diễn giải, hệ thống hóa, so sánh, đối chiếu. Chẳng hạn, phương pháp lịch sử đã được tác giả sử dụng để làm rõ quá trình hình thành và phát triển của chế định hòa giải trong pháp luật nước ta; phương pháp mô hình hóa cũng được tác giả luận án sử dụng để trình bày cơ chế giải quyết các tranh chấp kinh tế bằng thủ tục hòa giải. 6. Những đóng góp mới về khoa học của luận án Có thể nói, luận án này là công trình khoa học pháp lý ở cấp độ tiến sĩ đầu tiên ở nước ta nghiên cứu một cách toàn diện, đầy đủ và có hệ thống về chế định hòa giải trong thủ tục giải quyết các tranh chấp kinh tế tại Tòa án. Những đóng góp mới về mặt khoa học của luận án là: - Luận giải những vấn đề lý luận về việc giải quyết các tranh chấp kinh tế bằng phương thức hòa giải tại Tòa án ở Việt Nam. - Làm sáng tỏ hình thức, điều kiện, thủ tục hòa giải và hiệu lực của quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự tại Tòa án. - Góp phần vào việc xây dựng và hoàn thiện các quy định của pháp luật nước ta về hòa giải trong việc giải quyết tranh chấp tại Tòa án. Luận án này có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo trong việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật về hòa giải tranh chấp kinh tế tại Tòa án cũng như trong việc giảng dạy, nghiên cứu về chế định hòa giải các tranh chấp kinh tế theo thủ tục tư pháp ở Việt Nam. 7. Kết cấu của luận án Ngoài phần Mở đầu, Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo, nội dung luận án gồm 3 chương, 16 mục. Chương 1 NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KINH TẾ TẠI TÒA ÁN Ở VIỆT NAM 1.1. KHÁI NIỆM HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KINH TẾ Khái niệm "Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án" là một khái niệm phức hợp, đa tầng. Bản thân khái niệm bao gồm trong mình nhiều yếu tố cấu thành, mà mỗi yếu tố đó tự mình đã là một thuật ngữ độc lập có bản chất pháp lý riêng biệt và khi tích hợp chúng vào trong một khái niệm thì mối liên kết giữa các yếu tố (thuật ngữ cấu thành đó) lại tạo nên một bản chất pháp lý mới của hiện tượng. Trong các từ điển pháp luật, từ điển kinh tế cũng như trong sách báo khoa học pháp lý, bao gồm cả các giáo trình luật chuyên ngành, theo tác giả luận án, cho đến nay đều chưa có sự giải thích chính thức, đầy đủ, thỏa đáng về khái niệm này. Để đi đến sự nhận diện đầy đủ về khái niệm "Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án", trước tiên cần làm rõ nội hàm của từng yếu tố cấu thành. Đó là: Tranh chấp kinh tế, giải quyết tranh chấp kinh tế, hòa giải tranh chấp kinh tế, giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án và cuối cùng là sự tích hợp thành một khái niệm chung "hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án". 1.1.1. Khái niệm tranh chấp kinh tế Tranh chấp, theo Từ điển Tiếng Việt (1992), là sự tranh đấu, giằng co khi có ý kiến bất đồng, thường là trong vấn đề quyền lợi giữa hai bên. Dưới góc độ pháp lý, tranh chấp được hiểu là những xung đột, bất đồng về quyền, quyền lợi và nghĩa vụ giữa các chủ thể khi tham gia vào các quan hệ pháp luật. Căn cứ vào tính chất của các quan hệ pháp luật, có thể phân loại tranh chấp thành tranh chấp dân sự, tranh chấp kinh tế, tranh chấp lao động... Tranh chấp kinh tế là một khái niệm kinh tế - pháp lý. Hiểu một cách khái quát, đó là những bất đồng về quyền, quyền lợi và nghĩa vụ giữa các chủ thể tham gia vào các quan hệ pháp luật kinh tế. Trong nền kinh tế thị trường, với sự cạnh tranh của các chủ thể thuộc nhiều thành phần kinh tế khác nhau, thì các xung đột về lợi ích kinh tế giữa các chủ thể là điều khó tránh khỏi. Phụ thuộc vào các đặc trưng của từng chủ thể kinh tế ở từng giai đoạn phát triển mà nội hàm, phạm vi của khái niệm tranh chấp kinh tế cũng rất khác nhau. Hầu hết các nước có nền kinh tế thị trường phát triển đều không sử dụng khái niệm "tranh chấp kinh tế" mà thường dùng khái niệm "tranh chấp kinh doanh" để chỉ những tranh chấp phát sinh giữa các chủ thể trong quan hệ kinh doanh tìm kiếm lợi nhuận. Tại các nước này, đặc biệt là các nước theo truyền thống thông luật, không có sự phân biệt "tranh chấp kinh doanh" với "tranh chấp dân sự". Nhưng ở một số nước theo truyền thống luật Châu Âu lục địa có Bộ luật thương mại riêng (như Cộng hòa Liên bang Đức, Cộng hòa Pháp) thì có sự phân biệt "tranh chấp thương mại" (theo nghĩa là tranh chấp phát sinh từ quan hệ giữa các thương gia) và "tranh chấp dân sự". Tuy nhiên, cần lưu ý một điểm nhỏ để tránh sự lẫn lộn trong khi dùng các thuật ngữ: Ở phần lớn các nước này, "tranh chấp kinh doanh" được hiểu và sử dụng phù hợp với khái niệm "thương mại" theo nghĩa rộng do Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) hay Luật mẫu UNCITRAL về Trọng tài Thương mại đưa ra. "Thương mại" theo nghĩa này bao gồm tất cả các quan hệ giao dịch mang bản chất thương mại, như: cung cấp hàng hóa, dịch vụ, thỏa thuận về đại diện thương mại, hóa đơn, chứng từ, các dịch vụ tư vấn, đề án thiết kế, giấy phép đầu tư, giao dịch ngân hàng, bảo hiểm; vận chuyển hàng hóa hay hành khách bằng đường không, đường biển, đường sắt hay đường bộ... Nhiều nước xã hội chủ nghĩa (trước đây), trong đó có Việt Nam, theo trường phái Liên Xô (cũ) coi luật kinh tế là một ngành luật độc lập, có đối tượng điều chỉnh riêng. Một trong những chế định của ngành luật này là hợp đồng kinh tế. Trong cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bản thân khái niệm "hợp đồng kinh tế" được hiểu theo nghĩa khá hẹp và cứng nhắc. Đó là những hợp đồng được ký kết theo chỉ tiêu pháp lệnh do Nhà nước giao cho các chủ thể kinh tế (chủ yếu là các xí nghiệp quốc doanh) và được thực hiện dưới sự giám sát, kiểm tra chặt chẽ, định kỳ của Nhà nước. "Tranh chấp hợp đồng kinh tế" là tranh chấp phát sinh giữa các chủ thể trong quá trình ký kết, thực hiện hợp đồng kinh tế. Việc giải quyết tranh chấp kinh tế được thực hiện bởi Trọng tài kinh tế nhà nước - một mô hình cơ quan hành chính - tài phán nhà nước khá điển hình ở các nước xã hội chủ nghĩa trước đây. "Tranh chấp hợp đồng kinh tế" lẽ tất nhiên chỉ là một bộ phận của khái niệm rộng hơn là tranh chấp kinh tế. Theo lôgic hình thức, thì "tranh chấp kinh tế" phải được hiểu là tất cả các tranh chấp phát sinh từ các quan hệ xã hội do pháp luật kinh tế điều chỉnh. Tuy nhiên, trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, bản thân quan niệm về luật kinh tế và đối tượng điều chỉnh của nó là các quan hệ pháp luật kinh tế đang đứng trước những thách thức lớn về mặt lý luận và thực tiễn. Bên cạnh những quan hệ hợp đồng rất đa dạng đã xuất hiện ngày càng nhiều mối quan hệ tài sản khác giữa các chủ thể thuộc nhiều thành phần kinh tế liên quan đến việc đầu tư vốn vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các quan hệ này được xây dựng không phải theo mệnh lệnh, chỉ tiêu của Nhà nước, mà theo các quy luật khách quan của thị trường, trên cơ sở quyền tự do kinh doanh, bình đẳng và cộng đồng lợi ích, cộng đồng trách nhiệm của các chủ thể. Trước những thay đổi sâu sắc đó, cho đến nay, khó có thể tìm được trong luật thực định cũng như trong các tài liệu, sách báo khoa học pháp lý của Việt Nam một định nghĩa, một sự lý giải nào thỏa đáng, đầy đủ, rõ ràng về pháp luật kinh tế và từ đó là về "tranh chấp kinh tế". Để khắc phục khoảng trống lý luận này, một số nhà nghiên cứu đã tiếp cận tới khái niệm "tranh chấp kinh tế" bằng luật thực định, hoặc là luật nội dung hoặc là luật tố tụng [3, tr. 5]. Phù hợp với mục đích và phạm vi đề tài luận án, tác giả luận án lựa chọn cách xem xét khái niệm "tranh chấp kinh tế" từ góc độ pháp luật tố tụng thực định của Việt Nam, bao gồm cả tố tụng tư pháp kinh tế và tố tụng trọng tài kinh tế. Bằng phương pháp liệt kê, theo Điều 12 Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế (1994) có thể thấy các tranh chấp (vụ án) kinh tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa Kinh tế bao gồm: 1- Các tranh chấp về hợp đồng kinh tế giữa pháp nhân với pháp nhân, giữa pháp nhân với cá nhân có đăng ký kinh doanh; 2- Các tranh chấp giữa công ty với các thành viên của công ty, giữa các thành viên của công ty với nhau liên quan đến việc thành lập, hoạt động, giải thể công ty; 3- Các tranh chấp liên quan đến việc mua bán cổ phiếu, trái phiếu; 4- Các tranh chấp khác theo quy định của pháp luật. Cũng tương tự như vậy, các tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Trọng tài Kinh tế theo Nghị định 116/CP (1994) bao gồm: 1) Các tranh chấp hợp đồng kinh tế; 2) Tranh chấp giữa công ty với các thành viên của công ty, giữa các thành viên của công ty với nhau liên quan đến việc mua bán cổ phiếu, trái phiếu (Pháp lệnh Trọng tài Thương mại ngày 25/02/2003 quy định Trọng tài thương mại có thẩm quyền giải quyết mọi tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại theo sự thỏa thuận của các bên (Điều 1). Hoạt động thương mại theo Pháp lệnh này là việc thực hiện một hay nhiều hành vi thương mại của cá nhân, tổ chức kinh doanh bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ; phân phối; đại diện. đại lý thương mại; ký gửi; thuê, cho thuê; thuê mua; xây dựng; tư vấn; kỹ thuật; li-xăng; đầu tư; tài chính, ngân hàng; bảo hiểm; thăm dò, khai thác; vận chuyển hàng hóa, hành khách bằng đường hàng không, đường biển, đường sắt, đường bộ và các hành vi thương mại khác theo quy định của pháp luật (khoản 3 Điều 2)). Riêng phạm vi các tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam bên cạnh Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam được mở rộng hơn rất nhiều. Theo Quyết định số 204/TTg ngày 16-2-1996, các tranh chấp đó bao gồm: 1- Các tranh chấp phát sinh từ các quan hệ kinh tế quốc tế được liệt kê trong Điều lệ và Quy tắc tố tụng của Trung tâm (hợp đồng mua bán ngoại thương, hợp đồng đầu tư, du lịch, vận tải và bảo hiểm quốc tế, chuyển giao công nghệ và thanh toán quốc tế...) với ít nhất một bên là pháp nhân hoặc cá nhân nước ngoài; 2- Các tranh chấp phát sinh từ quan hệ kinh doanh trong nước, mà kinh doanh, nếu được hiểu theo nghĩa rộng như trong Luật Công ty (Điều 3) bao gồm "một, một số hoặc tất cả các công đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc thực hiện dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích sinh lợi". Đồng thời, từ khi Luật Thương mại có hiệu lực (1-1-1998) thì trong luật thực định của Việt Nam còn có thêm khái niệm "tranh chấp thương mại". Đó là các tranh chấp phát sinh trong quá trình ký kết, thực hiện hợp đồng thương mại. Theo ý kiến của một số nhà nghiên cứu [15, tr. 5] thì hợp đồng thương mại là một bộ phận của hợp đồng kinh tế, nếu đáp ứng các điều kiện về chủ thể, mục đích và hình thức hợp đồng. Trong các trường hợp đó, "tranh chấp thương mại" cũng sẽ là một dạng của "tranh chấp kinh tế". Mặc dù cách tiếp cận theo pháp luật tố tụng chưa bao quát được hết tất cả các loại "tranh chấp kinh tế" phát sinh trong thực tiễn hoạt động kinh tế, nhưng từ những liệt kê trên, có thể rút ra một số nét đặc trưng của "tranh chấp kinh tế" như sau: 1- Chủ thể của tranh chấp kinh tế (cũng là chủ thể của các hoạt động kinh tế) là những tổ chức, cá nhân được Nhà nước công nhận có quyền và có đủ điều kiện kinh doanh tại Việt Nam. Các chủ thể này có các quyền và nghĩa vụ cụ thể trong khi họ tiến hành các hoạt động kinh doanh, trong đó, quyền nổi trội, đặc thù phù hợp với nhu cầu của kinh tế thị trường là quyền bình đẳng và quyền tự định đoạt: tự định đoạt phương án, hình thức, quy mô và cách thức kinh doanh cũng như phương thức giải quyết các tranh chấp phát sinh sao cho không trái với quy định của pháp luật để đạt được các mục đích kinh doanh (lợi nhuận và phi lợi nhuận). 2- Khách thể của tranh chấp kinh tế là các quyền và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ kinh doanh. Đối tượng của "tranh chấp kinh tế" thường là những lợi ích kinh tế mà trực tiếp hơn là những yếu tố tài sản có giá trị lớn. Những xung đột lợi ích kinh tế, những thua thiệt hay khả năng thua thiệt với giá trị lớn, thậm chí là rất lớn ảnh hưởng đến sự sống còn trên thị trường của các chủ thể và kéo theo đó là lợi ích của nhiều đối tượng liên quan, đòi hỏi bản thân họ phải cân nhắc kỹ những được, mất, thiệt hơn khi lựa chọn, quyết định những phương án tối ưu để giải quyết các xung đột, tranh chấp kinh tế. Điều đó đồng thời cũng đặt ra với Nhà nước đòi hỏi về việc tạo lập một khuôn khổ pháp luật về giải quyết tranh chấp kinh tế thông thoáng, phù hợp với sự phát triển của thực tiễn kinh doanh ở Việt Nam và tập quán thương mại quốc tế, để các chủ thể có được các công cụ mang tính định hướng tin cậy cho việc giải quyết tranh chấp nhanh chóng, kịp thời, hiệu quả. 1.1.2. Giải quyết tranh chấp kinh tế Giải quyết tranh chấp, theo Từ điển tiếng Việt (1992), có nghĩa là làm cho các xung đột, bất đồng không còn thành vấn đề nữa. Thông thường, khi xảy ra tranh chấp, các chủ thể có thể lựa chọn, sử dụng một hoặc một số phương thức phù hợp để giải quyết tranh chấp của mình. Xét từ góc độ các chủ thể tham gia giải quyết tranh chấp, có thể khái quát thành ba nhóm: a) Đơn phương giải quyết tranh chấp bằng cách tránh xung đột hoặc trực tiếp hành động chống trả đối phương; b) Song phương giải quyết tranh chấp: Hai bên có tranh chấp trực tiếp gặp nhau để thương lượng, đàm phán; c) Nhờ người thứ ba giúp đỡ giải quyết tranh chấp (trung gian hòa giải, Trọng tài, cơ quan hành chính nhà nước, Tòa án). Như vậy, trong các phương thức giải quyết tranh chấp thuộc nhóm này, ngoài các bên tranh chấp còn có sự hiện diện của người thứ ba với vai trò và mức độ tham gia khác nhau trong quá trình giải quyết tranh chấp. Mỗi phương thức đều có những đặc trưng riêng, được thực hiện thông qua các nguyên tắc, hình thức và thủ tục riêng, tạo nên những ưu điểm và hạn chế của mình. Việc lựa chọn phương pháp thích hợp cần được cân nhắc dựa trên hàng loạt vấn đề: mục tiêu cụ thể cần đạt được, bản chất của tranh chấp, mối quan hệ kinh doanh giữa các bên, chi phí, thời gian cần bỏ ra để giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, tất cả các phương thức giải quyết tranh chấp đều có chung mục đích là bằng việc loại bỏ các bất đồng, xung đột phát sinh để khôi phục, bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của các bên đã bị xâm phạm, để duy trì và phát triển các quan hệ kinh doanh vốn có giữa các bên, để góp phần tạo lập và ổn định môi trường pháp luật lành mạnh cho các hoạt động kinh tế. Do những đặc trưng của tranh chấp kinh tế như đã phân tích ở trên, nên các phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế đều phải đáp ứng các yêu cầu sau: a) Đảm bảo quyền bình đẳng và quyền tự định đoạt của các bên có tranh chấp trong quá trình giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật; b) Việc giải quyết tranh chấp phải kịp thời, triệt để và phù hợp pháp luật để các bên có tranh chấp có thể nhanh chóng tiếp tục hoạt động, sản xuất, kinh doanh bình thường; c) Giữ gìn được bí mật kinh doanh, bí quyết công nghệ cũng như uy tín trên thương trường của các bên có tranh chấp; phục hồi và giữ gìn các mối quan hệ hợp tác, tin tưởng vốn có giữa các bên; d) Đảm bảo hiệu lực thi hành của kết quả giải quyết tranh chấp với chi phí công sức, thời gian, vật chất, tài chính ở mức hợp lý nhất. Trên thực tế, các bên có tranh chấp kinh tế không chỉ dùng một phương thức mà thường dùng kết hợp một vài phương thức để giải quyết tranh chấp. Việc kết hợp này phải đáp ứng yêu cầu là vẫn giữ được những nguyên tắc đặc thù của mỗi phương thức, đồng thời nâng cao hiệu quả chung, bảo đảm tác dụng cuối cùng của quá trình giải quyết tranh chấp. Có thể khái quát hóa các phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế, thương mại trong thực tế hiện nay theo mô hình sau: NHÀ KINH DOANH NHÀ KINH DOANH Quan hệ kinh doanh, thương mại TRANH CHẤP KINH TẾ, THƯƠNG MẠI THỦ TỤC TRỌNG TÀI (Bên thứ ba là Trọng tài viên) HÒA GIẢI (Bên thứ ba là Hòa giải viên) THƯƠNG LƯỢNG, ĐÀM PHÁN (song phương) THỦ TỤC TƯ PHÁP (Bên thứ ba là Tòa án) Theo kết quả điều tra của Sở Tư pháp Hà Nội tại 300 doanh nghiệp trên địa bàn thành phố (bao gồm doanh nghiệp nhà nước, công ty, doanh nghiệp tư nhân, Hợp tác xã...) thì quan điểm của các nhà kinh doanh về phương thức giải quyết các tranh chấp kinh tế, thương mại như sau [34, tr. 12-13]: - 72,5% cho rằng nên tự hòa giải; - 65,8% cho rằng nên hòa giải thông qua Trọng tài; - 33,3% cho rằng nên kiện ra Tòa. Trong phạm vi nghiên cứu đề tài, luận án sẽ tiếp tục làm rõ hai phương thức là hòa giải tranh chấp kinh tế và giải quyết tranh chấp kinh tế theo thủ tục tư pháp (tại Tòa án) trước khi đi đến những phân tích sâu hơn về sự kết hợp giữa hai phương thức này trong cùng một quá trình giải quyết tranh chấp. 1.1.3. Hòa giải - Hòa giải tranh chấp kinh tế Từ điển Tiếng Việt do Văn Tân chủ biên, được Nhà xuất bản Khoa học xã hội xuất bản năm 1977 giải thích: "Hòa giải là dàn xếp nhằm chấm dứt một cuộc xung đột" [53, tr. 384]. Theo Từ điển Tiếng Việt do Trung tâm Ngôn ngữ học trực thuộc Viện Khoa học xã hội biên soạn (1992), "Hòa giải là việc thuyết phục các bên đồng ý chấm dứt xung đột hay xích mích một cách ổn thỏa" [52, tr. 350]. Theo Từ điển Luật học Anh - Mỹ của Black, "hòa giải là một quá trình giải quyết tranh chấp mang tính chất riêng tư, trong đó, Hòa giải viên là người thứ ba trung gian giúp các bên tranh chấp đạt được một sự thỏa thuận" [54, tr. 250]. Theo Từ điển Luật học của Cộng hòa Pháp, "hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp với sự giúp đỡ của người trung gian thứ ba (hòa giải viên) để giúp đưa ra các đề nghị giải quyết một cách thân thiện" [58, tr. 378]. Cụ thể hơn, đối với tranh chấp kinh tế, Từ điển Kinh tế của Vương quốc Anh (Longman Dictionary of Business English) tại trang 341 giải thích: "Nếu người thứ ba được hai bên lựa chọn để giúp họ giải quyết tranh chấp kinh doanh mà có quyền buộc hai bên phải tuân theo quyết định của mình thì người đó là Trọng tài viên. Nếu người thứ ba chỉ có quyền đề xuất cách giải quyết để hai bên tự nguyện quyết định, thì người đó là Hòa giải viên". Các cách giải thích thuật ngữ này tuy có một vài điểm khác biệt nhỏ nhưng qua đó đều có thể rút ra một số yếu tố cơ bản của hòa giải như sau: a) Là một phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên với sự hiện diện của bên thứ ba trung gian do các bên lựa chọn; b) Vai trò của bên thứ ba trung gian là giúp đỡ, hỗ trợ các bên tranh chấp bằng cách đưa ra các đề nghị, phương án giải quyết tranh chấp để các bên lựa chọn, thỏa thuận tự quyết định; c) Tính chất của hòa giải là quá trình giải quyết tranh chấp một cách tự nguyện trên cơ sở tự định đoạt của các bên nhằm mục đích dàn xếp ổn thỏa, thân thiện về tranh chấp đã xảy ra giữa họ. Hòa giải, với tính chất là phương tiện giải quyết các tranh chấp một cách thân thiện do các bên tự nguyện lựa chọn đã tồn tại từ lâu đời, đặc biệt là ở các nước chịu sự ảnh hưởng của đạo Nho (Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam...), đạo Hồi (Malaysia, Indonexia..), ở các xã hội theo truyền thống tự quản làng xã (dân chủ phân tán) như Ấn Độ, Philippin. v.v.. Ngay cả khi thiết chế chính thức của Nhà nước để giải quyết tranh chấp là Tòa án đã được thiết lập, hòa giải vẫn được duy trì và tồn tại song song với tính cách là một phương pháp truyền thống để giải quyết tranh chấp trong nhân dân, góp phần ổn định trật tự và giữ gìn sự hòa hợp trong xã hội. Nhận thức được những ưu điểm và sức sống lâu đời của hòa giải, nhiều nhà nước hiện đại đã có những biện pháp tích cực nhằm khuyến khích việc sử dụng hòa giải bằng cách "tổ chức hóa" và "pháp luật hóa" hoạt động hòa giải đã tồn tại từ xa xưa trong xã hội sao cho phù hợp, có hiệu quả hơn, phổ biến hơn trong điều kiện mới. Cụ thể là nhà nước công nhận về mặt pháp lý vị trí, vai trò của hòa giải bằng các quy định trong hiến pháp (Trung Quốc, Việt Nam...), trong các đạo luật nội dung (Luật Dân sự, Luật Lao động...) hoặc trong luật tố tụng liên quan đến giải quyết các loại tranh chấp khác nhau (Luật Tố tụng dân sự, Luật Trọng tài...). Đồng thời, Nhà nước thiết lập hoặc công nhận bằng pháp luật các thiết chế, tổ chức thực hiện hoạt động hòa giải. Ví dụ Luật Công lý có hiệu lực từ ngày 11-12-1978 đã tạo cơ sở pháp lý cho hệ thống hòa giải bắt buộc ở cấp làng, xã (barangay) của Philippines; "Quy định về tổ chức Hội đồng hòa giải nhân dân" (1989) của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa đã tạo ra khung pháp lý cho hoạt động của mạng lưới hòa giải lớn nhất thế giới với 950.000 Hội đồng hòa giải nhân dân gồm 6 triệu Hòa giải viên, hàng năm hòa giải gần 7 triệu vụ tranh chấp. Pháp lệnh về hòa giải (1998) của Việt Nam điều chỉnh tổ chức và hoạt động của hơn 40.000 tổ hòa giải với gần 80 vạn Hòa giải viên đang góp phần rất quan trọng và hiệu quả giải quyết các tranh chấp, vi phạm pháp luật nhỏ ở khắp các thôn xóm, làng, bản, khu dân cư [10, tr. 174] Bằng các cách tác động mang tính tổ chức và pháp lý như trên, các Nhà nước đã khẳng định và nâng cao vai trò phòng ngừa và giải quyết tranh chấp của hòa giải, biến hòa giải thành một dịch vụ có tính hệ thống, tổ chức, phổ biến để giải quyết tranh chấp, góp phần duy trì và tăng cường sự hiểu biết và thân thiện trong các quan hệ xã hội; giảm bớt gánh nặng xét xử của Tòa án, qua đó góp phần nâng cao chất lượng công lý và quản lý hành chính tư pháp nói chung. Riêng trong lĩnh vực kinh tế, chính tính chất tự nguyện và sự tôn trọng tối đa quyền tự định đoạt của các bên tranh chấp trong quá trình hòa giải làm cho hòa giải trở thành một phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế độc lập, được các nhà kinh doanh ưa chuộng, được sử dụng một cách phổ biến và hiệu quả trong thực tiễn giải quyết tranh chấp kinh tế ở các nước và trong khuôn khổ của các tổ chức kinh tế quốc tế khu vực và thế giới. Tại nhiều nước đã hình thành các Trung tâm trọng tài/ hòa giải tranh chấp thương mại (Trung tâm hòa giải Bắc Kinh...). Nhằm giúp các bên tranh chấp có điều kiện tham khảo, lựa chọn các quy trình hòa giải hữu hiệu và tăng cường sử dụng các dịch vụ hòa giải, các Trung tâm Trọng tài/ hòa giải quốc gia và quốc tế đã ban hành các Quy tắc hòa giải hay các bản hướng dẫn quy trình hòa giải mẫu, như "Quy tắc hòa giải không bắt buộc" (sửa đổi, bổ sung từ 1-1-1988) của Phòng Thương mại quốc tế (ICC) tại London; Quy tắc hòa giải của UNCITRAL ban hành năm 1980 gồm 20 điều đã được nhiều nước tham khảo hoặc thông qua thành Quy tắc hòa giải của các tổ chức hòa giải trong nước. 1.1.4. Giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án theo thủ tục tư pháp Giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án là phương thức giải quyết tranh chấp với sự tham gia của bên thứ ba là Tòa án - cơ quan đại diện cho quyền lực nhà nước (quyền tư pháp). Khi tranh chấp phát sinh, các bên, đặc biệt là bên có quyền, lợi ích bị xâm phạm có thể đưa đơn kiện đến Tòa án để yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Việc Tòa án có chấp nhận đơn kiện của các bên có tranh chấp hay không,._. việc Tòa án giải quyết tranh chấp đó theo hình thức, trình tự, thủ tục nào đều do pháp luật tố tụng quy định và bản thân Thẩm phán, Hội đồng xét xử, các bên tranh chấp hay những người khác có liên quan đến vụ kiện đều phải tuân thủ theo các quy định đó. Các quyết định, bản án do Tòa án tuyên tại mỗi giai đoạn của quá trình giải quyết tranh chấp đều có thể được bảo đảm thi hành bằng sức mạnh cưỡng chế của Nhà nước phù hợp với quy định của pháp luật tố tụng và pháp luật về thi hành án. Như vậy, vai trò của bên thứ ba (Tòa án) không chỉ dừng lại ở việc tư vấn, đề xuất phương án giải quyết tranh chấp như Hòa giải viên, mà pháp luật còn giao cho Tòa án quyền quyết định cuối cùng đối với vụ kiện, nếu như các bên tranh chấp không tự thỏa thuận được, cũng như quyền quyết định áp dụng các biện pháp cần thiết để bảo đảm điều kiện thi hành án. Các quyết định của Tòa án phải bảo đảm tính công bằng, công khai, chính xác, khách quan, đúng người, đúng việc, đúng pháp luật. Vì vậy, hoàn toàn có thể chia sẻ quan điểm cho rằng việc giải quyết tranh chấp kinh tế theo thủ tục tư pháp là "phương thức giải quyết tranh chấp thông qua hoạt động của cơ quan tài phán nhà nước, nhân danh quyền lực nhà nước để đưa ra phán quyết buộc các bên có nghĩa vụ thi hành, kể cả bằng sức mạnh cưỡng chế của Nhà nước" [30, tr. 32]. 1.1.5. Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án Từ phân tích ở trên có thể thấy hòa giải và tố tụng tư pháp tại Tòa án đều là các phương thức độc lập mà các chủ thể kinh tế có thể lựa chọn để giải quyết tranh chấp phát sinh trong quan hệ thương mại giữa họ. Nhưng khi nói đến hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án tức là đã đề cập đến việc sử dụng kết hợp cả hai phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế, trong đó phương thức "nền" là tố tụng tư pháp, còn hòa giải được "tích hợp" vào quá trình tố tụng tư pháp. Việc sử dụng kết hợp các phương thức giải quyết tranh chấp khác nhau là một hiện tượng bình thường, xảy ra khá phổ biến, xuất phát từ chính nhu cầu khách quan của các bên có tranh chấp là phải tìm được mọi cách thích hợp để giải quyết nhanh gọn, dứt điểm có hiệu quả các xung đột, vướng mắc đang cản trở, gây thiệt hại cho hoạt động kinh doanh của họ, xâm phạm đến quyền và lợi ích kinh tế thiết thân của họ. Thông thường, khi bắt đầu xảy ra tranh chấp, các nhà kinh doanh sẽ cố gắng trực tiếp gặp nhau để dàn xếp, đàm phán, thương lượng. Nếu không có kết quả, họ sẽ tìm đến một bên hoặc các bên thứ ba có thể giúp họ giải quyết tranh chấp. Điều này cũng giống như người có bệnh, lúc đầu thường tự điều trị tại nhà bằng "Tủ thuốc gia đình" theo hiểu biết và kinh nghiệm của riêng mình. Nếu không khỏi mới đi tìm thày, tìm thuốc. Người thày mà họ tìm đến trước tiên thường là người không quá xa lạ mà họ đã có sự tin cậy nhất định về năng lực và y đức. Tương tự như vậy, các Hòa giải viên (những người có hiểu biết về kinh doanh, luật pháp, có uy tín trong giới kinh doanh) thường được các bên thỏa thuận lựa chọn để giúp họ tìm ra cách giải quyết tranh chấp một cách ổn thỏa, hợp lý, để các bên tự quyết trên cơ sở bình đẳng, tự nguyện, cùng có lợi, mà không phải đến "cửa quan". Nếu hòa giải không thành công, các bên buộc sẽ phải sử dụng đến những phương thức có tính chính thức hơn, hành chính hơn, mà ở đó, quyền quyết định sự việc đã thuộc về bên thứ ba (Trọng tài, Tòa án) và các bên phải chấp nhận, thi hành quyết định đó, dù có hài lòng hay không. Xuất phát từ góc độ của người thứ ba, tuy được các bên trao quyền quyết định vụ việc, nhưng các cơ quan Trọng tài và Tòa án luôn ý thức được rằng kết quả giải quyết tranh chấp sẽ chỉ được các bên chấp nhận một cách "tâm phục, khẩu phục" và thi hành nghiêm chỉnh, triệt để nếu như các bên tranh chấp cùng tham gia một cách tích cực với hiểu biết, nhận thức đầy đủ, rõ ràng về những lợi ích và thiệt hại kinh tế liên quan đến cách thức thực hiện quyền và nghĩa vụ pháp lý của mỗi bên trong quá trình tố tụng. Chính vì vậy, trong quy trình, thủ tục giải quyết tranh chấp kinh tế theo tố tụng trọng tài hoặc tố tụng tư pháp, bên thứ ba (Trọng tài, Tòa án) luôn chủ động dành cơ hội để các bên tranh chấp tiếp tục thương lượng, đàm phán với nhau. Các bên sẽ có điều kiện để cân nhắc thấu đáo những hướng dẫn, tư vấn của Trọng tài viên, Thẩm phán về những điểm mạnh, điểm yếu liên quan đến vị thế pháp lý của mỗi bên, về những hậu quả pháp lý, kinh tế mà mỗi bên phải gánh chịu khi Trọng tài ra phán quyết hay Tòa tuyên bản án và cưỡng chế thi hành theo luật. Trên cơ sở của những cân nhắc đó, với nhận thức mới rõ ràng hơn về vụ việc, tại các thời điểm khác nhau của quá trình tố tụng, các bên tranh chấp vẫn luôn được dành quyền chủ động thỏa thuận về phương án giải quyết hợp tình, hợp lý. Nếu các thỏa thuận đó không trái pháp luật thì ý chí của họ sẽ được bên thứ ba tôn trọng (Trọng tài, Tòa án) công nhận thỏa thuận của các bên tranh chấp và bảo đảm hiệu lực pháp lý cho thỏa thuận đó dưới hình thức quyết định, bản án của chính Trọng tài, Tòa án. Cách thức giải quyết tranh chấp này được gọi là hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Trọng tài, Tòa án; hay gọi ngắn gọn hơn là hòa giải trong tố tụng để phân biệt với hòa giải độc lập (hòa giải ngoài tố tụng). Như vậy, có thể hiểu hòa giải trong giải quyết tranh chấp tại Tòa án là cách thức tích hợp hòa giải vào tố tụng tư pháp với vai trò của Tòa án là người trung gian thứ ba giúp đề xuất các cách giải quyết thân thiện để hai bên tự thỏa thuận, đồng thời công nhận giá trị pháp lý và bảo đảm thi hành bằng sức mạnh của Nhà nước kết quả thỏa thuận của các bên. 1.2. BẢN CHẤT PHÁP LÝ CỦA HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KINH TẾ TẠI TÒA ÁN Với khái niệm nêu trên, có thể thấy hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án là một giai đoạn đặc thù của tố tụng kinh tế với bản chất pháp lý mới khác biệt với bản chất của cả hai phương thức hòa giải và tố tụng tư pháp khi chúng được sử dụng độc lập. Như đã phân tích ở mục 1.1.3., hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp mang tính chất riêng tư dựa trên sự tự nguyện, thỏa thuận, tự định đoạt của các bên tranh chấp. Tính chất riêng tư, tự định đoạt thể hiện ở các điểm sau: a) Các bên hoàn toàn tự nguyện lựa chọn phương thức hòa giải để giải quyết tranh chấp phát sinh; tự do thỏa thuận về Hòa giải viên, về thời gian, địa điểm, thủ tục hòa giải sao cho phù hợp, thuận lợi nhất với điều kiện của hai bên; tự nguyện thỏa thuận về phương án giải quyết tranh chấp trên cơ sở các đề xuất của Hòa giải viên; tự nguyện thi hành kết quả thỏa thuận đã đạt được giữa các bên. b) Hòa giải viên được các bên lựa chọn tham gia quá trình hòa giải chỉ được hành động trong phạm vi "thẩm quyền" do các bên giao phó: Chỉ là người trung gian hỗ trợ cho việc tiếp xúc, đàm phán giữa các bên và là người tư vấn, đề xuất các phương án, các khả năng giải quyết khác nhau để các bên cân nhắc, lựa chọn và quyết định. Có thể nói đây là loại thẩm quyền tư theo hợp đồng thỏa thuận riêng giữa các bên tranh chấp và Hòa giải viên. c) Kết quả thỏa thuận đạt được sau quá trình hòa giải cũng như việc thi hành các thỏa thuận đó cũng đều chỉ có hiệu lực ràng buộc như một bản hợp đồng riêng giữa các bên tranh chấp. Trong khi đó, theo mục 1.1.4, giải quyết tranh chấp tại Tòa án là phương thức tố tụng mang tính chất quyền lực công (quyền tư pháp), cụ thể là: a) Tòa án (nói chính xác hơn là Hội đồng xét xử của Tòa án) nhân danh Nhà nước để xem xét giải quyết công khai vụ việc tranh chấp trên cơ sở các đạo luật- sự thể chế hóa ý chí của quyền lực công. b) Một bên hoặc các bên tranh chấp kinh tế có quyền tự quyết định việc khởi kiện hay rút đơn kiện, nhưng một khi đơn kiện đã được Tòa án thụ lý, quy trình tố tụng đã được khởi động, thì các bên (đương sự) và bản thân Tòa án đều phải tuân thủ các quy định chặt chẽ về hình thức, trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp cũng như phải thi hành các biện pháp có tính cưỡng chế cần thiết cho việc bảo đảm kết quả giải quyết tranh chấp; c) Các quyết định, bản án do Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử tuyên có hiệu lực bắt buộc đối với các bên tranh chấp và đều được bảo đảm thi hành bằng sức mạnh cưỡng chế của Nhà nước, nếu các bên không tự nguyện thi hành. Như vậy, nếu được sử dụng độc lập, riêng biệt, thì hòa giải và giải quyết tranh chấp tại Tòa án có bản chất pháp lý khác hẳn nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng kết hợp chúng lại tạo nên một cách thức giải quyết tranh chấp mới (hòa giải trong tố tụng tư pháp) với bản chất pháp lý mới: sự kết hợp và chuyển hóa biện chứng giữa quyền lực tư và quyền lực công; cụ thể là: a) Một mặt, quyền tự do ý chí, quyền tự định đoạt của các bên tranh chấp vẫn được tôn trọng trong quá trình hòa giải tại Tòa án: Các bên có quyền chủ động yêu cầu Tòa án hòa giải trước khi mở phiên tòa xét xử hoặc ngay trong khi đang xét xử, trước khi Tòa tuyên án; Các bên có quyền chủ động đưa ra các chứng cứ, lập luận để thương lượng, đàm phán trên cơ sở các gợi ý, hướng dẫn, tư vấn của Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử; các bên có quyền thỏa thuận về phương án giải quyết tranh chấp và vụ kiện sẽ được kết thúc bằng việc Tòa án công nhận sự thỏa thuận đó. Đồng thời, mỗi bên cũng có quyền không chấp nhận các đề xuất của phía bên kia và của Thẩm phán-Hòa giải viên. Trong trường hợp đó, hòa giải được coi là không thành và vụ việc sẽ được tiếp tục giải quyết theo trình tự tố tụng do Thẩm phán điều hành theo luật định. b) Mặt khác, quyền tự định đoạt của các bên bị hạn chế ở phạm vi nhất định do sự chuyển giao từ quyền lực tư sang quyền lực công: Từ hòa giải tự nguyện sang hòa giải mang tính bắt buộc với tính chất là một thủ tục tố tụng, một giai đoạn tố tụng theo luật định; từ hòa giải viên độc lập do các bên tự lựa chọn và trao cho những quyền hành động nhất định sang hòa giải viên đương nhiên (thẩm phán hay hội đồng xét xử do Tòa án chỉ định) với quyền hạn đại diện cho quyền lực công để thực hiện quá trình hòa giải theo cách thức phù hợp với pháp luật tố tụng. Bằng việc ra quyết định công nhận kết quả hòa giải thành giữa các bên tranh chấp, Tòa án đã xác lập một đời sống (hiệu lực) pháp lý mới cho những thỏa thuận riêng của các bên. Sự bảo đảm thi hành bằng quyền lực công đối với những thỏa thuận mang tính riêng tư, tự nguyện của các bên tranh chấp là điểm đặc thù của hòa giải trong tố tụng tư pháp so với hòa giải độc lập (ngoài tố tụng). 1.3. CÁC NGUYÊN TẮC CỦA HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KINH TẾ TẠI TÒA ÁN Nguyên tắc, theo Từ điển Tiếng Việt (1992) của Viện Khoa học xã hội Việt Nam, là điều cơ bản định ra nhất thiết phải tuân theo trong một loạt việc làm. Nguyên tắc của một phương thức giải quyết tranh chấp là những yêu cầu, định hướng cơ bản chi phối toàn bộ quá trình giải quyết tranh chấp mà tất cả các chủ thể tham gia vào quá trình đó đều phải tuân thủ và tôn trọng nhằm đạt được mục đích của việc giải quyết tranh chấp. Các yêu cầu đó phải được Nhà nước "luật hóa" hoặc phải được thừa nhận chung trong giới kinh doanh như những thông lệ, tập quán. Là những phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế độc lập, hòa giải và tố tụng tư pháp đều có những nguyên tắc riêng của mình. Một yêu cầu quan trọng của việc kết hợp các phương thức giải quyết tranh chấp khác nhau vào trong cùng một quy trình là phải bảo tồn được một số nguyên tắc cơ bản của từng phương thức nhằm phát huy tối đa những ưu điểm của mỗi phương thức, đồng thời hạn chế những nhược điểm của chúng. Tuy nhiên, yêu cầu đó không phải lúc nào cũng dễ dàng đạt được do những khác biệt lớn giữa các phương pháp giải quyết tranh chấp. Pháp luật thực định hiện nay của Việt Nam chưa có quy định nào về nguyên tắc của hòa giải tranh chấp kinh tế cả ngoài tố tụng lẫn trong tố tụng. Vì vậy, trong luận án này, việc nghiên cứu xác định các nguyên tắc của hòa giải trong giải quyết các tranh chấp kinh tế tại Tòa án được thực hiện dựa trên các nguyên tắc có tính thông lệ của hòa giải tranh chấp kinh tế, các nguyên tắc luật định của tố tụng tư pháp kinh tế và xuất phát từ bản chất đặc biệt như đã phân tích ở phần trên của việc tích hợp hòa giải vào quá trình giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án. Qua nghiên cứu, tác giả luận án có thể nêu ra các nguyên tắc của hòa giải trong giải quyết các tranh chấp kinh tế tại Tòa án như sau. 1.3.1. Tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên tranh chấp Đây là nguyên tắc cơ bản đầu tiên của mọi phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế. Căn cứ lý luận và pháp lý của nguyên tắc này là quyền tự do kinh doanh, quyền tự chủ, tự định đoạt của các chủ thể quan hệ kinh doanh trong nền kinh tế thị trường. Đối với hòa giải ngoài tố tụng, nguyên tắc này thể hiện ở quyền của các bên tự nguyện đưa tranh chấp ra hòa giải; quyền tự do thỏa thuận về phương pháp, quy trình hòa giải, lựa chọn Hòa giải viên; tự do ý chí trong thảo luận về các giải pháp do Hòa giải viên đưa ra, trong việc thỏa thuận lựa chọn phương án giải quyết thích hợp cũng như quyền của các bên quyết định chấm dứt hòa giải khi không đạt được mục tiêu chung để chuyển sang sử dụng các phương thức giải quyết tranh chấp khác. Đối với giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án, nguyên tắc tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên (đương sự) thể hiện ở việc tôn trọng quyền khởi kiện cũng như quyền rút đơn kiện, thay đổi nội dung khởi kiện của các bên trong quá trình thụ lý và giải quyết vụ việc tranh chấp. Điều đó có nghĩa là Tòa án chỉ tham gia giải quyết khi có yêu cầu của các bên tranh chấp và cũng chỉ ra phán quyết trong phạm vi yêu cầu của các bên. Quyền tự định đoạt của các bên (đương sự) trong vụ án kinh tế thể hiện đặc biệt rõ ở việc các bên có quyền tự thương lượng, đàm phán hoặc hòa giải với sự trợ giúp, hướng dẫn của Thẩm phán tại các thời điểm khác nhau trong suốt quá trình tố tụng. 1.3.2. Việc hòa giải các tranh chấp kinh tế tại Tòa án phải bảo đảm tính khách quan, công bằng, hợp lý, không trái pháp luật và không trái các tập quán thương mại quốc tế Tính khách quan của bên thứ ba được chọn làm trung gian hòa giải là một trong những yếu tố quan trọng bảo đảm cho sự tin cậy của các bên đối với những lời tư vấn, đề xuất phương án giải quyết của Hòa giải viên. Mặc dù Thẩm phán, Hội đồng xét xử không phải là do các bên tự lựa chọn, nhưng pháp luật tố tụng của các nước, trong đó có Việt Nam, đều có yêu cầu chặt chẽ về tính khách quan của Thẩm phán thông qua quy định về quyền của các đương sự được yêu cầu thay đổi Thẩm phán và về trách nhiệm của Thẩm phán phải từ chối tham gia xét xử, nếu biết có những căn cứ rõ ràng làm cho Thẩm phán có thể không khách quan trong khi xét xử. Công bằng, hợp lý, không trái pháp luật vừa là yêu cầu xuyên suốt quá trình hòa giải, vừa là mục tiêu cần đạt được trong các thỏa thuận hòa giải để giải quyết hài hòa lợi ích của các bên tranh chấp, đồng thời không gây tổn hại đến lợi ích công. Trong nền kinh tế thị trường, thương trường là một cuộc sống sôi động, hết sức mềm dẻo và linh hoạt. Vì vậy, việc xử lý các mối quan hệ giữa các nhà doanh nghiệp, việc giải quyết các tranh chấp, đặc biệt là những tranh chấp có yếu tố nước ngoài, thường không phải chỉ được thực hiện theo các quy định của pháp luật mỗi nước hoặc theo các điều ước quốc tế đã được ký kết giữa các nước. Trong thực tiễn đời sống kinh tế quốc tế, các cơ quan, tổ chức trọng tài, hòa giải rất coi trọng việc áp dụng các thông lệ, tập quán thương mại quốc tế vào việc xem xét, giải quyết một cách thân thiện các tranh chấp thương mại quốc tế. Quá trình hòa giải diễn ra tại Tòa án - biểu tượng của công lý, công bằng. Đồng thời, kết quả hòa giải thành phải được Tòa án công nhận và bảo đảm thi hành, nên các yêu cầu khách quan, công bằng, hợp lý, không trái pháp luật và các tập quán thương mại quốc tế cũng đã được pháp luật tố tụng kinh tế, thương mại của nhiều nước ghi nhận là nguyên tắc của hòa giải trong tố tụng. 1.3.3. Bảo vệ uy tín của các bên tranh chấp trên thương trường, bảo toàn các yếu tố bí mật, bí quyết kinh doanh trong quá trình hòa giải Như trên đã phân tích, hòa giải là một quá trình giải quyết tranh chấp thân thiện có tính chất riêng tư, tự nguyện mà ở đó, các bên có thể trao đổi trực tiếp, thẳng thắn về những dữ kiện, tài liệu, chứng cứ liên quan đến tranh chấp, trong đó có thể có cả những vấn đề thuộc về bí quyết công nghệ, bí mật kinh doanh trong quan hệ làm ăn giữa các bên. Không khí thân thiện, riêng tư của quá trình hòa giải, sự tin cậy đối với Hòa giải viên do mình tự lựa chọn tạo ra cho các bên thái độ cởi mở trong việc xem xét, thảo luận về các phương án khác nhau do Hòa giải viên đề xuất. Đồng thời, các bên cũng sẵn sàng chủ động đưa ra đàm phán những yêu cầu đối với phía bên kia hoặc những nhượng bộ của mình để đạt tới một giải pháp nhằm trung hòa được lợi ích của cả hai bên. Điều đó có tác dụng vừa giữ gìn được uy tín của mỗi bên, vừa duy trì được mối quan hệ thương mại lâu dài giữa họ. Chính tâm lý an tâm, tinh thần hợp tác thân thiện, cùng xây dựng theo phương châm "không có người thắng, kẻ thua" là yếu tố quan trọng bảo đảm cho sự thành công của hòa giải. Vì vậy, nguyên tắc bảo toàn những bí mật, tài liệu, chứng cứ, ý kiến của các bên và của Hòa giải viên trong quá trình hòa giải đã được xác lập trong thực tiễn giải quyết tranh chấp thương mại và được đưa thành quy tắc hòa giải của nhiều nước và nhiều trung tâm trọng tài, hòa giải quốc tế. Nguyên tắc bảo toàn bí mật của hòa giải dường như là đối lập với nguyên tắc xét xử công khai trong tố tụng tư pháp. Vì vậy, hòa giải trong giải quyết tranh chấp tại Tòa án sẽ phải tuân theo nguyên tắc nào trong hai nguyên tắc trên ? Phần lớn các nước đều có quy định về những trường hợp Tòa án có thể xét xử kín theo yêu cầu của đương sự. Đó là khi cần phải giữ gìn bí mật của Nhà nước hoặc giữ gìn bí mật trong kinh doanh của đương sự, ví dụ như các thông tin về phát minh, sáng chế liên quan trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của một bên... Khi Tòa án đã chấp nhận yêu cầu xét xử kín, thì mọi giai đoạn, thủ tục tố tụng trong vụ án, trong đó có hòa giải, đều sẽ được thực hiện theo nguyên tắc không công khai. Tuy nhiên, nguyên tắc bảo toàn bí mật trong quá trình hòa giải tại Tòa án còn đặt ra câu hỏi cần làm rõ là nếu hòa giải không thành, thì ở các giai đoạn tố tụng tiếp theo, Thẩm phán-Hòa giải viên có được phép sử dụng đương nhiên các thông tin bí mật, những điều kiện, yêu cầu hoặc khả năng nhượng bộ mà các bên đưa ra trong quá trình đàm phán, thương lượng hay không? Đây là bài toán không dễ và có thể có nhiều nghiệm khác nhau. Pháp luật của nhiều nước quy định là tất cả các chứng cứ, lập luận, tài liệu do các bên đưa ra trong quá trình hòa giải sẽ không bị sử dụng như chứng cứ bất lợi, chống lại họ trong bất cứ quá trình tố tụng nào tiếp theo nếu hòa giải không thành [3, tr. 50]. Ví dụ Luật Chứng cứ của California tại Điều 1125.5 về hòa giải quy định: "Tất cả các chứng cứ được nói ra, được viện dẫn ra trong quá trình hòa giải đều sẽ không bị bắt buộc phải khai báo trong các giai đoạn tố tụng dân sự khác". Để bảo đảm tính khách quan và tính bảo mật thông tin trong quá trình hòa giải, pháp luật một số nước hoặc tổ chức quốc tế còn quy định "Trừ khi các bên thỏa thuận khác, một người đã làm hòa giải viên sẽ không được giữ vai trò là Trọng tài viên, Thẩm phán hay người đại diện, Luật sư tư vấn của một trong các bên tranh chấp tại bất kỳ thủ tục tư pháp hoặc thủ tục trọng tài nào tiếp theo liên quan đến chính tranh chấp đã được người đó hòa giải" (Điều 10 của Quy tắc hòa giải của Tòa án thương mại quốc tế ICC). Tuy nhiên, pháp luật tố tụng kinh tế Việt Nam hiện hành vẫn còn hoàn toàn bỏ ngỏ các vấn đề trên. 1.3.4. Quyết định của Tòa án công nhận kết quả hòa giải thành giữa các bên có giá trị chung thẩm, các bên có nghĩa vụ thi hành Kết quả của sự hòa giải của Tòa án được thể hiện trong biên bản hòa giải thành và sau đó là quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự và những người có quyền và lợi ích liên quan. Khác với bản án sơ thẩm do Tòa án tuyên, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các bên có giá trị thi hành ngay sau khi Tòa công bố. Quyết định này là sự kết hợp giữa ý chí tự nguyện của các bên với ý chí của Nhà nước, thể hiện rõ nhất bản chất của quá trình kết hợp và chuyển hóa từ quyền lực tư sang quyền lực công. Do đó, các bên đương sự và những người có quyền và lợi ích liên quan đều bị ràng buộc vào việc thực hiện quyết định này. Vì vậy, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các bên có giá trị chung thẩm, không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục xét xử phúc thẩm. Nếu sau khi quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự đã được công bố, các đương sự lại có sự thay đổi nguyện vọng, ý chí, thì họ chỉ được quyền làm đơn khiếu nại lên Tòa án cấp trên hoặc Viện kiểm sát cấp trên để yêu cầu các cơ quan đó xem xét lại vụ án theo thủ tục giám đốc thẩm. Việc có chấp nhận đơn khiếu nại đó hay không tùy thuộc vào sự nhận định của Tòa án cấp trên hoặc của Viện kiểm sát cấp trên rằng đơn khiếu nại của đương sự có hợp tình hợp lý hay không. Nếu Tòa án cấp trên hoặc Viện kiểm sát cấp trên thấy quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự có sai sót, trái pháp luật hoặc không có sự nhất quán giữa biên bản hòa giải thành và quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, thì Tòa án cấp trên hoặc Viện kiểm sát cấp trên sẽ chấp nhận đơn khiếu nại của các đương sự, đồng thời sẽ tiến hành xét xử vụ án theo thủ tục giám đốc thẩm. Nếu Tòa án cấp trên hoặc Viện kiểm sát cấp trên thấy đơn khiếu nại của các đương sự là không có căn cứ hoặc quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự của Tòa án cấp dưới là đúng pháp luật, không có gì sai sót, thì Tòa án cấp trên hoặc Viện kiểm sát cấp trên sẽ không chấp nhận đề nghị của các đương sự trong đơn khiếu nại, không mở phiên tòa giám đốc thẩm và yêu cầu các đương sự có trách nhiệm thực hiện đúng nội dung của quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự đã có hiệu lực. 1.4. QUY TRÌNH HÒA GIẢI TRONG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KINH TẾ TẠI TÒA ÁN Việc nghiên cứu để xây dựng thành mô hình lý thuyết về quy trình hòa giải tranh chấp kinh tế tại Tòa án còn rất hạn chế, không chỉ ở Việt Nam mà ngay cả ở nhiều nước khác. Đối với hòa giải ngoài tố tụng, các bên tranh chấp hoàn toàn chủ động trong việc lựa chọn hòa giải viên, lựa chọn địa điểm, thời gian và quy trình hòa giải phù hợp với tranh chấp cụ thể phát sinh. Vì vậy, quy trình hòa giải ngoài tố tụng mang tính lựa chọn linh hoạt, đa dạng phụ thuộc vào ý chí của các bên tranh chấp. Các quy tắc hòa giải của các trung tâm hòa giải hay trung tâm trọng tài chỉ có ý nghĩa hướng dẫn. Đối với thủ tục hòa giải tại Tòa án, với tính chất là một thủ tục, một giai đoạn tố tụng, quy trình hòa giải phải được luật hóa trong pháp luật tố tụng để áp dụng thống nhất tại mọi Tòa án theo nguyên tắc pháp chế. Trình bày một cách khái quát, quy trình hòa giải bao gồm ba giai đoạn như sau: a) Giai đoạn chuẩn bị, thu thập, xử lý thông tin liên quan đến tranh chấp và các bên tranh chấp; b) Giai đoạn hòa giải; c) Giai đoạn kết thúc. Cụ thể hơn, từ việc tổng kết thực tiễn, các giáo sư Mỹ đã đưa ra mô hình Quy trình hòa giải Folberg-Taylor, không phân biệt là hòa giải trong tố tụng hay ngoài tố tụng. Các bước đó là: 1- Hòa giải viên thu thập thông tin, gặp gỡ bước đầu với các đương sự; 2- Hòa giải viên xác định nội dung cần hòa giải và các vấn đề có liên quan trong vụ kiện; 3- Hòa giải viên đề xuất các phương pháp giải quyết để các bên lựa chọn trên cơ sở những phân tích, giải thích về mặt pháp lý của Hòa giải viên; 4- Các bên tranh chấp đàm phán, thương lượng, thỏa thuận, chọn giải pháp; 5- Hòa giải viên và các bên làm rõ từng vấn đề được giải quyết theo thỏa thuận và lập biên bản hòa giải thành hay không thành; 6- Hòa giải viên xem xét khía cạnh pháp lý của từng thỏa thuận đã đạt được. Nếu là hòa giải trong tố tụng, thì việc này phải được thực hiện trước khi ra quyết định công nhận hòa giải thành; 7- Xây dựng kế hoạch thực hiện quyết định công nhận hòa giải thành. Đối với hòa giải trong tố tụng tại Tòa Kinh tế, quy trình hòa giải có thể được trình bày thành các bước như sau: 1- Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử, trên cơ sở xem xét hồ sơ, tiến hành thu thập thêm chứng cứ, lấy thêm lời khai; 2- Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử giải thích các quy định của pháp luật về quyền và nghĩa vụ của các đương sự và của những người có quyền lợi, nghĩa vụ có liên quan; làm rõ các khó khăn và vướng mắc của các đương sự trong quá trình thực hiện hợp đồng kinh tế và nội dung của tranh chấp; 3- Tòa án chỉ rõ cho các bên thấy rõ ưu điểm của việc hòa giải tranh chấp kinh tế và lợi ích đối với mỗi bên khi họ đạt được thỏa thuận giải quyết tranh chấp kinh tế; 4) Nếu các đương sự không tự tìm ra phương thức giải quyết tranh chấp, Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử sẽ đưa ra một số phương án, khả năng giải quyết tranh chấp để các bên lựa chọn; 5) Tòa án ghi nhận sự tự nguyện thỏa thuận của các bên vào biên bản hòa giải thành và ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. Trong trường hợp các bên không thể thỏa thuận về phương án giải quyết tranh chấp, thì Tòa án cũng lập biên bản hòa giải không thành để tiếp tục các bước xét xử vụ việc; 6) Tòa án ghi nhận các công việc và trình tự thực hiện các công việc mà các đương sự cần làm theo các cam kết, thỏa thuận đã đạt được. Quy trình hòa giải trước khi đưa vụ việc ra xét xử được thể hiện ở sơ đồ sau: Nguyên đơn nộp đơn khởi kiện và nộp tạm ứng án phí Thẩm phán nghiên cứu, xem xét hồ sơ vụ án Thẩm phán thuyết phục các bên nên hòa giải Thẩm phán thu thập thêm chứng cứ (nếu thấy cần thiết) Thẩm phán gặp các đương sự để lấy thêm lời khai về vụ án Thẩm phán tiến hành hòa giải (đưa ra một số phương án giải quyết tranh chấp để các bên lựa chọn) Hòa giải thành.Thẩm phán ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các bên. Hòa giải không thành.Thẩm phán ra quyết định đưa vụ án ra xét xử Tuy nhiên, với tư cách là một thủ tục, hòa giải không chỉ được thực hiện ở giai đoạn chuẩn bị xét xử mà còn được tiến hành tại nhiều giai đoạn, nhiều cấp xét xử trong suốt quá trình giải quyết các vụ án kinh tế tại Tòa án, từ khi Tòa án thụ lý đơn kiện cho đến khi bản án có hiệu lực cuối cùng, không còn có kháng cáo, kháng nghị, khiếu nại; cụ thể là: 1- Giai đoạn ngay sau khi nguyên đơn nộp đơn khởi kiện đến Tòa án và nộp tạm ứng án phí; 2- Giai đoạn từ sau khi Tòa án thụ lý đơn khởi kiện, thu thập chứng cứ, lấy lời khai của các đương sự cho đến khi Tòa án cấp sơ thẩm ra quyết định đưa vụ án ra xét xử. 3- Giai đoạn từ khi Tòa án có quyết định đưa vụ án ra xét xử đến trước khi Hội đồng xét xử trong phiên tòa sơ thẩm vào nghị án; 4- Giai đoạn từ sau khi Tòa án cấp sơ thẩm tuyên án cho đến trước khi Tòa án cấp phúc thẩm ra quyết định đưa vụ án ra xét xử phúc thẩm. 5- Giai đoạn từ khi Tòa án cấp phúc thẩm ra quyết định xét xử phúc thẩm cho đến khi Hội đồng xét xử cấp phúc thẩm vào nghị án; 6- Giai đoạn từ khi Tòa án ra quyết định tái thẩm, giám đốc thẩm cho đến khi Hội đồng xét xử phiên tòa tái thẩm, giám đốc thẩm vào nghị án. Các giai đoạn nói trên tạo nên quá trình giải quyết vụ án. Trong tất cả các giai đoạn này, Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử đều có thể tiến hành hòa giải hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho các đương sự thỏa thuận cách thức giải quyết tranh chấp kinh tế, nếu không có quy định pháp luật nào cấm hòa giải. Có thể trình bày các giai đoạn mà Tòa án tiến hành thủ tục hòa giải trong quá trình giải quyết vụ án kinh tế, thương mại theo sơ đồ sau: THỤ LÝ ĐƠN KIỆN (Hòa giải sơ bộ) THU THẬP CHỨNG CỨ, LẤY LỜI KHAI ĐƯƠNG SỰ (Hòa giải căn bản) XÉT XỬ SƠ THẨM (Hòa giải trong phần xét hỏi và tranh luận) XÉT XỬ PHÚC THẨM (Hòa giải trong phần xét hỏi và tranh luận) XÉT XỬ TÁI THẨM, GIÁM ĐỐC THẨM (nếu có) Nhận thức của con người nói chung, nhận thức của các bên tranh chấp kinh tế nói riêng về pháp luật, về các quyền và nghĩa vụ của các bên là một quá trình từ chưa biết đến biết nhiều, từ chỗ biết chưa rõ, chưa đúng đến biết rõ và đúng. Do đó, tùy theo sự phát triển nhận thức của các bên, tại bất cứ thời điểm nào của quá trình tố tụng, họ đều có thể thỏa thuận được với nhau để tìm ra cách giải quyết tranh chấp. Trong những trường hợp như vậy, Tòa án phải ủng hộ và tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tranh chấp hòa giải với nhau. 1.5. QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT NƯỚC NGOÀI VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KINH TẾ THEO THỦ TỤC HÒA GIẢI TẠI TÒA ÁN Qua nghiên cứu lý luận và thực tiễn, có thể phân loại kinh nghiệm nước ngoài trong việc điều chỉnh pháp luật về hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế thành hai lĩnh vực. Đó là: a) Kinh nghiệm hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế theo thủ tục trọng tài, và b) Kinh nghiệm hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế theo thủ tục tư pháp (tại Tòa án). Ngoài ra, còn có thể phân loại các kinh nghiệm hòa giải tranh chấp kinh tế của nước ngoài ra thành hai bộ phận. Đó là: a) Kinh nghiệm của các tổ chức quốc tế về hòa giải, và b) Kinh nghiệm của một số nước về hòa giải. Ở Trung Quốc, người ta đã thấy rõ vai trò hỗ trợ lẫn nhau của hoạt động hòa giải và xét xử tại Tòa án; trong đó, hòa giải là biện pháp được ưu tiên hàng đầu. Chỉ khi hòa giải không thành, thì các bên đang có tranh chấp mới yêu cầu Tòa án xét xử theo thủ tục tư pháp. Điều 97 của Bộ luật tố tụng dân sự của Trung Quốc quy định: "Trong khi tiến hành tố tụng dân sự, Tòa án phải chú trọng hòa giải. Nếu vụ kiện dân sự có thể hòa giải được, thì Tòa án, trên cơ sở xác định các dữ kiện và phân biệt đúng, sai, sẽ tiến hành hòa giải với sự thỏa thuận rõ ràng giữa các bên, giúp các bên đạt được sự hiểu biết và thỏa hiệp với nhau". Thỏa thuận hòa giải tranh chấp kinh tế do các bên đang có tranh chấp ký sẽ được Thẩm phán viết lại dưới hình thức biên bản hòa giải thành, được Thẩm phán ký tên, đóng dấu của Tòa án. Sau khi biên bản hòa giải thành được chuyển đến các bên, nó sẽ có tác dụng và hiệu lực giống như bản án chính thức của Tòa án. Nếu các bên có tranh chấp không nhất trí với bản án này, họ có thể làm đơn kháng cáo như kháng cáo đối với với một bản án thường của Tòa án. Sự kết hợp giữa việc giải quyết tranh chấp theo thủ tục tư pháp với giải quyết tranh chấp theo thủ tục hòa giải đã nêu ở trên là một đặc trưng quan trọng của tố tụng tư pháp ._. thảo lần thứ tám. Nội dung của Chương XII "HÒA GIẢI" trong dự thảo Bộ luật này đã thể hiện sự cải tiến thủ tục và hiệu lực của quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự [48, tr. 69-72]. Qua sự nghiên cứu và phân tích một số quy định của bản dự thảo này đã được trình bày ở những phần trên, tác giả luận án đề nghị cần xây dựng thêm một số chế định về hòa giải trong tố tụng kinh tế trong nội dung của Bộ luật tố tụng dân sự nói trên. Tác giả luận án cho rằng, việc xây dựng được một chế định hòa giải trong tố tụng tại tòa án hoàn chỉnh trong một văn bản có giá trị pháp lý cao là Bộ luật Tố tụng Dân sự sẽ góp phần phát huy vai trò, tác dụng và nâng cao hiệu quả của phương thức hòa giải các tranh chấp kinh tế, thương mại. 3.2. NHỮNG KIẾN NGHỊ CỤ THỂ VỀ VIỆC HOÀN THIỆN CÁC QUY ĐỊNH VỀ HÒA GIẢI TRANH CHẤP KINH TẾ TẠI TÒA ÁN Về việc hoàn thiện các quy định về hòa giải các tranh chấp kinh tế, thương mại tại Tòa án, tôi xin đề xuất một số kiến nghị cụ thể như sau. 3.2.1. Về cách thức trình bày các quy định về hòa giải trong Bộ luật Tố tụng Dân sự Theo chúng tôi, các quy định về hòa giải nên được trình bày trong 2 chương của Bộ luật Tố tụng Dân sự, trong chương Những nguyên tắc chung về hòa giải và trong một chương riêng về Hòa giải trong tố tụng dân sự - kinh tế - lao động. Trong chương Những nguyên tắc chung cần xác định những vấn đề có tính nguyên tắc về hòa giải: - Trong quá trình giải quyết vụ kiện dân sự tại Tòa án các đương sự có quyền tự hòa giải với nhau về việc giải quyết tranh chấp. - Hòa giải được tiến hành trong mọi giai đoạn tố tụng dân sự. - Trách nhiệm hòa giải của Tòa án trong tố tụng dân sự. Cụ thể là, trong quá trình giải quyết vụ kiện dân sự, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải để các đương sự tự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết tranh chấp. Trường hợp không triệu tập được đương sự thì Tòa án không tiến hành hòa giải. Đối với trường hợp pháp luật quy định không được hòa giải thì Tòa án không được tiến hành hòa giải. Cần có một chương dành riêng quy định về hòa giải trong Bộ luật Tố tụng dân sự vì việc hòa giải được tiến hành trong mọi giai đoạn tố tụng nên không thể đưa những quy định này vào một chương đề cập một giai đoạn tố tụng nào đó (chẳng hạn, giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm...). Để khắc phục những thiếu sót, hạn chế trong các quy định hiện hành về hòa giải cần có những quy định cụ thể, rõ ràng về chế định pháp luật quan trọng này. Các quy định về hòa giải nên được xếp vào một số mục. Chẳng hạn, mục 1 đưa ra những quy định chung về hòa giải trong tố tụng dân sự; mục 2 xác định nguyên tắc cần tuân thủ khi tiến hành hòa giải và quy định cụ thể về thủ tục tiến hành hòa giải; mục 3 đề cập hình thức văn bản công nhận thỏa thuận giữa các đương sự. Tại mục 1 cần xác định rõ những vụ việc dân sự không được hòa giải như yêu cầu tuyên bố giao dịch vô hiệu trong trường hợp bị pháp luật cấm hoặc trái đạo đức xã hội. Bên cạnh việc xác định những vụ việc dân sự không được hòa giải cần xác định những vụ việc dân sự không bắt buộc hòa giải. Những vụ việc không bắt buộc phải hòa giải có nghĩa là những vụ việc Tòa án không có trách nhiệm bắt buộc phải hòa giải. Đối với những vụ việc này nếu Tòa án không tiến hành hòa giải thì không bị coi là vi phạm pháp luật tố tụng. Tòa án không bắt buộc phải tiến hành hòa giải nhưng lại có quyền có thể tiến hành hòa giải nếu các đương sự thể hiện mong muốn được tự thương lượng, hòa giải với nhau. Để nguyên tắc tự định đoạt của đương sự được thể hiện một cách nhất quán, triệt để, theo tôi, chúng ta có thể đưa vào Bộ luật Tố tụng Dân sự cả quy định ngoại lệ. Chẳng hạn, trong trường hợp các đương sự hoàn toàn tự nguyện, Tòa án có thể tiến hành hòa giải giữa họ về việc thực hiện nghĩa vụ cụ thể phát sinh từ vụ việc không được hòa giải (thí dụ, các đương sự tự nguyện thương lượng về phương thức hoàn trả tài sản cho nhau trong trường hợp giao dịch bị tuyên bố vô hiệu). Trong thực tiễn xảy ra cả những trường hợp bị đơn đã được triệu tập đến dự phiên họp hòa giải nhưng cố tình vắng mặt hoặc đương sự (có thể là nguyên đơn, có thể là bị đơn) không thể tham gia hòa giải vì có lý do chính đáng (ốm nặng, bị tai nạn hoặc gặp những trở ngại không thể vượt qua...). Trong những trường hợp đó pháp luật cần ghi nhận quyền của thẩm phán lập biên bản xác định vụ việc không thể tiến hành hòa giải được để làm cơ sở ra quyết định đưa vụ án ra xét xử. 3.2.2 Cần có các điều khoản quy định về việc thụ lý đơn khởi kiện tranh chấp kinh tế trong Bộ luật Tố tụng Dân sự Pháp luật hiện hành không có các quy định cụ thể và đầy đủ về thủ tục thụ lý đơn kiện tranh chấp dân sự nói chung và tranh chấp kinh tế nói riêng. Điều đó đã gây ra không ít những trục trặc, lúng túng và lầm lẫn khi thụ lý các đơn đề nghị giải quyết tranh chấp kinh tế. Chúng tôi cho rằng, pháp luật về tố tụng dân sự, kinh tế cần có những quy định về việc Thẩm phán, Thư ký Tòa án thụ lý đơn của đương sự phải kiểm tra đơn và các dữ kiện cần thiết, bảo đảm rằng việc khởi kiện của nguyên đơn là có cơ sở, đúng pháp luật, đưa đơn đúng Tòa án có thẩm quyền và những yêu sách của nguyên đơn là chính đáng. Dự thảo Bộ luật tố tụng dân sự đã có một số điều khoản đề cập đến thủ tục thụ lý đơn khởi kiện của nguyên đơn trong các vụ án dân sự nói riêng và trong các vụ án kinh tế nói riêng. Dự thảo Bộ luật tố tụng dân sự quy định: Thư ký Tòa án có thể được phân công làm các nhiệm vụ sau đây: a) Tiếp nhận đơn kiện, đơn yêu cầu, khiếu nại dân sự; b) Làm thủ tục thụ lý vụ kiện. Những quy định của Dự thảo Bộ luật tố tụng dân sự đã đề cập một cách khá đầy đủ và chi tiết thủ tục nhận đơn khởi kiện và thủ tục thụ lý đơn khởi kiện của nguyên đơn; cụ thể là: 1. Trong trường hợp người khởi kiện trực tiếp nộp đơn tại Tòa án, Tòa án phải nhận đơn để xem xét. Nếu vụ kiện thuộc đúng thẩm quyền, thì Tòa án làm thủ tục thụ lý đơn kiện. Nếu vụ kiện không đúng thẩm quyền, thì phải giải thích để người khởi kiện gửi, nộp đơn tới cơ quan hay Tòa án có thẩm quyền. 2. Trong trường hợp đơn khởi kiện... được gửi qua đường bưu điện, Tòa án phải kiểm tra đơn... và phải thực hiện một trong những việc sau đây: a) Nếu vụ việc thuộc thẩm quyền thì làm thủ tục thụ lý; b) Nếu vụ kiện thuộc thẩm quyền của Tòa án khác, thì chuyển đơn khởi kiện...cho Tòa án có thẩm quyền và báo cho người khởi kiện... biết; c) Nếu vụ kiện không thuộc thẩm quyền của Tòa án thì trả lại đơn kiện cho người khởi kiện... Về việc Tòa án trả lại đơn kiện; Về Thủ tục thụ lý đơn khởi kiện. Chúng tôi thấy rằng, những quy định như trên của Dự thảo Bộ luật tố tụng dân sự đã thể hiện một sự hoàn thiện đáng kể các quy định về thụ lý đơn kiện tranh chấp kinh tế, tạo những tiền đề quan trọng đầu tiên cho việc giải quyết các tranh chấp kinh tế, nhất là cho việc hòa giải các tranh chấp này. Tuy vậy, tác giả luận án cho rằng, những điều khoản trên vẫn chưa quy định đầy đủ những công việc mà Thẩm phán, Thư ký Tòa án cần làm khi thụ lý đơn kiện của nguyên đơn. Chúng tôi thấy rằng, Thẩm phán, Thư ký Tòa án còn cần kiểm tra căn cứ pháp lý của đơn kiện, phải kiểm tra xem yêu cầu của nguyên đơn có trái pháp luật không. 3.2.3. Cần có các điều khoản trong Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định về các giai đoạn Tòa án tiến hành hòa giải trong quá trình giải quyết các tranh chấp kinh tế Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự đã có hẳn một chương quy định về hòa giải các tranh chấp dân sự, kinh tế, lao động... Tuy có nhiều điều khoản quy định những vấn đề quan trọng nhất về thủ tục hòa giải, nhưng có một số vấn đề cũng khá quan trọng lại chưa được dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định; thí dụ như quy định về những giai đoạn mà thẩm phán, cán bộ Tòa án hoặc Hội đồng xét xử có thể tiến hành hòa giải tranh chấp kinh tế. Tác giả luận án thấy rằng, có thể quy định một cách khái quát như sau: "Thẩm phán, Thư ký Tòa án hoặc Hội đồng xét xử có thể tiến hành việc hòa giải tranh chấp giữa các đương sự vào bất cứ lúc nào nếu thấy có khả năng hòa giải trong quá trình giải quyết vụ tranh chấp kinh tế". Cũng có thể có những điều khoản trong Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định một cách cụ thể hơn, rằng: Khi giải quyết tranh chấp kinh tế, Tòa án có thể hòa giải các đương sự ở những giai đoạn như sau: - Sau khi thụ lý đơn của nguyên đơn; - Trước khi ra quyết định đưa vụ án ra xét xử; - Trong giai đoạn thẩm vấn và tranh luận tại phiên tòa sơ thẩm; - Trong giai đoạn từ khi có bản án sơ thẩm đến khi Tòa phúc thẩm ra quyết định đưa vụ án ra xét xử; - Trong giai đoạn thẩm vấn và tranh luận tại phiên tòa phúc thẩm; - Trong giai đoạn thẩm vấn và tranh luận tại phiên tòa tái thẩm. 3.2.4. Cần quy định về các nguyên tắc trong việc Tòa án hòa giải tranh chấp kinh tế trong Bộ luật Tố tụng Dân sự một cách đầy đủ hơn Việc các Thẩm phán, Thư ký Tòa án và Hội đồng xét xử hiểu rõ, nắm vững, và áp dụng chính xác các nguyên tắc hòa giải giữ vai trò quyết định sự thành công của hoạt động hòa giải các tranh chấp kinh tế, thương mại của Tòa án. Các văn bản pháp luật hiện hành không có quy định nào về nguyên tắc Tòa án hòa giải tranh chấp kinh tế giữa các đương sự. Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định việc hòa giải tranh chấp giữa các đương sự chỉ cần tuân theo hai nguyên tắc: 1. Tôn trọng sự tự nguyện của các đương sự, không bắt buộc, áp đặt các đương sự. 2. Nội dung của sự thỏa thuận giữa các đương sự không trái pháp luật, đạo đức xã hội. Tác giả luận án cho rằng, các nhà làm luật cần quy định về các nguyên tắc của việc Tòa án giải quyết tranh chấp kinh tế bằng thủ tục hòa giải một cách đầy đủ hơn. Những nguyên tắc đó có thể là: 1- Tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên tranh chấp. 2- Việc hòa giải các tranh chấp kinh tế tại Tòa án phải bảo đảm tính khách quan, công bằng, hợp lý, không trái pháp luật và không trái các tập quán thương mại quốc tế. 3- Bảo vệ uy tín của các bên tranh chấp trên thương trường, bảo toàn các yếu tố bí mật, bí quyết kinh doanh trong quá trình hòa giải. 4- Quyết định của Tòa án công nhận kết quả hòa giải thành giữa các bên có giá trị chung thẩm, các bên có nghĩa vụ thi hành. Các Thẩm phán, Thư ký Tòa án và Hội đồng xét xử phải nắm vững và quán triệt các nguyên tắc này, không được vi phạm các nguyên tắc này. Có như vậy thì thủ tục hòa giải các tranh chấp kinh tế mới được thực hiện một cách thống nhất, đúng pháp luật và có hiệu quả, góp phần đáng kể vào việc giải quyết các tranh chấp kinh tế, thương mại trong nền kinh tế thị trường Việt Nam. 3.2.5. Cần có quy định về thủ tục tiến hành hòa giải Như chúng tôi đã phân tích ở chương 2, trong pháp luật hiện hành chưa có điều khoản nào quy định về thủ tục cụ thể khi tiến hành hòa giải mà mới chỉ có những quy định chung về sự có mặt của nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan; về việc Tòa án lập biên bản hòa giải thành khi các đương sự thỏa thuận được với nhau; về việc đưa vụ án ra xét xử trong trường hợp hòa giải không thành... còn những trình tự tố tụng bắt buộc khi thẩm phán hòa giải lại chưa được quy định. Khiếm khuyết trên của pháp luật hiện hành đã làm cho các Tòa án gặp lúng túng trong việc tiến hành hòa giải và hiệu quả của hoạt động hòa giải không cao. Để khắc phục thiếu sót này, trong Bộ luật Tố tụng Dân sự tương lai cần quy định rõ về thủ tục tiến hành hòa giải với những điểm chủ yếu sau đây: - Khi tiến hành hòa giải, thẩm phán, Hội đồng xét xử phải giới thiệu thành phần tham gia hòa giải. - Việc hòa giải phải lập thành biên bản. Biên bản hòa giải phải thể hiện đầy đủ các ý kiến và quan điểm của các đương sự. Nếu việc hòa giải thành thì phải lập biên bản hòa giải thành, trong đó ghi rõ những thỏa thuận của các đương sự. Nếu hòa giải không thành thì lập biên bản hòa giải không thành. - Biên bản hòa giải phải có đầy đủ chữ ký hoặc điểm chỉ (đối với người không biết chữ) của các đương sự có mặt trong buổi hòa giải và chữ ký của người lập biên bản. Thẩm phán hoặc các thành viên của Hội đồng xét xử phải ký tên và đóng dấu Tòa án vào biên bản hòa giải. 3.2.6. Cần có các điều khoản quy định về các hình thức Tòa án tiến hành hòa giải tranh chấp kinh tế trong Bộ luật Tố tụng Dân sự Để tạo điều kiện thuận lợi cho các Tòa án trong việc áp dụng một cách thống nhất các hình thức hòa giải tranh chấp kinh tế, các nhà làm luật cần quy định các hình thức hòa giải tranh chấp kinh tế trong các điều khoản của Bộ luật tố tụng dân sự. Các hình thức này có thể là: Hòa giải gián tiếp, hòa giải trực tiếp, hòa giải trước khi xét xử, hòa giải trong phiên tòa, hòa giải sau khi kết thúc phiên tòa. Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự cần có các điều khoản quy định về các hình thức hòa giải tranh chấp kinh tế nói trên để các đương sự có điều kiện tự do, tự chủ lựa chọn một hình thức thích hợp theo quan điểm và nguyện vọng của họ, nhằm đạt được mục đích giải quyết tranh chấp kinh tế một cách nhanh gọn nhất, ít tốn kém nhất và có hiệu quả nhất. 3.2.7. Cần có các điều khoản trong Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định về các điều kiện cho Tòa án hòa giải tranh chấp kinh tế Như đã trình bày ở những chương trước, pháp luật hiện hành ở nước ta chưa có các điều khoản quy định cụ thể các điều kiện cần thiết cho Tòa án tiến hành hòa giải các vụ tranh chấp kinh tế. Trong một vài điều khoản của Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự có đề cập một vài điều kiện để Tòa án tiến hành hòa giải các tranh chấp kinh tế; thí dụ, Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định: "Việc hòa giải phải được tiến hành với sự có mặt của các bên đương sự hoặc đại diện của đương sự". Tuy vậy, tác giả luận án cho rằng Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định như vậy là chưa sát hợp, chưa đầy đủ, chưa có hệ thống các điều kiện cần thiết để Tòa án có thể tiến hành hòa giải các tranh chấp kinh tế. Để tránh khả năng các Tòa án tiến hành hòa giải các tranh chấp kinh tế khi chưa đủ những điều kiện cần thiết, nhiều khi dẫn đến việc lập biên bản hòa giải thành và ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự có sai lầm, thiếu sót, làm cho các đương sự phải làm đơn khiếu nại lên Tòa án cấp trên hoặc bị Tòa án, Viện kiểm sát cấp trên ra kháng nghị, tác giả luận án cho rằng, các nhà làm luật cần phải quy định các điều kiện cần thiết cho việc Tòa án tiến hành hòa giải trong một số điều khoản của Bộ luật Tố tụng Dân sự trong tương lai. Theo quan điểm cá nhân, tác giả luận án cho rằng, các điều kiện cho việc Tòa án tiến hành hòa giải các tranh chấp kinh tế cần phải là những điểm sau: 1- Phải có đơn kiện của nguyên đơn; nguyên đơn phải nộp tạm ứng án phí. 2- Nguyện vọng và yêu cầu của nguyên đơn có căn cứ pháp lý và không được trái pháp luật. 3- Các bên có tranh chấp, nhất là bị đơn, chấp nhận việc hòa giải. 4- Khi Tòa án hòa giải, các bên có tranh chấp hoặc người đại diện được ủy quyền hợp pháp của các bên phải có mặt. 5- Nội dung và quá trình hòa giải tranh chấp kinh tế được lập thành biên bản. 3.2.8. Cần có quy định về hình thức văn bản công nhận hòa giải thành Hiện nay, hình thức văn bản công nhận hòa giải thành trước khi mở phiên tòa sơ thẩm đã được xác định khá rõ, đó là quyết định. Còn hình thức văn bản công nhận hòa giải thành tại phiên tòa và trước phiên tòa phúc thẩm chưa được quy định rõ. Do sự thiếu cụ thể này đã dẫn đến tình trạng có một số Tòa án thì công nhận sự thỏa thuận và ra quyết định đình chỉ việc giải quyết vụ án, lại có Tòa án ra bản án công nhận sự thỏa thuận của các đương sự tại phiên tòa. Hoặc trước khi mở phiên tòa phúc thẩm, nếu các đương sự thỏa thuận được với nhau thì Tòa án các cấp còn lúng túng trong việc quyết định số phận pháp lý của bản án sơ thẩm. Để giải quyết những vướng mắc nói trên, theo chúng tôi, cần bổ sung những quy định mới trong chế định hòa giải khi xây dựng Bộ luật Tố tụng Dân sự. Ở đây chúng tôi xin nêu ra một số quy định chủ yếu: - Nếu hòa giải thành trước khi mở phiên tòa sơ thẩm thì thẩm phán ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. - Nếu tại phiên tòa các đương sự thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết tranh chấp thì Hội đồng xét xử ra quyết định công nhận. - Nếu việc hòa giải tiến hành trước khi mở phiên tòa phúc thẩm mà các đương sự thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết tranh chấp thì tòa phúc thẩm thành lập hội đồng gồm ba thẩm phán để ra quyết định công nhận sự thỏa thuận đó và tùy từng trường hợp cụ thể mà xử lý như sau: a) Hủy bản án sơ thẩm, nếu thỏa thuận giữa các đương sự có nội dung khác hoàn toàn so với quyết định trong bản án sơ thẩm; b) Sửa bản án sơ thẩm, nếu thỏa thuận giữa các đương sự chỉ khác một phần so với quyết định trong bản án sơ thẩm; c) Giữ nguyên bản án sơ thẩm, nếu thỏa thuận giữa các đương sự không khác so với quyết định trong bản án sơ thẩm. - Nếu các đương sự chỉ thỏa thuận với nhau về việc giải quyết một phần các yêu cầu trong vụ kiện dân sự thì ghi nhận sự thỏa thuận đó trong bản án khi mở phiên tòa xét xử các tranh chấp còn lại. - Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự có hiệu lực pháp luật ngay kể từ ngày ban hành. Cơ sở lý luận của các kiến nghị nói trên xuất phát từ tính chất của các tranh chấp dân sự và từ yêu cầu bảo đảm nguyên tắc quyền tự định đoạt của các đương sự trong tố tụng dân sự. Tác giả luận án cho rằng, những điểm nêu trên là những điều kiện cần thiết để Tòa án có thể tiến hành hòa giải các tranh chấp kinh tế một cách có hiệu quả. Nếu thiếu một trong các điều kiện đã nêu trên, Tòa án khó có thể tiến hành hòa giải các tranh chấp kinh tế một cách đúng pháp luật và có kết quả được. KẾT LUẬN CHƯƠNG 3 1. Hoạt động hòa giải các tranh chấp kinh tế của Tòa án các cấp trong những năm qua đã thu được những kết quả bước đầu đáng khích lệ. Tòa án các cấp đã góp phần tích cực vào việc giải quyết nhanh gọn, có hiệu quả nhiều vụ án kinh tế, góp phần làm ổn định và thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp cũng như phát triển nền kinh tế thị trường ở Việt Nam nói chung. Tuy vậy, hoạt động xét xử các vụ án kinh tế nói chung và hòa giải các tranh chấp kinh tế nói riêng vẫn còn có những điều bất cập, không phù hợp với thực tiễn, cần được nhận thức rõ và khẩn trương khắc phục. 2. Phương hướng hoàn thiện các quy định về hòa giải tranh chấp kinh tế ở Việt Nam bao gồm việc hoàn thiện về cơ cấu, tổ chức và xác định cụ thể, đầy đủ các thẩm quyền của các Tòa Kinh tế; Nâng cao trình độ của Thẩm phán, của Thư ký Tòa án và của Hội thẩm nhân dân về kiến thức pháp luật, quản lý kinh tế, khoa học kỹ thuật, tài chính, kế toán... và nghiệp vụ chuyên môn. 3. Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về tố tụng kinh tế còn nhiều thiếu sót và bất cập. Dự thảo Bộ luật Tố tụng Dân sự (dùng chung cho cả tố tụng kinh tế, tố tụng lao động...) tuy đã có nhiều đổi mới và tiến bộ, nhưng cũng chưa thật đầy đủ và cụ thể. Vì vậy những quy định hiện hành về hòa giải cần được sửa đổi, bổ sung một cách căn bản, đầy đủ và kịp thời, để tạo nên một hệ thống những căn cứ pháp lý cần thiết cho việc xét xử các vụ án kinh tế nói chung và giải quyết các tranh chấp kinh tế theo thủ tục hòa giải nói riêng ngày càng có hiệu quả hơn. KẾT LUẬN Từ kết quả nghiên cứu của đề tài, tác giả luận án rút ra những kết luận chủ yếu sau đây: 1. Trong điều kiện hiện nay ở Việt Nam, các nhà kinh doanh có quyền tự do kinh doanh, quyền tự chủ, tự quyết, năng động, sáng tạo trong các hoạt động kinh tế, thương mại. Đồng thời, các nhà kinh doanh cũng có quyền tự chủ, tự quyết trong việc giải quyết các tranh chấp kinh tế, thương mại. Trong số các phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế, hòa giải (ngoài tố tụng cũng như trong tố tụng) là một phương thức có nhiều ưu việt, đem lại nhiều hiệu quả thiết thực, to lớn cho các nhà kinh doanh, cho xã hội và cho Nhà nước. Hòa giải có vị trí quan trọng, có vai trò và ý nghĩa to lớn trong việc giúp cho các nhà kinh doanh giải quyết các tranh chấp kinh tế, thương mại của họ một cách nhanh gọn, đơn giản, ít tốn kém, giữ gìn được quan hệ kinh tế, thương mại lâu dài giữa các nhà kinh doanh, đồng thời, ổn định được hoạt động sản xuất, kinh doanh, thương mại của họ. 2. Hòa giải có bản chất và nội dung khác với các phương thức giải quyết tranh chấp kinh tế khác. Các đương sự có tranh chấp kinh tế, thương mại cũng như các Thẩm phán, Thư ký Tòa án và Hội đồng xét xử cần hiểu rõ, quán triệt bản chất và nội dung của hoạt động hòa giải trong tố tụng kinh tế để hoàn thành tốt chức năng, các quyền và nghĩa vụ của mình, bảo đảm cho hoạt động hòa giải của Tòa án đem lại hiệu quả thiết thực. Để thực hiện có hiệu quả, đúng đắn thủ tục hòa giải và đạt được những mục đích mà việc giải quyết các tranh chấp kinh tế, thương mại bằng phương thức hòa giải đặt ra, các đương sự cũng như các thẩm phán, Thư ký Tòa án và Hội đồng xét xử cần nhận rõ, nắm vững và thực hiện nghiêm túc các nguyên tắc của việc hòa giải các tranh chấp kinh tế, thương mại. 3. Các nước và các tổ chức quốc tế có rất nhiều kinh nghiệm trong việc hòa giải các tranh chấp kinh tế, thương mại. Những kinh nghiệm đó, các quy định và cơ chế hòa giải có tính chuẩn mực đó cần được nghiên cứu học tập và áp dụng có chọn lọc, có hiệu quả vào việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống các quy định pháp lý về giải quyết tranh chấp kinh tế theo thủ tục hòa giải ở Việt Nam. 4. Pháp luật hiện hành về giải quyết tranh chấp kinh tế đã có những quy định về thẩm quyền giải quyết tranh chấp kinh tế, trong đó có thẩm quyền hòa giải các tranh chấp kinh tế. Các quy định này bước đầu đáp ứng được các đòi hỏi bức thiết đối với việc hòa giải các tranh chấp kinh tế. Tuy vậy, trong pháp luật hiện hành vẫn còn nhiều điều bất hợp lý và bất cập, xa thực tế... gây ảnh hưởng không tốt đến việc giải quyết các tranh chấp theo thủ tục hòa giải các tranh chấp kinh tế. Pháp luật hiện hành cũng chưa có đầy đủ các quy định cần thiết về các hình thức và điều kiện để Tòa án tiến hành hòa giải các tranh chấp kinh tế một cách có hiệu quả tại Tòa án. Đây là một khiếm khuyết cũng cần được sớm khắc phục để hoạt động hòa giải các tranh chấp kinh tế đạt được những kết quả tốt đẹp và to lớn hơn. 5. Thực trạng hòa giải các tranh chấp kinh tế trong những năm vừa qua cho thấy Tòa án đã đạt được nhiều thành công đáng ghi nhận, đã tích lũy được một số kinh nghiệm đáng chú ý trong lĩnh vực này. Tuy vậy, vẫn còn tồn tại nhiều sai lầm, thiếu sót ở một số Thẩm phán, ở một số Tòa án các cấp làm ảnh hưởng xấu đến thành công của hoạt động hòa giải các tranh chấp kinh tế của Tòa án. Phát huy các ưu điểm và thành công đã đạt được, khắc phục sớm và kịp thời các thiếu sót và nhược điểm trong hoạt động hòa giải của các Tòa án là phương hướng phấn đấu của Tòa án các cấp trong thời gian trước mắt cũng như lâu dài. 6. Phương hướng hoàn thiện các quy định về hòa giải tranh chấp kinh tế ở Việt Nam bao gồm việc hoàn thiện về cơ cấu, tổ chức và xác định cụ thể, đầy đủ các thẩm quyền của các Tòa Kinh tế; nâng cao trình độ của Thẩm phán, của Thư ký Tòa án và của Hội thẩm nhân dân về kiến thức pháp luật, quản lý kinh tế, khoa học kỹ thuật, tài chính, kế toán... và nghiệp vụ chuyên môn. Yêu cầu của việc cải cách tư pháp, của việc bảo đảm và phát huy dân chủ của các tổ chức và công dân, trong đó có các doanh nghiệp, các nhà kinh doanh, trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh đòi hỏi phải đào tạo, huấn luyện, bồi dưỡng đội ngũ Thẩm phán, Thư ký Tòa án và các Hội đồng xét xử một cách bài bản, có kế hoạch, có hệ thống; đồng thời, phải sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện hệ thống các quy định pháp lý về thủ tục giải quyết các tranh chấp kinh tế nói chung và về chế định hòa giải các tranh chấp kinh tế nói riêng như đã được đề xuất trong chương 3 của luận án này. NHỮNG CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN ĐÃ ĐƯỢC CÔNG BỐ Đào Thị Xuân Lan (1999), "Hòa giải - Một trình tự tố tụng quan trọng trong việc giải quyết các vụ án kinh tế", Dân chủ và pháp luật (3). Đào Thị Xuân Lan (2003), "Bản chất của hòa giải trong việc giải quyết tranh chấp kinh tế tại Tòa án", Nhà nước và pháp luật (1). DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO Bộ luật tố tụng dân sự Nhật Bản (1992). Bộ luật tố tụng dân sự nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa (1991). Bộ Tư pháp, Dự án VIE 94/003, Các phương pháp giải quyết tranh chấp kinh tế ở Việt Nam. Chính phủ (1960), Nghị định số 735/TTg ngày 10-4-1956 ban hành Điều lệ tạm thời về hợp đồng kinh doanh. Chính phủ (1960), Nghị định số 04/TTg ngày 4-1-1960 ban hành Điều lệ tạm thời về chế độ hợp đồng kinh tế giữa các xí nghiệp quốc doanh và các cơ quan nhà nước. Chính phủ (1960), Nghị định số 26/TTg ngày 14-1-1960 về việc thành lập hệ thống Hội đồng Trọng tài Chính phủ (1960), Nghị định số 29/CP ngày 23-2-1960 của Chính phủ ban hành Điều lệ tạm thời quy định những nguyên tắc xử lý trong việc chấp hành chế độ hợp đồng kinh tế. Chính phủ (1975), Nghị định 54/CP ngày 10-3-1975 của Chính phủ ban hành Điều lệ về Chế độ hợp đồng kinh tế. Chính phủ (1975), Nghị định số 75/CP ngày 14-4-1975 ban hành bản Điều lệ về Tổ chức và hoạt động của Hội đồng trọng tài Nhà nước. Chính phủ (1994), Nghị định số 117/CP ngày 7-9-1994 về án phí, lệ phí. Chủ tịch nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, Sắc lệnh số 13, ngày 24-1-1946 quy định về tổ chức nền tư pháp của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa. Bùi Ngọc Cường (2001), Xây dựng và hoàn thiện pháp luật kinh tế nhằm đảm bảo quyền tự do kinh doanh ở nước ta, Luận án tiến sĩ luật học, Hà Nội. Đảng Cộng sản Việt Nam (1997), Văn kiện Hội nghị lần thứ 3 Ban Chấp hành Trung ương khóa VIII, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội. Trần Đình Hảo (2000), "Hòa giải, thương lượng trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế", Nhà nước và pháp luật, (1), tr. 28. Đào Văn Hội (1996), Giải quyết tranh chấp kinh tế bằng Tòa án ở Việt Nam, Luận văn thạc sĩ luật học, Hà Nội. Hội đồng Bộ trưởng (1991), Nghị định số 70-HĐBT ngày 25-3-1991 ban hành Điều lệ về Trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế, xử lý vi phạm hợp đồng kinh tế. Hội đồng Nhà nước (1989), Pháp lệnh Hợp đồng Kinh tế. Hội đồng Nhà nước (1989), Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án dân sự. Hội đồng Nhà nước (1990), Pháp lệnh Trọng tài Kinh tế. Nguyễn Ngọc Hưng (1996), Trình tự, thủ tục pháp lý của việc giải quyết các tranh chấp kinh tế bằng con đường tài phán trọng tài ở Việt Nam, Luận văn thạc sĩ luật học, Hà Nội. Bùi Đức Long (1994), "Vị trí của Tòa án trong tố tụng kinh tế", Nhà nước và pháp luật, (6), tr. 27. Dương Thanh Mai - Hoàng Đức Thắng (1994), "Hòa giải trong giải quyết tranh chấp kinh tế", Dự án VIE- 94/ 003, tr. 4, 7, 8, 15, 18. Quốc hội (1986), Luật Hôn nhân và gia đình. Quốc hội (1992), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quốc hội (1993), Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân. Quốc hội (1995), Bộ luật dân sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quốc hội (1995), Luật Doanh nghiệp nhà nước. Quốc hội, Nghị quyết của kỳ họp thứ 4, khóa VIII. Trương Kim Oanh (1996), Hòa giải trong tố tụng dân sự Việt Nam, Luận văn cao học luật. Nguyễn Như Phát (2001), "Pháp luật tố tụng và các hình thức tố tụng kinh tế", Nhà nước và Pháp luật, (11), tr. 26. Quy tắc Hòa giải của UNCITRAL Quy tắc Hòa giải lựa chọn của ICC Thủ tướng Chính phủ, Thông tư số 25-TTg ngày 22-1-1960 Quy định về tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn, phạm vi xử lý và lề lối làm việc của Hội đồng Trọng tài các cấp. Phan Hữu Thư (2001), Cơ sở lý luận và thực tiễn để ban hành Bộ luật Tố tụng về dân sự, kinh tế, lao động, hôn nhân và gia đình, Luận án tiến sĩ luật học, Hà Nội. Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí minh (1999), Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự số 199/ CNTT-KT, ngày 20-9-1999. Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh (1999), Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự số 230/CNTT-KT, ngày 29-10-1999. Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh (2000), Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự số 253/ CNTT-KTST, ngày 22-11-2000. Tòa án nhân dân tối cao (1989), Công văn số 125/NCPL ngày 12-7-1989 hướng dẫn về thủ tục hòa giải. Tòa án nhân dân tối cao (1990), Nghị quyết số 03/HĐTP ngày 19-10-1990 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định của Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án dân sự, Hà Nội. Tòa án nhân dân tối cao (1994), Công văn số 442/KHXX ngày 18-7-1994 về việc áp dụng một số quy định của Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế. Tòa án nhân dân tối cao (1996), Công văn số 11/KHXX ngày 23-1-1996 hướng dẫn áp dụng pháp luật để giải quyết những vấn đề về quá trình thụ lý và giải quyết các vụ án kinh tế. Tòa án nhân dân tối cao (1996), Nâng cao vai trò hợp đồng kinh tế trong nền kinh tế thị trường và vấn đề hoàn thiện pháp luật hợp đồng kinh tế, Đề tài nghiên cứu khoa học, Hà Nội. Tòa án nhân dân tối cao (1996), Báo cáo tổng kết công tác Tòa án năm 1995; phương hướng, nhiệm vụ công tác Tòa án năm 1996, Hà Nội. Tòa án nhân dân tối cao (1997), Báo cáo tổng kết công tác ngành Tòa án năm 1996 và phương hướng, nhiệm vụ công tác Tòa án năm 1997, Hà Nội. Tòa án nhân dân tối cao (2000), Báo cáo công tác ngành Tòa án năm 1999 và phương hướng, nhiệm vụ công tác Tòa án năm 2000, Hà Nội. Tòa án nhân dân tối cao (2001), Báo cáo công tác ngành Tòa án năm 2000 và phương hướng, nhiệm vụ công tác Tòa án năm 2001, Hà Nội. Tòa án nhân dân tối cao (2002), Báo cáo công tác Tòa án năm 2001 và phương hướng, nhiệm vụ công tác Tòa án năm 2002, Hà Nội. Tòa án nhân dân tối cao (2002), Dự thảo Bộ luật tố tụng dân sự (lần thứ VIII), Hà Nội. Trọng tài Kinh tế Nhà nước (1990), Thông tư số 215/TT-PC ngày 31-7-1990 hướng dẫn một số vấn đề về nghiệp vụ giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế. Trung tâm Trọng tài Quốc tế (1993), Quy tắc tố tụng. Ủy ban Thường vụ Quốc hội (1994), Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế. Viện Khoa học xã hội - Trung tâm Ngôn ngữ học (1992), Từ điển tiếng Việt, Hà Nội. Văn Tân (chủ biên) (1977), Từ điển tiếng Việt, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội. Black’s Law Dictionary (Từ điển Luật học Anh - Mỹ) (1991), West Pub. Co. John J. Wilkinson (1990), Book of ADR practice - Wiley Law Pub. Q.C. Jacob (1991), Commer. Trans. Butherworths. William F. Fox - Kluwer (1992), International Commercial Agreement Law & Taxation, chap. 6. Presses Univ. de France -2 nd Edition (1990), Vocabulare Juridige (Từ điển Luật học của Pháp). ._.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docLA2598.DOC
Tài liệu liên quan