Thiết kế cung cấp điện cho Nhà máy cơ khí – xây dựng Nha Trang

BẢNG SỐ LIỆU CHỌN DÂY DẪN CHO CÁC THIẾT BỊ CỦA NHÀ MÁY STT Tên Thiết Bị KH MB Công Suất Pđm(Kw) Itt (A) I’cp (A) Dây Dẫn Dòng NM (KA) Dây Trung Tính Mã Hiệu F (mm2) ICP (A) Iđn (A) Loại T.diện F (mm2) NHÓM 1 : PHÂN XƯỞNG GÒ HÀN 1 Máy ép thuỷ lực 19 17,04 30,11 33,149 3G10 10 87 3G10 10 2 Máy dập 125 tấn 20 17,04 30,11 33,149 3G10 10 87 3G10 10 3 Máy dập 63 tấn 21 11,63 20,78 33,15 3G10 10 87 3G10 10 4 Máy cắt tay 22 2,78 5,28 15,62

doc4 trang | Chia sẻ: huyen82 | Lượt xem: 1375 | Lượt tải: 1download
Tóm tắt tài liệu Thiết kế cung cấp điện cho Nhà máy cơ khí – xây dựng Nha Trang, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
3G2.5 2,5 41 3G2.5 2,5 5 Máy khoan ngang 23 5,95 10,89 15,62 3G2.5 2,5 41 3G2.5 2,5 6 Máy cắt đột 24 5,95 10,89 15,62 3G2.5 2,5 41 3G2.5 2,5 7 Máy hàn 25-26 5,12 9,375 15,62 3G2.5 2,5 41 3G2.5 2,5 Tổng : 70,63 140 206,24 NHÓM 2: 8 Máy dập 35 tấn 27 8,82 16,15 34,99 3G10 10 87 3G10 10 9 Máy dập 25 tấn 28 5,95 10,89 26,54 3G6 6 66 3G6 6 10 Máy mài 2 đá 29 4,51 8,57 16,5 3G2.5 2,5 41 3G2.5 2,5 11 Máy dập 1,5 tấn 30 4,51 8,57 16,5 3G2.5 2,5 41 3G2.5 2,5 12 Máy hàn 31-32 5,12 9,375 16,5 3G2.5 2,5 41 3G2.5 2,5 Tổng 34,03 54,78 90,31 NHÓM 3 : PHÂN XƯỞNG TIÊN – PHAY – BÀO 13 Máy lóc tôn 33 17,04 30,11 30,69 3G10 10 87 3G10 10 14 Máy cắt tôn tấm 34 17,04 30,11 30,69 3G10 10 87 3G10 10 15 Máy cắt tôn mỏng 35 8,82 16,15 18,69 3G4 4 53 3G4 4 16 Máy mài sắc 36 5,9 14,46 14,46 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 17 Máy tiện 37-38 11,62 20,77 23,28 3G6 6 66 3G6 6 18 Máy doa 39 8,82 16,15 18,96 3G4 4 53 3G4 4 STT Tên Thiết Bị KH MB Công Suất Pđm(Kw) Itt (A) I’cp (A) Dây Dẫn Dòng NM (KA) Dây Trung Tính Mã Hiệu F (mm2) ICP (A) Iđn (A) Loại T.diện F (mm2) 19 Máy đánh bóng 40 8,82 16,15 18,69 3G4 4 53 3G4 4 20 Máy phay đầu đứng 41 11,62 20,77 23,28 3G6 6 66 3G6 6 21 Máy phay ngang 42 11,62 20,77 23,28 3G6 6 66 3G6 6 Tổng : 112,92 176,12 242,36 NHÓM 4 : 22 Máy bào 43 8,82 16,15 16,88 3G4 4 53 3G4 4 23 Máy tiện 44-45-46 17,05 30,12 35,87 3G16 16 16 3G16 16 24 Máy mài 47-48 2,78 5,28 13 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 25 Máy khoan 49-50 4,51 8,57 13 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 26 Máy hàn 51-52-53 5,12 9,72 13 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 Tổng : 89,91 141,54 207,8 NHÓM 5 : PHÂN XƯỞNG MẠ KẼM 27 Lò mạ lớn 12 97,83 170,84 177,5 3G150 150 387 3G70 70 28 Lò mạ nhỏ 13 56,04 99 116,5 3G70 70 254 3G35 35 29 Quạt 14 2,78 5,28 18,8 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 30 Máy nén khí 15 11,63 21,29 24,3 3G4 4 53 3G4 4 Tổng : 168,28 274 649,85 NHÓM 6 : PHÂN XƯỞNG RÈN 31 Máy búa lớn 16 24,72 43,67 71,12 3G25 25 114 3G25 16 32 Máy búa nhỏ 17 17,05 30,11 32,59 3G6 6 66 3G6 6 33 Quạt 18 2,78 5,28 15,31 3G2,5 2,5 41 3G25 2,5 Tổng : 44,55 71,79 168,05 STT Tên Thiết Bị KH MB Công Suất Pđm(Kw) Itt (A) I’cp (A) Dây Dẫn Dòng NM (KA) Dây Trung Tính Mã Hiệu F (mm2) ICP (A) Iđn (A) Loại T.diện F (mm2) NHÓM 7: PHÂN XƯỞNG ĐÚC CỐNG 34 Cẩu trục 6 19,43 34,33 42,97 3G10 10 87 3G10 10 35 Máy trộn bê tông 7 24,72 43,67 45,44 3G16 16 113 3G16 16 36 Máy quay ly tâm 8 64,13 111,99 121 3G95 95 301 3G50 50 37 Máy cuốn thép 9 4,51 8,57 34,96 3G10 10 87 3G10 10 38 Quạt 10 2,78 5,29 16,48 3G2,5 2G5 41 3G2,5 2,5 39 Lò sấy 11 28,09 49,63 57,9 3G25 25 144 3G16 16 Tổng : 143,66 230,95 477,2 NHÓM 8 : PHÂN XƯỞNG ĐÚC TRỤ 40 Cẩu trục 1 19,43 34,33 36,83 3G10 10 87 3G10 10 41 Máy trộn bê tông 2 8,82 16,15 17,35 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 42 Máy quay li tâm 3 43,96 77,66 87,2 3G50 50 206 3G25 25 43 Máy cuốn thép 4 4,51 8,57 17,35 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 44 Quạt 5 4,51 8,57 17,35 3G2,5 2,5 41 3G2,5 2,5 Tổng : 81,23 132 302,85 45 Từ MBA – TPPC 1215,47 1363,43 6 x 300 300 3390 22,27 1 x 185 185 46 Từ TPPC – TPP1 285,9 339,82 2 x 95 95 602 15,6 1 x 50 50 47 Từ TPP1 – TĐL1 176,12 193,6 1 x 120 120 343 13,82 1 x 70 70 48 Từ TPP1 – TĐL2 141,54 169,9 1 x 95 95 301 12,93 1 x 50 50 49 Từ TPPC – TPP2 605,4 742,36 3 x 240 240 1503 17,1 1 x 150 150 50 Từ TPP2 – TĐL1 140 145,2 1 x 120 120 343 16,62 1 x 70 70 . STT Tên Thiết Bị KH MB Công Suất Pđm(Kw) Itt (A) I’cp (A) Dây Dẫn Dòng NM (KA) Dây Trung Tính Mã Hiệu F (mm2) ICP (A) Iđn (A) Loại T.diện F (mm2) 51 Từ TPP2 – TĐL2 54,78 60,96 1 x 25 25 140 11,06 1 x 16 16 52 Từ TPP2 – TĐL3 274 90,42 2 x 120 120 686 14,85 1 x 70 70 53 Từ TPP2 – TĐL4 71,4 73,66 1 x 35 35 174 7,32 1 x 25 25 54 Từ TPP2 – TĐL5 230,95 239,2 1 x 300 300 565 11,64 1 x 185 185 55 Từ TPPC – TĐL6 132 138,05 1 x 95 95 301 13,26 1 x 50 50 56 Từ máy phát – TPPC 1139,5 1208,9 6 x 240 240 3006 3,72 1 x 150 150 57 Từ TPPC – TCS 76,42 79,8 1 x 35 35 174 20,9 3G25 25 ._.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docCHUONG 7 - BANG SO LIEU CHON DAY DAN.doc
  • docCHUONG 2 - BANG PHAN NHOM CAC THIET BI.doc
  • docCHUONG 4 - BANG TÍNH TOAN PHU TAI.doc
  • docCHUONG 7 - BANG CHON CB CHO CAC THIET BI 3.doc
  • docCHUONG 7 - BANG CHON CB CHO CAC THIET BI - 1.doc
  • docCHUONG 7 - BANG CHON CB CHO CAC THIET BI 2.doc
  • docCHUONG 8 - BANG TINH TOAN SUT AP 1.doc
  • docCHUONG 8 - BANG TINH TOAN SUT AP 2.doc
  • docCHUONG 8 - BANG TINH TOAN SUT AP 3.doc
  • docLOI CAM ON.doc
  • docLOI NOI DAU.doc
  • docMUC LUC.doc
  • docNHA MAY CO KHI XAY DUNG NHA TRANG.doc
  • docNHIEM VU LUAN VAN TOT NGHIEP.doc
  • dwgso do bo tri bong den.DWG
  • dwgso do chong set.DWG
  • dwgso do di day.DWG
  • dwgso do mat bang.DWG
  • dwgso do nguyen ly don gian.DWG
  • dwgso do nguyen ly.DWG
  • docTAI LIEU THAM KHAO.doc
  • docTRANG BIA.doc
  • dwgTU01.DWG